Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[AUT Frauen Bundesliga-1] St. Polten (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 15 | 3 | 0 | 55 | 9 | 48 | 1 | 83.3% |
9 | 8 | 1 | 0 | 32 | 4 | 25 | 1 | 88.9% |
9 | 7 | 2 | 0 | 23 | 5 | 23 | 1 | 77.8% |
6 | 3 | 3 | 0 | 14 | 2 | 12 | 50.0% |
[AUT Frauen Bundesliga-7] Union Kleinmunchen (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 4 | 3 | 11 | 29 | 39 | 15 | 7 | 22.2% |
9 | 2 | 2 | 5 | 18 | 15 | 8 | 7 | 22.2% |
9 | 2 | 1 | 6 | 11 | 24 | 7 | 8 | 22.2% |
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | 7 | 33.3% |
St. Polten (w) |
Chủ - Khách |
---|
Union Kleinmunchen (W)St. Polten (W) |
St. Polten (W)Union Kleinmunchen (W) |
Union Kleinmunchen (W)St. Polten (W) |
St. Polten (W)Union Kleinmunchen (W) |
Union Kleinmunchen (W)St. Polten (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AFB | 22-10-23 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
AFB | 19-05-19 | 5 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
AFB | 21-10-18 | 0 - 5 (0 - 2) | - | T | ||||||||
AFB | 05-05-18 | 11 - 0 (4 - 0) | 2 - 0 | T | ||||||||
AFB | 30-09-17 | 0 - 3 (0 - 1) | - | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
St. Polten (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AFB | 05-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | H | ||||||||
AFB | 27-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
AFB | 21-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 0 - 4 | T | ||||||||
AFB | 14-04-24 | 8 - 0 (3 - 0) | 7 - 0 | T | ||||||||
AUT CW | 30-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
AFB | 23-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 11 | H | ||||||||
AFB | 17-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | H | ||||||||
AUT CW | 10-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 7 | H | ||||||||
UEFA WUC | 31-01-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 11 - 4 | 1.24 | 5.20 | 8.00 | B | 1.01 | 1.75 | 0.81 | T | H |
UEFA WUC | 25-01-24 | 0 - 7 (0 - 3) | 0 - 13 | 20.00 | 12.00 | 1.01 | B | 1.00 | -3.25 | 0.82 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Union Kleinmunchen (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AFB | 05-05-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
AFB | 28-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | |||||||||
AFB | 21-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | 4.50 | 4.50 | 1.41 | 0.80 | -1.25 | 0.90 | X | ||
AFB | 14-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 16 - 2 | |||||||||
AFB | 23-03-24 | 3 - 4 (1 - 3) | - | |||||||||
AFB | 16-03-24 | 1 - 4 (0 - 2) | - | |||||||||
AFB | 11-11-23 | 3 - 2 (1 - 2) | 7 - 0 | |||||||||
AFB | 04-11-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 3 | |||||||||
AFB | 22-10-23 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
AFB | 14-10-23 | 2 - 0 (2 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
St. Polten (w) |
St. Polten (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 7 | 3 | 2 | 1 | 2 | 4 | 8 | 9 | 7 |
Chủ | 0 | 5 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 5 | 2 | 5 |
Khách | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 7 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 2 | 4 | 4 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 3 |
Chủ | 2 | 0 | 4 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 |
Khách | 2 | 2 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AFB | 19-05-2024 | Khách | Vorderland (W) | 7 ngày |
AFB | 02-06-2024 | Chủ | Neulengbach (W) | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AFB | 19-05-2024 | Khách | Neulengbach (W) | 7 ngày |
AFB | 02-06-2024 | Chủ | First Vienna (W) | 21 ngày |