Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.99 0.5 0.91 0.99 0.5 0.91 | 0.98 2.75 0.88 0.98 2.75 0.88 | 3.5 1.95 4 3.5 1.95 4 |
Live | 0.99 0.5 0.91 0.99 0.5 0.91 | 0.98 2.75 0.88 0.98 2.75 0.88 | 3.5 1.95 4 3.5 1.95 4 |
HT 0:0 | -0.98 0.5 0.82 -0.95 0.5 0.8 | - - - - | 2 2.75 5 2.05 2.62 5.5 |
73 1:0 | - - - - | 0.95 0.75 0.9 -0.98 1.5 0.82 | |
74 1:0 | -0.91 0.25 0.77 0.65 0 -0.77 | - - - - | 2.75 1.95 5.5 1.18 5.5 34 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Sporting CP3-4-2-14-2-3-1FC Porto
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Sporting CP Sự kiện chính FC Porto
2
Phút
0
Geny Catamo
93'
92'
Stephen Eustáquio
Nuno Santos
Francisco Trincão
90'
Daniel Bragança
Morten Hjulmand
86'
84'
Francisco José Navarro Aliaga
Alan Gonzalo Varela
Matheus Reis
Geovany Tcherno Quenda
80'
Zeno Koen Debast
Eduardo Quaresma
80'
74'
João Mário
Martim Fernandes
73'
Gonçalo Borges
Iván Jaime
73'
Samuel Omorodion Aghehowa
Daniel Loader
73'
Stephen Eustáquio
Vasco Jose Cardoso Sousa
Viktor Gyökeres
72'
70'
Daniel Loader
69'
Otavio Ataide
54'
Nico González
30'
Alan Gonzalo Varela
Geny Catamo
28'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 39Tấn công nguy hiểm19
- 74Tấn công57
- 54TL kiểm soát bóng46
- 1Penalty0
- 2Góc3
- 1Thẻ vàng5
- 5Sút trúng2
- 0Thẻ đỏ0
- 12Sút không trúng6
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
14 | Bàn thắng | 7 | 29 | Bàn thắng | 31 |
2 | Bàn thua | 0 | 9 | Bàn thua | 7 |
4.67 | Phạt góc | 6.00 | 4.60 | Phạt góc | 4.80 |
0 | Thẻ đỏ | 2 | 1 | Thẻ đỏ | 2 |
Sporting CPTỷ lệ ghi bàn thắngFC Porto
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 7
- 14
- 7
- 14
- 14
- 43
- 0
- 0
- 14
- 0
- 0
- 0
- 14
- 14
- 29
- 14
- 7
- 0
- 7
- 0