So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

RC Celta
ChủHòaKhách
Valencia CF
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
RC CeltaSo Sánh Sức MạnhValencia CF
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu33%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SPA La Liga-13] RC Celta
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
381011174657411326.3%
196672123241331.6%
1945102534171321.1%
63031010950.0%
[SPA La Liga-9] Valencia CF
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
38131015404549934.2%
19865201430942.1%
1954102031191026.3%
611448416.7%

Thành tích đối đầu

RC Celta            
Chủ - Khách
ValenciaCelta Vigo
ValenciaCelta Vigo
Celta VigoValencia
ValenciaCelta Vigo
ValenciaCelta Vigo
Celta VigoValencia
ValenciaCelta Vigo
Celta VigoValencia
ValenciaCelta Vigo
Celta VigoValencia
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SPA CUP17-01-241 - 3
(1 - 2)
13 - 42.043.303.45T1.040.50.84TT
SPA D125-11-230 - 0
(0 - 0)
5 - 72.023.503.85H1.010.50.87TX
SPA D114-05-231 - 2
(0 - 1)
5 - 42.123.603.30B0.860.251.02BT
SPA D117-09-223 - 0
(1 - 0)
5 - 42.403.353.05B1.050.250.83BT
SPA D121-05-222 - 0
(1 - 0)
3 - 33.003.552.34B0.86-0.251.02BX
SPA D105-12-211 - 2
(1 - 1)
6 - 42.263.353.25B0.960.250.92BT
SPA D120-02-212 - 0
(0 - 0)
6 - 12.423.352.95B1.110.250.78BX
SPA D119-09-202 - 1
(1 - 0)
6 - 62.703.502.36T1.0800.80TT
SPA D101-02-201 - 0
(0 - 0)
4 - 71.853.503.90B0.850.51.03BX
SPA D124-08-191 - 0
(1 - 0)
6 - 42.743.452.35T0.80-0.251.08TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

RC Celta            
Chủ - Khách
Celta VigoAthletic Bilbao
Atletico MadridCelta Vigo
Celta VigoVillarreal
AlavesCelta Vigo
Celta VigoLas Palmas
Real BetisCelta Vigo
Celta VigoRayo Vallecano
SevillaCelta Vigo
Real MadridCelta Vigo
Celta VigoAlmeria
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SPA D115-05-242 - 1
(0 - 1)
2 - 33.253.652.17T0.99-0.250.89TT
SPA D112-05-241 - 0
(0 - 0)
4 - 71.414.957.20B0.901.250.98TX
SPA D105-05-243 - 2
(2 - 1)
2 - 12.323.952.81T1.040.250.84TT
SPA D127-04-243 - 0
(0 - 0)
8 - 32.493.253.05B1.110.250.78BT
SPA D120-04-244 - 1
(2 - 1)
8 - 41.923.754.00T0.920.50.96TT
SPA D112-04-242 - 1
(0 - 0)
6 - 52.383.602.91B1.060.250.82BT
SPA D131-03-240 - 0
(0 - 0)
3 - 22.103.353.80H1.080.50.80TX
SPA D117-03-241 - 2
(1 - 0)
3 - 82.033.453.85T1.030.50.85TT
SPA D110-03-244 - 0
(1 - 0)
12 - 11.305.909.40B0.841.51.04BT
SPA D101-03-241 - 0
(0 - 0)
7 - 01.833.904.20T0.830.51.05TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

Valencia CF            
Chủ - Khách
Real SociedadValencia
ValenciaRayo Vallecano
ValenciaAlaves
FC BarcelonaValencia
ValenciaReal Betis
OsasunaValencia
Granada CFValencia
ValenciaMallorca
VillarrealValencia
ValenciaGetafe
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SPA D116-05-241 - 0
(1 - 0)
3 - 31.613.955.901.0810.80X
SPA D112-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 32.143.153.750.840.251.04X
SPA D105-05-240 - 1
(0 - 0)
5 - 71.983.354.200.980.50.90X
SPA D129-04-244 - 2
(1 - 2)
15 - 11.395.207.700.831.251.05T
SPA D120-04-241 - 2
(0 - 1)
7 - 62.313.453.150.990.250.89T
SPA D115-04-240 - 1
(0 - 1)
4 - 12.363.253.201.020.250.86X
SPA D104-04-240 - 1
(0 - 0)
5 - 42.953.202.551.0800.80X
SPA D130-03-240 - 0
(0 - 0)
3 - 31.973.104.800.970.50.91X
SPA D117-03-241 - 0
(0 - 0)
5 - 22.063.653.551.060.50.82X
SPA D109-03-241 - 0
(1 - 0)
5 - 52.233.203.550.900.250.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 20%

RC CeltaSo sánh số liệuValencia CF
  • 13Tổng số ghi bàn6
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.6
  • 15Tổng số mất bàn9
  • 1.5Trung bình mất bàn0.9
  • 50.0%TL thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

RC Celta
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
36XemXem14XemXem3XemXem19XemXem38.9%XemXem19XemXem52.8%XemXem16XemXem44.4%XemXem
18XemXem5XemXem1XemXem12XemXem27.8%XemXem7XemXem38.9%XemXem11XemXem61.1%XemXem
18XemXem9XemXem2XemXem7XemXem50%XemXem12XemXem66.7%XemXem5XemXem27.8%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
Valencia CF
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
36XemXem17XemXem2XemXem17XemXem47.2%XemXem14XemXem38.9%XemXem20XemXem55.6%XemXem
18XemXem10XemXem0XemXem8XemXem55.6%XemXem6XemXem33.3%XemXem12XemXem66.7%XemXem
18XemXem7XemXem2XemXem9XemXem38.9%XemXem8XemXem44.4%XemXem8XemXem44.4%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
RC Celta
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
36XemXem14XemXem6XemXem16XemXem38.9%XemXem15XemXem41.7%XemXem14XemXem38.9%XemXem
18XemXem6XemXem1XemXem11XemXem33.3%XemXem7XemXem38.9%XemXem5XemXem27.8%XemXem
18XemXem8XemXem5XemXem5XemXem44.4%XemXem8XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem
632150.0%Xem233.3%350.0%Xem
Valencia CF
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
36XemXem14XemXem7XemXem15XemXem38.9%XemXem16XemXem44.4%XemXem15XemXem41.7%XemXem
18XemXem9XemXem0XemXem9XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem
18XemXem5XemXem7XemXem6XemXem27.8%XemXem7XemXem38.9%XemXem7XemXem38.9%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
RC Celta
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng13108411923
Chủ76311109
Khách64530914
Valencia CF
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng13137211819
Chủ67320127
Khách76401612
Chi tiết về HT/FT
RC Celta
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng531258228
Chủ320222115
Khách211036113
Valencia CF
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng721665018
Chủ610251003
Khách111414015
Thời gian ghi bàn thắng
RC Celta
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1475214387
Chủ0234111142
Khách1241103245
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1462012232
Chủ0232011110
Khách1230001122
Valencia CF
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4363205734
Chủ3152102320
Khách1211103414
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4321202531
Chủ3111100320
Khách1210102211
3 trận sắp tới
RC Celta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Valencia CF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

RC Celta
Chấn thương
Án treo giò
Valencia CF
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 26.3%Thắng34.2% [13]
  • [11] 28.9%Hòa26.3% [13]
  • [17] 44.7%Bại39.5% [15]
  • Chủ/Khách
  • [6] 15.8%Thắng13.2% [5]
  • [6] 15.8%Hòa10.5% [4]
  • [7] 18.4%Bại26.3% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    46 
  • Bị ghi
    57 
  • TB được điểm
    1.21 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bị ghi
    23 
  • TB được điểm
    0.55 
  • TB mất điểm
    0.61 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    40
  • Bị ghi
    45
  • TB được điểm
    1.05
  • TB mất điểm
    1.18
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    0.53
  • TB mất điểm
    0.37
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

RC Celta VS Valencia CF ngày 26-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues