So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Bogota FC
ChủHòaKhách
Barranquilla FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Bogota FCSo Sánh Sức MạnhBarranquilla FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu12%
  • Tất cả
  • 7T 1H 2B
    2T 1H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[COL Torneo BetPlay Dimayor-14] Bogota FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
163581432141418.8%
8233101291325.0%
812542051312.5%
603351030.0%
[COL Torneo BetPlay Dimayor-12] Barranquilla FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
174671919181223.5%
934211713933.3%
812581251212.5%
614167716.7%

Thành tích đối đầu

Bogota FC            
Chủ - Khách
Barranquilla FCBogota FC
Bogota FCBarranquilla FC
Bogota FCBarranquilla FC
Barranquilla FCBogota FC
Bogota FCBarranquilla FC
Bogota FCBarranquilla FC
Barranquilla FCBogota FC
Barranquilla FCBogota FC
Bogota FCBarranquilla FC
Barranquilla FCBogota FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
COL D228-08-232 - 0
(0 - 0)
5 - 42.093.103.15B0.840.250.98BX
COL D211-03-232 - 0
(2 - 0)
3 - 5T
COL D213-08-221 - 0
(1 - 0)
5 - 4T
COL D206-03-222 - 4
(1 - 1)
5 - 42.173.152.94T0.920.250.90TT
COL D201-08-212 - 0
(1 - 0)
3 - 21.923.153.55T0.920.50.90TX
COL D211-02-211 - 0
(1 - 0)
10 - 11.603.554.65T0.860.750.96TX
COL D222-09-200 - 1
(0 - 0)
2 - 42.363.052.69T0.7601.00TX
COL D203-08-190 - 2
(0 - 1)
3 - 1T
COL D218-02-190 - 2
(0 - 0)
4 - 22.043.303.05B0.800.250.96BX
COL D205-08-183 - 3
(2 - 2)
6 - 32.283.152.75H1.010.250.75TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 29%

Thành tích gần đây

Bogota FC            
Chủ - Khách
Tigres ZipaquiraBogota FC
Bogota FCLeones
Real Soacha CundinamarcaBogota FC
Bogota FCLlaneros FC
Real SantanderBogota FC
Bogota FCTigres Zipaquira
Deportiva Once CaldasBogota FC
CucutaBogota FC
Bogota FCDeportes Quindio
Bogota FCDeportiva Once Caldas
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
COL D201-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 71.444.005.60H0.8211.00TX
COL D227-04-242 - 2
(1 - 0)
3 - 12.763.352.18H0.83-0.250.99BT
COL D220-04-242 - 2
(0 - 2)
11 - 31.404.355.80H0.971.250.85TT
COL D215-04-241 - 2
(1 - 1)
1 - 94.053.151.79B1.03-0.50.79BT
COL D206-04-243 - 0
(1 - 0)
4 - 11.843.403.55B0.840.50.98BT
COL D227-03-240 - 1
(0 - 0)
5 - 72.763.002.35B1.0600.76BX
COL Cup22-03-244 - 1
(1 - 1)
7 - 41.245.008.70B0.851.50.97BT
COL D216-03-246 - 0
(5 - 0)
2 - 71.384.306.10B0.961.250.86BT
COL D210-03-242 - 2
(1 - 1)
2 - 33.603.151.91H0.91-0.50.91BT
COL Cup06-03-240 - 2
(0 - 1)
3 - 123.953.551.71B0.90-0.750.92BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 4 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 70%

Barranquilla FC            
Chủ - Khách
Barranquilla FCReal Soacha Cundinamarca
Atletico HuilaBarranquilla FC
OrsomarsoBarranquilla FC
Barranquilla FCDeportes Quindio
Real CartagenaBarranquilla FC
Atletico HuilaBarranquilla FC
Barranquilla FCInter Palmira
Llaneros FCBarranquilla FC
Barranquilla FCAtletico Huila
Barranquilla FCReal Santander
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
COL D227-04-241 - 1
(1 - 1)
11 - 11.983.253.250.980.50.84X
COL D220-04-242 - 0
(1 - 0)
7 - 41.513.755.100.9910.83X
COL D215-04-242 - 2
(1 - 2)
11 - 52.193.202.840.990.250.83T
COL D206-04-241 - 0
(1 - 0)
1 - 122.683.202.311.0500.77X
COL D226-03-241 - 1
(0 - 1)
11 - 21.563.804.650.780.751.04X
COL Cup21-03-241 - 1
(1 - 1)
2 - 51.484.055.100.8510.91X
COL D215-03-240 - 0
(0 - 0)
4 - 92.023.203.201.020.50.80X
COL D211-03-242 - 1
(1 - 0)
5 - 31.573.704.700.810.751.01T
COL Cup07-03-241 - 3
(0 - 2)
6 - 02.702.972.421.0200.80T
COL D204-03-241 - 0
(0 - 0)
10 - 41.703.554.000.910.750.91X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%

Bogota FCSo sánh số liệuBarranquilla FC
  • 8Tổng số ghi bàn9
  • 0.8Trung bình ghi bàn0.9
  • 24Tổng số mất bàn12
  • 2.4Trung bình mất bàn1.2
  • 0.0%TL thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa50.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Bogota FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem5XemXem0XemXem8XemXem38.5%XemXem10XemXem76.9%XemXem3XemXem23.1%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem6XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Barranquilla FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Bogota FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem2XemXem15.4%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem
641166.7%Xem233.3%233.3%Xem
Barranquilla FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem0XemXem0%XemXem
630350.0%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Bogota FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng7150065
Chủ2130043
Khách5020022
Barranquilla FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3631087
Chủ1320034
Khách2311053
Chi tiết về HT/FT
Bogota FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng020032105
Chủ010022001
Khách010010104
Barranquilla FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng220141003
Chủ100140000
Khách120001003
Thời gian ghi bàn thắng
Bogota FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1121212003
Chủ1011202002
Khách0110010001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1111210000
Chủ1011200000
Khách0100010000
Barranquilla FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2510002023
Chủ1200001012
Khách1310001011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2410001011
Chủ1200001010
Khách1210000001
3 trận sắp tới
Bogota FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
COL D210-05-2024KháchOrsomarso5 ngày
Barranquilla FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
COL D210-05-2024ChủAtletico FC5 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Bogota FC
Chấn thương
Án treo giò
Barranquilla FC
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 18.8%Thắng23.5% [4]
  • [5] 31.3%Hòa35.3% [4]
  • [8] 50.0%Bại41.2% [7]
  • Chủ/Khách
  • [2] 12.5%Thắng5.9% [1]
  • [3] 18.8%Hòa11.8% [2]
  • [3] 18.8%Bại29.4% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bị ghi
    32 
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bị ghi
    19
  • TB được điểm
    1.12
  • TB mất điểm
    1.12
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    0.65
  • TB mất điểm
    0.41
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn 25.00% [2]
  • [1] 9.09%Hòa25.00% [2]
  • [6] 54.55%Mất 1 bàn 50.00% [4]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Bogota FC VS Barranquilla FC ngày 06-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues