So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Moldavo (w)
ChủHòaKhách
RAEC Mons (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Moldavo (w)So Sánh Sức MạnhRAEC Mons (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • %So Sánh Đối Đầu%
  • Tất cả
  • Chủ khách tương đồng
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BEL Women's First Division-3] Moldavo (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
302046713764366.7%
151221361238380.0%
15825352526353.3%
%
[BEL Women's First Division-15] RAEC Mons (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3082204582261526.7%
156272928201340.0%
152013165461513.3%
%

Thành tích đối đầu

Moldavo (w)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

Moldavo (w)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

RAEC Mons (w)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Moldavo (w)So sánh số liệuRAEC Mons (w)
  • Tổng số ghi bàn
  • Trung bình ghi bàn
  • Tổng số mất bàn
  • Trung bình mất bàn
  • %TL thắng%
  • %TL hòa%
  • %TL thua%

Thống kê kèo châu Á

Moldavo (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
RAEC Mons (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Moldavo (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
RAEC Mons (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Moldavo (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng
Chủ
Khách
RAEC Mons (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng
Chủ
Khách
Chi tiết về HT/FT
Moldavo (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng
Chủ
Khách
RAEC Mons (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng
Chủ
Khách
Thời gian ghi bàn thắng
Moldavo (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng
Chủ
Khách
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng
Chủ
Khách
RAEC Mons (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng
Chủ
Khách
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng
Chủ
Khách
3 trận sắp tới
Moldavo (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RAEC Mons (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Moldavo (w)
Chấn thương
Án treo giò
RAEC Mons (w)
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Moldavo (w)
Đội hình ()
Dự bị
RAEC Mons (w)
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [20] 66.7%Thắng26.7% [8]
  • [4] 13.3%Hòa6.7% [8]
  • [6] 20.0%Bại66.7% [20]
  • Chủ/Khách
  • [12] 40.0%Thắng6.7% [2]
  • [2] 6.7%Hòa0.0% [0]
  • [1] 3.3%Bại43.3% [13]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    71 
  • Bị ghi
    37 
  • TB được điểm
    2.37 
  • TB mất điểm
    1.23 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    36 
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    1.20 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
    45
  • Bị ghi
    82
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.73
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    29
  • Bị ghi
    28
  • TB được điểm
    0.97
  • TB mất điểm
    0.93
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Moldavo (w) VS RAEC Mons (w) ngày 16-03-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues