So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.70
2.5
1.00
0.86
4.5
0.84
1.06
8.10
11.50
Run
1.56
0.25
0.34
1.72
1.5
0.28
12.50
3.75
1.24
BET365Sớm
0.95
2.5
0.85
0.83
4.25
0.98
1.22
5.50
8.00
Live
0.80
2
1.00
0.83
4
0.98
1.20
6.00
9.00
Run
1.85
0.25
0.40
2.45
1.5
0.30
34.00
4.75
1.18
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.53
2.25
1.29
0.88
4.25
0.88
1.06
10.00
13.00
Run
1.85
0.25
0.38
2.32
1.5
0.29
3.20
2.74
2.25
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.91
2.5
0.81
0.87
4.5
0.85
1.08
7.80
10.50
Run
1.58
0.25
0.35
1.75
1.5
0.29
12.50
3.80
1.24

Bên nào sẽ thắng?

Alta
ChủHòaKhách
Gjovik Lyn
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AltaSo Sánh Sức MạnhGjovik Lyn
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 35%So Sánh Đối Đầu15%
  • Tất cả
  • 7T 0H 3B
    3T 0H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR 2.Divisjon-] Alta
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114915416.7%
[NOR 2.Divisjon-] Gjovik Lyn
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
600621500.0%

Thành tích đối đầu

Alta            
Chủ - Khách
Gjovik LynAlta
Gjovik LynAlta
AltaGjovik Lyn
Gjovik LynAlta
Gjovik LynAlta
AltaGjovik Lyn
Gjovik LynAlta
AltaGjovik Lyn
Gjovik LynAlta
AltaGjovik Lyn
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NOR D223-06-240 - 1
(0 - 0)
5 - 74.154.501.53T0.88-10.88HX
NOR D221-10-233 - 2
(0 - 2)
- 2.054.002.77B0.850.250.99BT
NOR D229-04-233 - 2
(2 - 0)
- 1.664.253.80T0.880.750.96TT
INT CF17-03-230 - 2
(0 - 1)
20 - 42.273.952.34T0.8800.94TX
NOR D201-10-222 - 0
(2 - 0)
- B
NOR D201-05-225 - 0
(3 - 0)
7 - 31.494.354.55T0.8510.97TT
INT CF18-03-160 - 2
(0 - 1)
8 - 13.604.301.63T0.97-0.750.85TX
NOR D206-09-153 - 0
(1 - 0)
4 - 31.864.102.95T0.860.51.00TX
NOR D225-05-153 - 2
(2 - 1)
1 - 62.503.602.25B0.88-0.250.98BT
NOR D201-10-063 - 1
(1 - 1)
- 1.205.507.40T0.861.751.02TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Alta            
Chủ - Khách
GrorudAlta
AltaEidsvold Turn
AltaSkeid Oslo
Stjordals BlinkAlta
AltaTromsdalen
StrommenAlta
AltaFollo
Skeid OsloAlta
Gjovik LynAlta
AltaStjordals Blink
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NOR D208-09-243 - 1
(1 - 1)
6 - 21.554.253.70B0.9410.76BT
NOR D201-09-242 - 4
(1 - 1)
4 - 31.833.952.85B0.830.50.87BT
NOR D225-08-242 - 5
(0 - 2)
5 - 42.613.602.04B0.85-0.250.85BT
NOR D217-08-240 - 2
(0 - 1)
8 - 21.245.406.40T0.851.750.85TX
NOR D210-08-242 - 2
(0 - 1)
7 - 82.303.852.19H0.9000.80HT
NOR D204-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 51.853.953.10B0.850.50.97BX
NOR D228-07-243 - 1
(1 - 0)
5 - 51.933.902.88T0.930.50.89TT
NOR D219-07-243 - 2
(1 - 1)
3 - 11.384.755.30B0.871.250.95TT
NOR D223-06-240 - 1
(0 - 0)
5 - 74.154.501.53T0.88-10.88HX
NOR D216-06-246 - 1
(2 - 1)
0 - 63.303.901.78T0.84-0.750.98TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

Gjovik Lyn            
Chủ - Khách
Gjovik LynEidsvold Turn
JunkerenGjovik Lyn
Gjovik LynStrommen
Ullensaker/Kisa ILGjovik Lyn
Gjovik LynStjordals Blink
Skeid OsloGjovik Lyn
Gjovik LynTromsdalen
StrommenGjovik Lyn
Gjovik LynAlta
FolloGjovik Lyn
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NOR D207-09-240 - 2
(0 - 1)
-
NOR D231-08-243 - 0
(1 - 0)
-
NOR D225-08-241 - 2
(1 - 1)
1 - 105.904.701.300.80-1.50.90X
NOR D217-08-243 - 1
(2 - 1)
2 - 2
NOR D211-08-240 - 2
(0 - 0)
-
NOR D202-08-243 - 0
(2 - 0)
10 - 21.078.6015.001.022.750.80X
NOR D228-07-241 - 2
(1 - 0)
4 - 157.005.201.271.00-1.50.82X
NOR D220-07-243 - 0
(3 - 0)
4 - 31.215.808.100.811.751.01X
NOR D223-06-240 - 1
(0 - 0)
5 - 74.154.501.53T0.88-10.88HX
NOR D215-06-240 - 0
(0 - 0)
13 - 21.215.808.000.831.750.99X

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 9 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:14% Tỷ lệ tài: 0%

AltaSo sánh số liệuGjovik Lyn
  • 21Tổng số ghi bàn3
  • 2.1Trung bình ghi bàn0.3
  • 20Tổng số mất bàn21
  • 2.0Trung bình mất bàn2.1
  • 40.0%TL thắng0.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua90.0%

Thống kê kèo châu Á

Alta
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem7XemXem3XemXem8XemXem38.9%XemXem13XemXem72.2%XemXem5XemXem27.8%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem
Gjovik Lyn
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
7XemXem1XemXem0XemXem6XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
631250.0%Xem00.0%6100.0%Xem
Alta
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem5XemXem1XemXem12XemXem27.8%XemXem6XemXem33.3%XemXem12XemXem66.7%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Gjovik Lyn
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem4XemXem2XemXem7XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Alta
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng25713829
Chủ02312418
Khách23401411
Gjovik Lyn
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng8401025
Chủ2301024
Khách6100001
Chi tiết về HT/FT
Alta
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300313026
Chủ200101022
Khách100212004
Gjovik Lyn
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng001112008
Chủ001102002
Khách000010006
Thời gian ghi bàn thắng
Alta
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0043248677
Chủ0032044445
Khách0011204232
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0042222303
Chủ0031020202
Khách0011202101
Gjovik Lyn
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2001020012
Chủ1001020002
Khách1000000010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2001020010
Chủ1001020000
Khách1000000010
3 trận sắp tới
Alta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D221-09-2024KháchUllensaker/Kisa IL7 ngày
NOR D228-09-2024ChủValerenga B14 ngày
NOR D205-10-2024KháchKjelsas21 ngày
Gjovik Lyn
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D221-09-2024ChủGrorud7 ngày
NOR D228-09-2024ChủFollo14 ngày
NOR D205-10-2024KháchValerenga B21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Alta
Chấn thương
Án treo giò
Gjovik Lyn
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    15 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    2
  • Bị ghi
    15
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Alta VS Gjovik Lyn ngày 15-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues