So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Dynamo Kyiv
ChủHòaKhách
Kryvbas
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dynamo KyivSo Sánh Sức MạnhKryvbas
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 48%So Sánh Đối Đầu2%
  • Tất cả
  • 9T 1H 0B
    0T 1H 9B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UKR Premier League-] Dynamo Kyiv
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
660017218100.0%
[UKR Premier League-] Kryvbas
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6321941150.0%

Thành tích đối đầu

Dynamo Kyiv            
Chủ - Khách
KryvbasDynamo Kyiv
KryvbasDynamo Kyiv
Dynamo KyivKryvbas
Dynamo KyivKryvbas
KryvbasDynamo Kyiv
KryvbasDynamo Kyiv
Dynamo KyivKryvbas
Dynamo KyivKryvbas
KryvbasDynamo Kyiv
Dynamo KyivKryvbas
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UKR D112-11-230 - 2
(0 - 2)
6 - 83.153.402.04T0.84-0.51.04TX
UKR D108-05-230 - 1
(0 - 0)
5 - 15.103.901.49T0.89-10.93HX
UKR D130-10-223 - 1
(2 - 1)
4 - 71.295.008.00T0.951.50.92TT
UKR D103-03-131 - 1
(0 - 0)
- 1.205.509.50H0.911.750.91TX
UKR D103-08-120 - 1
(0 - 0)
- 8.355.001.25T1.07-1.50.77BX
UKR D111-03-120 - 3
(0 - 2)
- 7.704.001.35T0.75-1.51.09TT
UKR D121-08-111 - 0
(0 - 0)
- 1.254.808.90T0.801.51.04TX
UKR D102-04-113 - 0
(2 - 0)
- 1.205.5010.00T0.941.750.90TT
UKR D129-08-100 - 1
(0 - 1)
- 7.704.001.35T1.00-1.250.82BX
UKR D127-02-101 - 0
(0 - 0)
- T0.8520.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Dynamo Kyiv            
Chủ - Khách
Dynamo KyivKolos Kovalyovka
Dynamo KyivVeres
Dnipro-1Dynamo Kyiv
Dynamo KyivPolissya Zhytomyr
FC MynaiDynamo Kyiv
PFC OleksandriaDynamo Kyiv
Dynamo KyivLNZ Lebedyn
ZoryaDynamo Kyiv
FC Vorskla PoltavaDynamo Kyiv
Dynamo KyivZorya
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UKR D105-05-245 - 0
(0 - 0)
4 - 21.274.608.50T0.991.50.83TT
UKR D101-05-243 - 0
(1 - 0)
4 - 61.175.9010.50T1.0220.80TH
UKR D127-04-241 - 2
(1 - 0)
4 - 83.653.251.86T0.96-0.50.86TT
UKR D121-04-243 - 0
(1 - 0)
6 - 11.374.306.20T0.951.250.87TT
UKR D117-04-241 - 3
(0 - 2)
2 - 107.104.851.29T0.87-1.50.95TT
UKR D113-04-240 - 1
(0 - 0)
6 - 45.503.951.45T0.97-10.85HX
UKR D108-04-241 - 1
(1 - 1)
7 - 31.235.208.50H0.801.51.02TX
UKR D104-04-240 - 3
(0 - 2)
6 - 85.004.051.48T0.94-10.88TT
UKR D131-03-241 - 5
(0 - 2)
3 - 54.603.851.56T1.04-0.750.78TT
UKR D112-03-242 - 0
(1 - 0)
5 - 11.523.855.00T0.9910.83TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

Kryvbas            
Chủ - Khách
Dnipro-1Kryvbas
KryvbasMetalist 1925 Kharkiv
Chernomorets OdessaKryvbas
Rukh VynnykyKryvbas
KryvbasFC Vorskla Poltava
VeresKryvbas
KryvbasKolos Kovalyovka
KryvbasObolon Kiev
FC Shakhtar DonetskKryvbas
LNZ LebedynKryvbas
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UKR D106-05-241 - 0
(0 - 0)
2 - 32.433.102.590.8500.97X
UKR D128-04-243 - 0
(3 - 0)
6 - 61.463.905.500.8810.94T
UKR D120-04-241 - 2
(1 - 0)
2 - 53.403.301.910.91-0.50.91T
UKR D113-04-241 - 1
(0 - 1)
6 - 53.153.152.051.03-0.250.79X
UKR D108-04-241 - 1
(1 - 1)
5 - 21.683.354.400.890.750.93X
UKR D130-03-240 - 2
(0 - 0)
1 - 13.553.201.910.91-0.50.91X
UKR D116-03-241 - 0
(0 - 0)
- 1.893.003.850.890.50.93X
UKR D109-03-241 - 0
(0 - 0)
- 1.473.705.800.9010.86X
UKR D103-03-245 - 2
(2 - 1)
8 - 41.553.804.751.0410.78T
UKR D123-02-240 - 3
(0 - 1)
5 - 63.353.102.010.81-0.51.01T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Dynamo KyivSo sánh số liệuKryvbas
  • 28Tổng số ghi bàn16
  • 2.8Trung bình ghi bàn1.6
  • 4Tổng số mất bàn9
  • 0.4Trung bình mất bàn0.9
  • 90.0%TL thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 0.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Dynamo Kyiv
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
27XemXem18XemXem0XemXem9XemXem66.7%XemXem14XemXem51.9%XemXem12XemXem44.4%XemXem
14XemXem10XemXem0XemXem4XemXem71.4%XemXem5XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem9XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
650183.3%Xem466.7%116.7%Xem
Kryvbas
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
27XemXem16XemXem2XemXem9XemXem59.3%XemXem14XemXem51.9%XemXem13XemXem48.1%XemXem
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Dynamo Kyiv
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
27XemXem18XemXem0XemXem9XemXem66.7%XemXem12XemXem44.4%XemXem8XemXem29.6%XemXem
14XemXem10XemXem0XemXem4XemXem71.4%XemXem5XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem2XemXem15.4%XemXem
630350.0%Xem116.7%350.0%Xem
Kryvbas
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
27XemXem12XemXem3XemXem12XemXem44.4%XemXem15XemXem55.6%XemXem7XemXem25.9%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem4XemXem28.6%XemXem
621333.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Dynamo Kyiv
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng258483136
Chủ224241518
Khách034241618
Kryvbas
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng487712324
Chủ15430139
Khách333411015
Chi tiết về HT/FT
Dynamo Kyiv
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng1520412102
Chủ900211001
Khách620201101
Kryvbas
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng731721213
Chủ311410111
Khách420311102
Thời gian ghi bàn thắng
Dynamo Kyiv
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng85855456912
Chủ2344213239
Khách6241332463
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng8533130200
Chủ2323010100
Khách6210120100
Kryvbas
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2527717529
Chủ1323403114
Khách1204314415
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2523413111
Chủ1321102011
Khách1202311100
3 trận sắp tới
Dynamo Kyiv
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D125-05-2024KháchRukh Vynnyky7 ngày
Kryvbas
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D125-05-2024ChủFC Mynai7 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Dynamo Kyiv
Chấn thương
Án treo giò
Kryvbas
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    17 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.83 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Dynamo Kyiv VS Kryvbas ngày 18-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues