So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.01
0.25
0.75
0.90
2.25
0.86
2.27
3.20
2.74
Live
0.81
0
1.01
1.02
2.25
0.78
2.34
3.10
2.69
Run
0.05
-0.25
4.34
4.16
1.5
0.04
1.01
11.00
21.00
BET365Sớm
0.80
0
1.00
1.00
2.25
0.80
2.38
3.50
2.63
Live
0.75
0
1.05
1.00
2.25
0.80
2.45
3.10
2.75
Run
1.25
0
0.62
7.75
1.5
0.07
1.02
19.00
151.00
Mansion88Sớm
0.69
0
1.05
0.87
2.25
0.87
2.26
3.15
2.76
Live
0.88
0
0.96
1.07
2.25
0.75
2.37
3.05
2.70
Run
1.04
0
0.80
7.69
1.5
0.03
1.04
6.70
200.00
188betSớm
1.02
0.25
0.76
0.91
2.25
0.87
2.27
3.20
2.74
Live
0.78
0
1.06
1.01
2.25
0.81
2.34
3.10
2.69
Run
0.04
-0.25
5.00
4.76
1.5
0.03
1.01
11.00
21.00
SbobetSớm
0.76
0
1.06
0.94
2.25
0.86
2.32
2.94
2.70
Live
0.86
0
0.98
0.81
2
1.01
2.42
2.92
2.73
Run
1.01
0
0.83
3.57
1.5
0.10
1.03
7.20
125.00

Bên nào sẽ thắng?

Red Boys Differdange
ChủHòaKhách
Ordabasy
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Red Boys DifferdangeSo Sánh Sức MạnhOrdabasy
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA ECL-] Red Boys Differdange
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
613247616.7%
[UEFA ECL-] Ordabasy
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6321851150.0%

Thành tích đối đầu

Red Boys Differdange            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

Red Boys Differdange            
Chủ - Khách
Red Boys DifferdangeKI Klaksvik
KI KlaksvikRed Boys Differdange
Fola EschRed Boys Differdange
Red Boys DifferdangeFC Wiltz 71
Progres NiedercornRed Boys Differdange
Red Boys DifferdangeVictoria Rosport
CS PetangeRed Boys Differdange
Progres NiedercornRed Boys Differdange
Red Boys DifferdangeSwift Hesperange
FC Schifflange 95Red Boys Differdange
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA CL17-07-240 - 0
(0 - 0)
12 - 01.703.653.85H0.900.750.92TX
UEFA CL10-07-242 - 0
(2 - 0)
2 - 51.793.553.85B0.790.50.97BX
LUX D126-05-242 - 0
(2 - 0)
2 - 8B
LUX D118-05-241 - 1
(0 - 0)
- H
LUX D113-05-240 - 1
(0 - 0)
5 - 6T
LUX D105-05-242 - 2
(0 - 1)
7 - 3H
LUX D128-04-241 - 4
(1 - 1)
2 - 13T
LUX Cup24-04-242 - 0
(0 - 0)
3 - 3B
LUX D120-04-242 - 0
(0 - 0)
3 - 5T
LUX D114-04-240 - 4
(0 - 1)
2 - 4T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%

Ordabasy            
Chủ - Khách
CS PetrocubOrdabasy
OrdabasyCS Petrocub
OrdabasyFK Yelimay Semey
OrdabasyKaisar Kyzylorda
ZhenisOrdabasy
Lokomotiv AstanaOrdabasy
OrdabasyFC Zhetysu Taldykorgan
FK AtyrauOrdabasy
FK Aktobe LentoOrdabasy
OrdabasyTobol Kostanai
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA CL17-07-241 - 0
(1 - 0)
2 - 52.563.152.440.9600.86X
UEFA CL10-07-240 - 0
(0 - 0)
2 - 51.583.804.850.760.751.00X
Kazakhstan LC06-07-242 - 2
(0 - 0)
8 - 81.823.203.500.820.50.88T
KAZ PR29-06-242 - 1
(0 - 1)
4 - 41.314.607.301.051.50.77T
KAZ PR23-06-241 - 3
(1 - 2)
3 - 24.653.601.590.95-0.750.81T
KAZ PR16-06-240 - 1
(0 - 0)
5 - 22.323.002.801.030.250.73X
KAZ PR01-06-243 - 1
(3 - 1)
3 - 31.593.705.000.780.750.98T
Kazakhstan LC25-05-240 - 0
(0 - 0)
4 - 4
KAZ PR18-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 22.223.202.811.010.250.81X
KAZ PR12-05-241 - 0
(1 - 0)
4 - 5

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Red Boys DifferdangeSo sánh số liệuOrdabasy
  • 14Tổng số ghi bàn12
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.2
  • 10Tổng số mất bàn6
  • 1.0Trung bình mất bàn0.6
  • 40.0%TL thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Red Boys Differdange
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Ordabasy
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Red Boys Differdange
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Ordabasy
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
622233.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Red Boys Differdange
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Ordabasy
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Red Boys Differdange
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Ordabasy
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Red Boys Differdange
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Ordabasy
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Red Boys Differdange
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA CL01-08-2024KháchOrdabasy9 ngày
LUX D104-08-2024ChủUNA Strassen12 ngày
LUX D111-08-2024KháchFola Esch19 ngày
Ordabasy
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KAZ PR28-07-2024KháchFC Zhetysu Taldykorgan5 ngày
UEFA CL01-08-2024ChủRed Boys Differdange9 ngày
KAZ PR03-08-2024ChủFK Aksu11 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Red Boys Differdange
Chấn thương
Án treo giò
Ordabasy
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Red Boys Differdange
Đội hình ()
Dự bị
Ordabasy
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Red Boys Differdange VS Ordabasy ngày 24-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues