So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.88
1.75
0.94
0.85
3.5
0.95
1.21
5.80
8.10
Live
0.62
1.75
1.25
0.73
3.5
1.07
1.15
6.60
10.00
Run
1.51
0.25
0.48
2.56
3.5
0.19
1.01
12.00
19.50
BET365Sớm
1.00
2
0.80
0.88
3.5
0.93
1.22
6.25
7.50
Live
0.80
2
1.00
0.80
3.5
1.00
1.18
6.50
11.00
Run
2.00
0.25
0.37
3.15
3.5
0.22
1.00
41.00
51.00
Mansion88Sớm
0.93
2
0.91
-
-
-
-
-
-
Live
0.85
2
0.99
0.77
3.5
1.05
1.18
6.10
8.90
Run
1.23
0.25
0.65
1.92
3.5
0.34
1.03
7.50
52.00
188betSớm
0.82
1.75
1.02
0.86
3.5
0.96
1.21
5.80
8.10
Live
0.71
1.75
1.14
0.99
3.5
0.83
1.15
6.60
10.00
Run
0.46
0
1.61
2.50
3.5
0.22
1.01
12.00
19.50
SbobetSớm
0.70
1.75
1.04
0.79
3.5
0.95
1.18
5.30
7.20
Live
0.67
1.75
1.09
0.90
3.5
0.86
1.15
5.70
8.80
Run
0.54
0
1.42
1.88
3.5
0.35
1.18
5.90
9.00

Bên nào sẽ thắng?

Strommen
ChủHòaKhách
Gjovik Lyn
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
StrommenSo Sánh Sức MạnhGjovik Lyn
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 31%So Sánh Đối Đầu19%
  • Tất cả
  • 2T 2H 1B
    1T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR 2.Divisjon-] Strommen
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62131211733.3%
[NOR 2.Divisjon-] Gjovik Lyn
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
601511810.0%

Thành tích đối đầu

Strommen            
Chủ - Khách
Gjovik LynStrommen
StrommenGjovik Lyn
StrommenGjovik Lyn
StrommenGjovik Lyn
Gjovik LynStrommen
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NOR D219-08-231 - 1
(0 - 0)
- 2.573.702.26H1.0400.80HX
NOR D229-07-230 - 3
(0 - 1)
7 - 61.544.504.40B0.9210.92BX
INT CF10-02-183 - 0
(2 - 0)
10 - 3T
NOR D213-10-075 - 2
(3 - 2)
- T
NOR D230-06-072 - 2
(1 - 0)
- 2.353.202.45H0.8501.03HT

Thống kê 5 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Strommen            
Chủ - Khách
Eidsvold TurnStrommen
StrommenJunkeren
GrorudStrommen
StrommenStrindheim IL
TromsdalenStrommen
Skeid OsloStrommen
StrommenStjordals Blink
AltaStrommen
StrommenKjelsas
StrommenLillestrom
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NOR D222-06-242 - 1
(1 - 1)
4 - 62.263.902.37B0.8000.90BX
NOR D216-06-242 - 2
(2 - 0)
4 - 81.295.206.40H0.851.50.97TT
NOR D208-06-242 - 3
(1 - 0)
6 - 51.823.903.20T0.820.51.00TT
NOR D201-06-243 - 0
(2 - 0)
8 - 41.803.903.25T0.800.50.96TX
NOR D226-05-243 - 2
(3 - 1)
- 1.853.753.20B0.850.50.97BT
NOR D220-05-242 - 1
(1 - 0)
5 - 52.063.552.83B0.840.250.98BH
NOR D212-05-242 - 0
(1 - 0)
5 - 132.003.702.87T1.000.50.82TX
NOR D205-05-242 - 2
(1 - 1)
11 - 4H
NOR D227-04-242 - 3
(2 - 3)
5 - 7B
NORC24-04-244 - 5
(0 - 4)
5 - 69.506.301.13B0.76-2.250.94BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%

Gjovik Lyn            
Chủ - Khách
Gjovik LynAlta
FolloGjovik Lyn
Gjovik LynSkeid Oslo
Stjordals BlinkGjovik Lyn
GrorudGjovik Lyn
Gjovik LynUllensaker/Kisa IL
TromsdalenGjovik Lyn
Gjovik LynValerenga B
Eidsvold TurnGjovik Lyn
Gjovik LynStrindheim IL
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NOR D223-06-240 - 1
(0 - 0)
5 - 74.154.501.530.88-10.88X
NOR D215-06-240 - 0
(0 - 0)
13 - 21.215.808.000.831.750.99X
NOR D208-06-240 - 1
(0 - 1)
0 - 511.507.201.120.94-2.250.88X
NOR D201-06-244 - 0
(3 - 0)
11 - 01.0410.0016.500.8730.89X
NOR D225-05-248 - 0
(6 - 0)
7 - 21.215.808.200.821.751.00T
NOR D220-05-241 - 4
(0 - 1)
4 - 124.804.401.461.02-10.80T
NOR D211-05-244 - 0
(1 - 0)
9 - 11.127.2011.000.882.250.94T
NOR D205-05-243 - 1
(0 - 0)
4 - 81.464.454.750.8011.02T
NOR D227-04-242 - 0
(0 - 0)
12 - 4
NOR D220-04-240 - 1
(0 - 0)
2 - 8

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%

StrommenSo sánh số liệuGjovik Lyn
  • 22Tổng số ghi bàn4
  • 2.2Trung bình ghi bàn0.4
  • 21Tổng số mất bàn26
  • 2.1Trung bình mất bàn2.6
  • 30.0%TL thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

Strommen
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Gjovik Lyn
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Strommen
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Gjovik Lyn
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Strommen
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0242088
Chủ0031063
Khách0211025
Gjovik Lyn
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng6201005
Chủ2101004
Khách4100001
Chi tiết về HT/FT
Strommen
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng310001102
Chủ310000000
Khách000001102
Gjovik Lyn
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000111006
Chủ000101002
Khách000010004
Thời gian ghi bàn thắng
Strommen
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4443003503
Chủ3422002101
Khách1021001402
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4321000200
Chủ3300000000
Khách1021000200
Gjovik Lyn
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000020012
Chủ0000020002
Khách0000000010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000020010
Chủ0000020000
Khách0000000010
3 trận sắp tới
Strommen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D227-07-2024KháchStjordals Blink7 ngày
NOR D203-08-2024ChủAlta14 ngày
NOR D210-08-2024KháchJunkeren21 ngày
Gjovik Lyn
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D227-07-2024ChủTromsdalen7 ngày
NOR D203-08-2024KháchSkeid Oslo14 ngày
NOR D210-08-2024ChủStjordals Blink21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Strommen
Chấn thương
Án treo giò
Gjovik Lyn
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    1
  • Bị ghi
    18
  • TB được điểm
    0.17
  • TB mất điểm
    3.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn 0.00% [0]
  • [2] 20.00%Hòa10.00% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn 30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 60.00% [6]

Strommen VS Gjovik Lyn ngày 20-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues