So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

FC Barcelona
ChủHòaKhách
Real Sociedad
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC BarcelonaSo Sánh Sức MạnhReal Sociedad
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 43%So Sánh Đối Đầu7%
  • Tất cả
  • 8T 1H 1B
    1T 1H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SPA La Liga-2] FC Barcelona
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
382675794485268.4%
191513432146478.9%
191162362339257.9%
63031315950.0%
[SPA La Liga-6] Real Sociedad
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
38161210513960642.1%
19865262030842.1%
19865251930442.1%
6321841150.0%

Thành tích đối đầu

FC Barcelona            
Chủ - Khách
Real SociedadFC Barcelona
FC BarcelonaReal Sociedad
FC BarcelonaReal Sociedad
Real SociedadFC Barcelona
Real SociedadFC Barcelona
FC BarcelonaReal Sociedad
Real SociedadFC Barcelona
Real SociedadFC Barcelona
FC BarcelonaReal Sociedad
FC BarcelonaReal Sociedad
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SPA D104-11-230 - 1
(0 - 0)
8 - 33.153.502.28T0.90-0.250.98TX
SPA D120-05-231 - 2
(0 - 1)
8 - 21.624.155.20B1.0610.82HT
SPA CUP25-01-231 - 0
(0 - 0)
9 - 31.574.055.00T1.0410.84TX
SPA D121-08-221 - 4
(1 - 1)
3 - 63.353.652.15T1.01-0.250.87TT
SPA D121-04-220 - 1
(0 - 1)
5 - 33.203.552.19T0.96-0.250.92TX
SPA D115-08-214 - 2
(2 - 0)
5 - 31.454.655.60T1.011.250.87TT
SPA D121-03-211 - 6
(0 - 2)
1 - 13.503.702.07T0.82-0.51.06TT
SPA SUC13-01-211 - 1
(0 - 1)
5 - 13.503.951.84H1.04-0.50.84BX
SPA D116-12-202 - 1
(2 - 1)
2 - 31.644.554.55T1.0510.83TX
SPA D107-03-201 - 0
(0 - 0)
4 - 41.325.307.20T0.931.50.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

FC Barcelona            
Chủ - Khách
GironaFC Barcelona
FC BarcelonaValencia
Real MadridFC Barcelona
FC BarcelonaParis Saint Germain (PSG)
CadizFC Barcelona
Paris Saint Germain (PSG)FC Barcelona
FC BarcelonaLas Palmas
Atletico MadridFC Barcelona
FC BarcelonaNapoli
FC BarcelonaMallorca
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SPA D104-05-244 - 2
(1 - 2)
5 - 42.804.202.24B0.89-0.250.99BT
SPA D129-04-244 - 2
(1 - 2)
15 - 11.395.207.70T0.831.251.05TT
SPA D121-04-243 - 2
(1 - 1)
2 - 81.804.303.95B1.010.750.87BT
UEFA CL16-04-241 - 4
(1 - 1)
3 - 92.103.953.20B0.850.251.03BT
SPA D113-04-240 - 1
(0 - 1)
8 - 44.003.851.89T0.99-0.50.89TX
UEFA CL10-04-242 - 3
(0 - 1)
7 - 52.033.452.95T0.800.251.08TT
SPA D130-03-241 - 0
(0 - 0)
6 - 11.306.009.40T1.021.750.86TX
SPA D117-03-240 - 3
(0 - 1)
7 - 32.403.802.76T0.8001.08TH
UEFA CL12-03-243 - 1
(2 - 1)
7 - 21.714.204.65T0.900.750.98TT
SPA D108-03-241 - 0
(0 - 0)
4 - 11.365.208.70T1.021.50.86TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

Real Sociedad            
Chủ - Khách
Real SociedadLas Palmas
Real SociedadReal Madrid
GetafeReal Sociedad
Real SociedadAlmeria
AlavesReal Sociedad
Real SociedadCadiz
Granada CFReal Sociedad
Real SociedadParis Saint Germain (PSG)
SevillaReal Sociedad
Real SociedadMallorca
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SPA D104-05-242 - 0
(2 - 0)
7 - 21.394.958.600.881.251.00X
SPA D126-04-240 - 1
(0 - 1)
11 - 33.303.452.240.95-0.250.93X
SPA D121-04-241 - 1
(1 - 1)
0 - 43.553.252.230.98-0.250.90H
SPA D114-04-242 - 2
(1 - 1)
5 - 11.365.208.801.031.50.85T
SPA D131-03-240 - 1
(0 - 0)
3 - 83.303.052.450.83-0.251.05X
SPA D115-03-242 - 0
(1 - 0)
8 - 21.474.208.200.8311.05X
SPA D109-03-242 - 3
(2 - 1)
4 - 64.453.601.861.02-0.50.86T
UEFA CL05-03-241 - 2
(0 - 1)
6 - 42.583.452.680.9000.98T
SPA D102-03-243 - 2
(2 - 1)
2 - 52.563.003.150.7601.13T
SPA CUP27-02-241 - 1
(0 - 0)
13 - 11.623.456.900.830.751.05H

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

FC BarcelonaSo sánh số liệuReal Sociedad
  • 21Tổng số ghi bàn15
  • 2.1Trung bình ghi bàn1.5
  • 16Tổng số mất bàn12
  • 1.6Trung bình mất bàn1.2
  • 70.0%TL thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Barcelona
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
34XemXem13XemXem2XemXem19XemXem38.2%XemXem18XemXem52.9%XemXem14XemXem41.2%XemXem
17XemXem5XemXem0XemXem12XemXem29.4%XemXem8XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem
17XemXem8XemXem2XemXem7XemXem47.1%XemXem10XemXem58.8%XemXem6XemXem35.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Real Sociedad
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
34XemXem14XemXem1XemXem19XemXem41.2%XemXem15XemXem44.1%XemXem17XemXem50%XemXem
17XemXem6XemXem1XemXem10XemXem35.3%XemXem6XemXem35.3%XemXem11XemXem64.7%XemXem
17XemXem8XemXem0XemXem9XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem6XemXem35.3%XemXem
630350.0%Xem116.7%466.7%Xem
FC Barcelona
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
34XemXem12XemXem3XemXem19XemXem35.3%XemXem10XemXem29.4%XemXem18XemXem52.9%XemXem
17XemXem4XemXem0XemXem13XemXem23.5%XemXem5XemXem29.4%XemXem11XemXem64.7%XemXem
17XemXem8XemXem3XemXem6XemXem47.1%XemXem5XemXem29.4%XemXem7XemXem41.2%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Real Sociedad
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
34XemXem11XemXem7XemXem16XemXem32.4%XemXem18XemXem52.9%XemXem11XemXem32.4%XemXem
17XemXem7XemXem1XemXem9XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem6XemXem35.3%XemXem
17XemXem4XemXem6XemXem7XemXem23.5%XemXem10XemXem58.8%XemXem5XemXem29.4%XemXem
622233.3%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
FC Barcelona
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng21110652248
Chủ07343929
Khách247221319
Real Sociedad
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng8137422424
Chủ554121213
Khách383301211
Chi tiết về HT/FT
FC Barcelona
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng902941432
Chủ301710302
Khách601231130
Real Sociedad
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng8214102205
Chủ520142102
Khách301360103
Thời gian ghi bàn thắng
FC Barcelona
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng355454710819
Chủ13320156611
Khách2222532428
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3453405134
Chủ1331003132
Khách2122402002
Real Sociedad
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng5246713839
Chủ4042212613
Khách1204501226
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng5236301213
Chủ4032000102
Khách1204301111
3 trận sắp tới
FC Barcelona
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D116-05-2024KháchAlmeria3 ngày
SPA D119-05-2024ChủRayo Vallecano6 ngày
SPA D126-05-2024KháchSevilla13 ngày
Real Sociedad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D116-05-2024ChủValencia3 ngày
SPA D119-05-2024KháchReal Betis6 ngày
SPA D126-05-2024ChủAtletico Madrid13 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [26] 68.4%Thắng42.1% [16]
  • [7] 18.4%Hòa31.6% [16]
  • [5] 13.2%Bại26.3% [10]
  • Chủ/Khách
  • [15] 39.5%Thắng21.1% [8]
  • [1] 2.6%Hòa15.8% [6]
  • [3] 7.9%Bại13.2% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    79 
  • Bị ghi
    44 
  • TB được điểm
    2.08 
  • TB mất điểm
    1.16 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    43 
  • Bị ghi
    21 
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    0.55 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
    15 
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    51
  • Bị ghi
    39
  • TB được điểm
    1.34
  • TB mất điểm
    1.03
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    26
  • Bị ghi
    20
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 45.45%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [4] 36.36%thắng 1 bàn 22.22% [2]
  • [0] 0.00%Hòa22.22% [2]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn 11.11% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

FC Barcelona VS Real Sociedad ngày 14-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues