Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.93 1 0.88 0.93 1 0.88 | 0.98 2.5 0.83 0.98 2.5 0.83 | 4 1.5 5.5 4 1.5 5.5 |
Live | 0.93 1 0.88 0.93 1 0.88 | 0.98 2.5 0.83 0.98 2.5 0.83 | 4 1.5 5.5 4 1.5 5.5 |
HT 0:0 | 0.8 0.75 1 0.82 0.75 0.97 | 0.85 1.5 0.95 0.92 1.5 0.87 | 1.61 3.2 7.5 1.61 3.2 7 |
51 1:0 | 0.97 0.75 0.82 0.75 0.5 -0.95 | 0.75 1.25 -0.95 0.75 2.25 -0.95 | 1.66 3 7 1.11 7.5 17 |
61 2:0 | -0.98 0.5 0.77 -0.93 0.5 0.72 | 0.87 2 0.92 0.95 3 0.85 | 1.1 7.5 21 1.01 23 34 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
FK Auda Riga4-2-3-14-2-3-1Cliftonville
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
FK Auda Riga Sự kiện chính Cliftonville
2
Phút
0
Abdoul Kader Traore
Mor Talla Gaye
86'
Alexander Olabanjo Ogunji
Bruno Miguel Costa Monteiro Tavares
85'
80'
Jack berry
Rory Donnelly
80'
Ben Wylie
Ronan Doherty
Ibrahim Pekegnon Kone
Matheus Clemente
77'
Lucas Ramos
abiodun ogunniyi
77'
73'
R. Corrigan
Ryan Curran
Ousmane Camara
Elhadj Mané
70'
69'
Luke Conlan
63'
Joe Gormley
Conor Pepper
63'
sean stewart
Shaun Leppard
Abdulrahman Taiwo
61'
Krisjanis Zviedris
59'
abiodun ogunniyi
51'
27'
Conor Pepper
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Thẻ đỏ0
- 2Sút trúng0
- 0Penalty0
- 1Thẻ vàng2
- 56TL kiểm soát bóng44
- 5Góc6
- 67Tấn công nguy hiểm46
- 143Tấn công99
- 10Sút không trúng5
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
7 | Bàn thắng | 8 | 18 | Bàn thắng | 16 |
1 | Bàn thua | 5 | 8 | Bàn thua | 24 |
5.00 | Phạt góc | 3.33 | 6.50 | Phạt góc | 2.80 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 0 |
FK Auda RigaTỷ lệ ghi bàn thắngCliftonville
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 33
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 33
- 0
- 33