So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Estoril
ChủHòaKhách
Sporting CP
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
EstorilSo Sánh Sức MạnhSporting CP
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 10%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 2T 0H 8B
    8T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Liga Portugal-13] Estoril
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3496194958331326.5%
17818251825947.1%
17151124408185.9%
6321531150.0%
[Liga Portugal-1] Sporting CP
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
342932962990185.3%
1717005711511100.0%
171232391839170.6%
64201451466.7%

Thành tích đối đầu

Estoril            
Chủ - Khách
Sporting CPEstoril
Sporting CPEstoril
EstorilSporting CP
Sporting CPEstoril
EstorilSporting CP
Sporting CPEstoril
EstorilSporting CP
Sporting CPEstoril
EstorilSporting CP
Sporting CPEstoril
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
POR D105-01-245 - 1
(2 - 0)
5 - 71.206.3011.50B1.0520.83BT
POR D127-02-232 - 0
(1 - 0)
14 - 51.216.0011.50B0.891.750.99BX
POR D102-09-220 - 2
(0 - 2)
2 - 75.804.301.48B1.03-10.85BX
POR D120-02-223 - 0
(1 - 0)
7 - 11.215.7012.50B0.971.750.91BT
POR D119-09-210 - 1
(0 - 0)
7 - 95.103.751.62B0.80-11.08BX
PORLC31-10-181 - 2
(1 - 0)
6 - 51.196.0010.50T1.0820.80TX
POR D104-02-182 - 0
(2 - 0)
10 - 165.904.251.44T0.80-1.251.08TX
POR D127-08-172 - 1
(2 - 0)
7 - 31.156.6012.00B0.9020.98TX
POR D125-02-170 - 2
(0 - 1)
7 - 57.704.451.34B0.98-1.250.90BX
POR D123-09-164 - 2
(1 - 0)
8 - 21.186.0012.00B0.851.751.03BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Estoril            
Chủ - Khách
EstorilFC Famalicao
GD ChavesEstoril
EstorilSporting Braga
Casa Pia ACEstoril
EstorilFC Porto
EstorilPortimonense
BenficaEstoril
EstorilVitoria Guimaraes
VizelaEstoril
EstorilGil Vicente
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
POR D128-04-241 - 0
(1 - 0)
3 - 62.253.352.98T0.980.250.90TX
POR D121-04-242 - 2
(1 - 0)
7 - 52.703.452.37H1.0700.81HT
POR D113-04-240 - 1
(0 - 0)
2 - 33.653.951.81B0.86-0.751.02BX
POR D108-04-240 - 0
(0 - 0)
2 - 62.463.252.73H0.8401.04HX
POR D130-03-241 - 0
(0 - 0)
1 - 106.904.951.36T1.05-1.250.83BX
POR D115-03-241 - 0
(0 - 0)
2 - 71.743.804.15T0.960.750.92TX
POR D110-03-243 - 1
(2 - 1)
6 - 41.186.8011.50B0.9020.98HT
POR D102-03-241 - 3
(0 - 3)
9 - 43.103.552.11B1.02-0.250.86BT
POR D125-02-243 - 3
(2 - 0)
4 - 72.383.502.68H0.8301.05HT
POR D118-02-241 - 3
(0 - 0)
2 - 42.193.502.96B0.940.250.94BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 50%

Sporting CP            
Chủ - Khách
FC PortoSporting CP
Sporting CPVitoria Guimaraes
FC FamalicaoSporting CP
Gil VicenteSporting CP
Sporting CPBenfica
BenficaSporting CP
Estrela da AmadoraSporting CP
Sporting CPBoavista FC
AtalantaSporting CP
FC AroucaSporting CP
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
POR D128-04-242 - 2
(2 - 0)
2 - 62.413.452.650.8501.03T
POR D121-04-243 - 0
(2 - 0)
5 - 31.305.208.100.941.50.94H
POR D116-04-240 - 1
(0 - 1)
4 - 68.305.001.310.89-1.50.99X
POR D112-04-240 - 4
(0 - 4)
6 - 48.705.501.271.03-1.50.85T
POR D106-04-242 - 1
(1 - 1)
7 - 131.983.803.200.980.50.90H
POR CN02-04-242 - 2
(0 - 0)
11 - 42.253.402.621.020.250.80T
POR D129-03-241 - 2
(1 - 2)
3 - 79.305.601.260.85-1.751.03H
POR D117-03-246 - 1
(1 - 1)
8 - 11.157.2013.500.8321.05T
UEFA EL14-03-242 - 1
(0 - 1)
3 - 32.053.653.101.050.50.83T
POR D110-03-240 - 3
(0 - 1)
2 - 06.904.901.371.03-1.250.85H

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 83%

EstorilSo sánh số liệuSporting CP
  • 11Tổng số ghi bàn26
  • 1.1Trung bình ghi bàn2.6
  • 15Tổng số mất bàn9
  • 1.5Trung bình mất bàn0.9
  • 30.0%TL thắng70.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Estoril
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
31XemXem13XemXem4XemXem14XemXem41.9%XemXem19XemXem61.3%XemXem12XemXem38.7%XemXem
16XemXem9XemXem1XemXem6XemXem56.2%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
15XemXem4XemXem3XemXem8XemXem26.7%XemXem10XemXem66.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
641166.7%Xem116.7%583.3%Xem
Sporting CP
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
31XemXem16XemXem1XemXem14XemXem51.6%XemXem16XemXem51.6%XemXem8XemXem25.8%XemXem
15XemXem10XemXem0XemXem5XemXem66.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem3XemXem20%XemXem
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem5XemXem31.2%XemXem
631250.0%Xem233.3%116.7%Xem
Estoril
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
31XemXem11XemXem8XemXem12XemXem35.5%XemXem15XemXem48.4%XemXem12XemXem38.7%XemXem
16XemXem7XemXem4XemXem5XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem
15XemXem4XemXem4XemXem7XemXem26.7%XemXem9XemXem60%XemXem4XemXem26.7%XemXem
631250.0%Xem00.0%466.7%Xem
Sporting CP
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
31XemXem20XemXem1XemXem10XemXem64.5%XemXem18XemXem58.1%XemXem9XemXem29%XemXem
15XemXem9XemXem1XemXem5XemXem60%XemXem10XemXem66.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem
16XemXem11XemXem0XemXem5XemXem68.8%XemXem8XemXem50%XemXem5XemXem31.2%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Estoril
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4174331432
Chủ29203817
Khách28230615
Sporting CP
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng04111064445
Chủ014642328
Khách037422117
Chi tiết về HT/FT
Estoril
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng401546029
Chủ400413004
Khách001133025
Sporting CP
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng1911711010
Chủ1000500000
Khách911211010
Thời gian ghi bàn thắng
Estoril
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng62321379310
Chủ4012124614
Khách2220013326
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng6122017314
Chủ4002014201
Khách2120003113
Sporting CP
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng791081021261015
Chủ3663518568
Khách4345514147
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng7653603001
Chủ3422202000
Khách4231401001
3 trận sắp tới
Estoril
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POR D119-05-2024KháchMoreirense8 ngày
Sporting CP
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POR D119-05-2024ChủGD Chaves8 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Estoril
Chấn thương
Án treo giò
Sporting CP
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 26.5%Thắng85.3% [29]
  • [6] 17.6%Hòa8.8% [29]
  • [19] 55.9%Bại5.9% [2]
  • Chủ/Khách
  • [8] 23.5%Thắng35.3% [12]
  • [1] 2.9%Hòa8.8% [3]
  • [8] 23.5%Bại5.9% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    49 
  • Bị ghi
    58 
  • TB được điểm
    1.44 
  • TB mất điểm
    1.71 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bị ghi
    18 
  • TB được điểm
    0.74 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    96
  • Bị ghi
    29
  • TB được điểm
    2.82
  • TB mất điểm
    0.85
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    57
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    1.68
  • TB mất điểm
    0.32
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    14
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Estoril VS Sporting CP ngày 12-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues