[INT CF-] lewes |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 6 | 12 | 66.7% |
[INT CF-] Worthing |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 12 | 13 | 66.7% |
lewes |
Chủ - Khách |
---|
lewesWorthing |
Worthinglewes |
lewesWorthing |
lewesWorthing |
Worthinglewes |
Worthinglewes |
lewesWorthing |
Worthinglewes |
lewesWorthing |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 05-03-22 | 1 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
ENG RYM | 23-10-21 | 5 - 4 (3 - 2) | - | B | ||||||||
ENG RYM | 29-09-20 | 1 - 3 (1 - 1) | 0 - 5 | 5.70 | 4.45 | 1.39 | B | 0.88 | -1.25 | 0.94 | B | T |
ENG RYM | 19-02-20 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 9 | 4.45 | 4.10 | 1.58 | B | 0.80 | -1 | 1.04 | B | T |
ENG RYM | 13-08-19 | 3 - 1 (2 - 0) | 12 - 3 | B | ||||||||
ENG RYM | 12-01-19 | 3 - 4 (1 - 2) | 11 - 4 | T | ||||||||
ENG RYM | 03-10-18 | 3 - 4 (2 - 1) | 1 - 5 | 2.23 | 3.50 | 2.71 | B | 0.75 | 0 | 1.12 | B | T |
INT CF | 25-07-17 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | H | ||||||||
INT CF | 12-07-16 | 3 - 3 (2 - 3) | 5 - 5 | H |
Thống kê 9 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:11% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
lewes |
Chủ - Khách |
---|
lewesCrawley Town |
Haywards Heath Townlewes |
Haringey Boroughlewes |
lewesHashtag United |
lewesHorsham |
lewesKingstonian |
Canvey Islandlewes |
Cheshuntlewes |
lewesWhitehawk |
Folkestonelewes |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 16-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 8 | 6.80 | 5.20 | 1.23 | B | 0.82 | -1.75 | 0.88 | B | X |
INT CF | 13-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ENG RYM | 27-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | T | ||||||||
ENG RYM | 20-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | T | ||||||||
ENG RYM | 16-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 5 | 2.90 | 3.50 | 2.05 | T | 1.00 | -0.25 | 0.82 | T | T |
ENG RYM | 13-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | T | ||||||||
ENG RYM | 09-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG RYM | 06-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
ENG RYM | 01-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | H | ||||||||
ENG RYM | 29-03-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 2 - 5 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
Worthing |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 6 | |||||||||
INT CF | 05-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
ENG CS | 06-05-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 5 - 4 | 2.07 | 3.45 | 2.87 | 0.85 | 0.25 | 0.97 | T | ||
ENG CS | 28-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 9 | 2.03 | 3.55 | 2.89 | 0.80 | 0.25 | 1.02 | T | ||
ENG CS | 20-04-24 | 4 - 2 (3 - 2) | 7 - 3 | 1.39 | 4.45 | 5.70 | 0.94 | 1.25 | 0.88 | T | ||
ENG CS | 13-04-24 | 2 - 4 (2 - 3) | 14 - 4 | 2.84 | 3.60 | 2.04 | 1.00 | -0.25 | 0.82 | T | ||
ENG CS | 09-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 9 | 3.00 | 3.50 | 2.00 | 0.82 | -0.5 | 1.00 | T | ||
ENG CS | 06-04-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 6 - 7 | 1.90 | 3.45 | 3.30 | 0.90 | 0.5 | 0.92 | T | ||
ENG CS | 01-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | 1.71 | 3.70 | 3.75 | 0.90 | 0.75 | 0.92 | X | ||
ENG CS | 29-03-24 | 1 - 5 (1 - 1) | 13 - 5 | 3.05 | 3.45 | 1.99 | 0.83 | -0.5 | 0.99 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:90% Tỷ lệ tài: 88%
lewes |
lewes |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 10-08-2024 | Khách | Weston Super Mare | 21 ngày |
ENG CS | 17-08-2024 | Khách | St Albans City | 28 ngày |
ENG CS | 24-08-2024 | Khách | Hemel Hempstead Town | 35 ngày |