So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.09
0
0.73
1.00
1.75
0.80
2.93
2.74
2.42
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
1.10
0
0.78
1.05
1.75
0.80
3.00
2.80
2.50
Live
1.13
0
0.75
1.03
1.75
0.83
3.00
2.80
2.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.71
-0.25
1.09
0.99
1.75
0.79
3.00
2.70
2.40
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
1.11
0
0.74
1.01
1.75
0.81
2.93
2.74
2.42
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

CA Brown Adrogue
ChủHòaKhách
Estudiantes Rio Cuarto
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CA Brown AdrogueSo Sánh Sức MạnhEstudiantes Rio Cuarto
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 10%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 0T 1H 1B
    1T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARG Division 2-] CA Brown Adrogue
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
621369733.3%
[ARG Division 2-] Estudiantes Rio Cuarto
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
613223616.7%

Thành tích đối đầu

CA Brown Adrogue            
Chủ - Khách
Estudiantes Rio CuartoCA Brown Adrogue
CA Brown AdrogueEstudiantes Rio Cuarto
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ARG D204-05-242 - 1
(0 - 1)
10 - 01.733.054.70B0.990.750.83BT
ARG D218-03-221 - 1
(1 - 1)
3 - 22.412.762.92H0.7301.09HT

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

CA Brown Adrogue            
Chủ - Khách
CA Brown AdrogueAlmirante Brown
Atletico AtlantaCA Brown Adrogue
CA Brown AdrogueDefensores Unidos
Deportivo MadrynCA Brown Adrogue
CA Brown AdrogueAtletico Rafaela
San TelmoCA Brown Adrogue
CA Brown AdrogueChaco For Ever
Defensores de BelgranoCA Brown Adrogue
CA Brown AdrogueAlmagro
CA Brown AdrogueTalleres Rem de Escalada
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ARG D208-09-242 - 2
(1 - 1)
5 - 42.392.842.87H0.7401.08HT
ARG D203-09-241 - 0
(0 - 0)
3 - 41.762.954.70B1.020.750.80BX
ARG D224-08-242 - 1
(0 - 1)
7 - 42.312.852.98T1.040.250.78TT
ARG D217-08-242 - 1
(2 - 1)
6 - 21.533.355.90B0.770.751.05BT
ARG D211-08-241 - 0
(0 - 0)
8 - 52.672.822.56T0.9500.87TX
ARG D204-08-243 - 0
(1 - 0)
5 - 11.593.405.10B0.850.750.97BT
ARG D227-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 42.552.652.84H0.8001.02HX
ARG D220-07-243 - 0
(1 - 0)
9 - 101.733.054.70B0.990.750.83BT
ARG D213-07-240 - 2
(0 - 1)
6 - 22.282.853.05B1.020.250.80BT
ARG D206-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 62.842.862.39H1.0400.72HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%

Estudiantes Rio Cuarto            
Chủ - Khách
Estudiantes Rio CuartoTemperley
Deportivo MoronEstudiantes Rio Cuarto
Estudiantes Rio CuartoNueva Chicago
Gimnasia MendozaEstudiantes Rio Cuarto
Estudiantes Rio CuartoGimnasia yTiro
Atletico Mitre de Santiago del EsteroEstudiantes Rio Cuarto
Estudiantes Rio CuartoAldosivi Mar del Plata
Racing de CordobaEstudiantes Rio Cuarto
Colon de Santa FeEstudiantes Rio Cuarto
Estudiantes Rio CuartoAlmirante Brown
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ARG D214-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 12.212.703.350.910.250.91X
ARG D208-09-242 - 1
(2 - 1)
4 - 62.542.692.820.8101.01T
ARG D201-09-241 - 0
(0 - 0)
3 - 42.192.753.350.890.250.93X
ARG D225-08-240 - 0
(0 - 0)
7 - 11.982.873.750.980.50.84X
ARG D218-08-240 - 1
(0 - 1)
13 - 02.052.673.901.050.50.77X
ARG D211-08-240 - 0
(0 - 0)
7 - 12.362.703.051.060.250.76X
ARG D205-08-242 - 2
(1 - 1)
8 - 02.362.812.941.070.250.75T
ARG D228-07-240 - 1
(0 - 1)
4 - 92.212.823.200.930.250.89X
ARG D220-07-243 - 0
(2 - 0)
6 - 01.783.004.451.040.750.78T
ARG D214-07-240 - 1
(0 - 0)
5 - 11.852.844.400.850.50.97X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

CA Brown AdrogueSo sánh số liệuEstudiantes Rio Cuarto
  • 6Tổng số ghi bàn5
  • 0.6Trung bình ghi bàn0.5
  • 14Tổng số mất bàn9
  • 1.4Trung bình mất bàn0.9
  • 20.0%TL thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

CA Brown Adrogue
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
31XemXem7XemXem5XemXem19XemXem22.6%XemXem17XemXem54.8%XemXem14XemXem45.2%XemXem
16XemXem3XemXem5XemXem8XemXem18.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
15XemXem4XemXem0XemXem11XemXem26.7%XemXem10XemXem66.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Estudiantes Rio Cuarto
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
32XemXem16XemXem0XemXem16XemXem50%XemXem15XemXem46.9%XemXem17XemXem53.1%XemXem
16XemXem5XemXem0XemXem11XemXem31.2%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
16XemXem11XemXem0XemXem5XemXem68.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
CA Brown Adrogue
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
31XemXem7XemXem11XemXem13XemXem22.6%XemXem18XemXem58.1%XemXem13XemXem41.9%XemXem
16XemXem1XemXem10XemXem5XemXem6.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem11XemXem73.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem
612316.7%Xem466.7%233.3%Xem
Estudiantes Rio Cuarto
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
32XemXem11XemXem9XemXem12XemXem34.4%XemXem15XemXem46.9%XemXem17XemXem53.1%XemXem
16XemXem2XemXem6XemXem8XemXem12.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
16XemXem9XemXem3XemXem4XemXem56.2%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
613216.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
CA Brown Adrogue
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng21550069
Chủ11140027
Khách10410042
Estudiantes Rio Cuarto
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1215410917
Chủ66400311
Khách6901066
Chi tiết về HT/FT
CA Brown Adrogue
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng11111041012
Chủ010172104
Khách101032008
Estudiantes Rio Cuarto
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng510594116
Chủ200253112
Khách310341004
Thời gian ghi bàn thắng
CA Brown Adrogue
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1320022113
Chủ0110002113
Khách1210020000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1320012010
Chủ0110002010
Khách1210010000
Estudiantes Rio Cuarto
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2033124317
Chủ0002123204
Khách2031001113
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2023123214
Chủ0002122102
Khách2021001112
3 trận sắp tới
CA Brown Adrogue
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D227-09-2024ChủAtletico Mitre de Santiago del Estero6 ngày
ARG D204-10-2024KháchGimnasia yTiro13 ngày
ARG D211-10-2024ChủGimnasia Mendoza20 ngày
Estudiantes Rio Cuarto
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D227-09-2024KháchDefensores de Belgrano6 ngày
ARG D204-10-2024ChủChaco For Ever13 ngày
ARG D211-10-2024KháchSan Telmo20 ngày

Chấn thương và Án treo giò

CA Brown Adrogue
Chấn thương
Án treo giò
Estudiantes Rio Cuarto
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    2
  • Bị ghi
    3
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

CA Brown Adrogue VS Estudiantes Rio Cuarto ngày 23-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues