Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.95 1 0.9 0.95 1 0.9 | 0.83 3 -0.97 0.83 3 -0.97 | 3.9 1.57 5.75 3.9 1.57 5.75 |
Live | 0.95 1 0.9 0.95 1 0.9 | 0.83 3 -0.97 0.83 3 -0.97 | 3.9 1.57 5.75 3.9 1.57 5.75 |
37 1:0 | 0.82 1.25 -0.98 0.92 0.5 0.92 | 0.87 2.75 0.97 0.97 3 0.87 | 1.3 5 11 1.22 5.5 15 |
HT 1:0 | -0.95 0.5 0.8 -0.98 0.5 0.82 | -0.98 2.75 0.82 1 2.75 0.85 | |
81 2:0 | -0.61 0.25 0.5 0.65 0 -0.77 | -0.89 1.5 0.75 -0.83 2.5 0.7 | 1.12 6 41 1.01 26 101 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Los Angeles FC4-3-33-4-2-1Minnesota United FC
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Los Angeles FC Sự kiện chính Minnesota United FC
2
Phút
0
Kei Kamara
Cristian Gonzalo·Olivera Ibarra
90'
Maxime Chanot
Mateusz Bogusz
84'
Mateusz Bogusz
82'
80'
jordan smith adebayo
76'
jordan smith adebayo
Sang-bin Jung
76'
Caden Clark
D.J.·Taylor
76'
Devin Padelford
Miguel Tapias
Ilie Sánchez
Eddie Segura
71'
Omar Chagoya
Erik Duenas
71'
63'
Bongokuhle Hlongwane
Hassani Dotson
63'
Tanitoluwa Oluwaseyi
Teemu Pukki
Denis Bouanga
38'
36'
Wil Trapp
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 5Sút trúng1
- 1Penalty0
- 7Góc8
- 61Tấn công nguy hiểm42
- 9Sút không trúng5
- 0Thẻ đỏ0
- 0Thẻ vàng2
- 55TL kiểm soát bóng45
- 102Tấn công100
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
6 | Bàn thắng | 7 | 22 | Bàn thắng | 17 |
0 | Bàn thua | 6 | 11 | Bàn thua | 13 |
6.67 | Phạt góc | 4.67 | 6.60 | Phạt góc | 5.00 |
2 | Thẻ đỏ | 0 | 3 | Thẻ đỏ | 0 |
Los Angeles FCTỷ lệ ghi bàn thắngMinnesota United FC
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 12
- 13
- 8
- 4
- 4
- 13
- 8
- 17
- 12
- 0
- 4
- 4
- 16
- 13
- 12
- 8
- 8
- 4
- 16
- 25