Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT CF-] West Bromwich Albion |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | 4 | 16.7% |
[INT CF-] Peterborough United |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 11 | 6 | 6 | 16.7% |
West Bromwich Albion |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 22-01-22 | 3 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | 1.33 | 4.80 | 8.50 | T | 1.06 | 1.5 | 0.82 | T | T |
ENG LCH | 28-08-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | 3.55 | 3.40 | 1.97 | T | 0.91 | -0.5 | 0.97 | T | X |
ENG FAC | 10-02-16 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | 3.25 | 3.40 | 2.00 | H | 1.14 | -0.25 | 0.75 | B | X |
ENG FAC | 30-01-16 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 2 | 1.63 | 3.75 | 4.55 | H | 1.11 | 1 | 0.78 | T | T |
ENG LCH | 26-12-09 | 2 - 0 (0 - 0) | - | 1.35 | 4.30 | 7.90 | T | 0.93 | 1.25 | 0.95 | T | X |
ENG LCH | 18-08-09 | 2 - 3 (1 - 3) | - | 2.80 | 3.20 | 2.35 | T | 1.06 | 0 | 0.82 | T | T |
ENG FAC | 13-01-09 | 0 - 2 (0 - 2) | - | 2.75 | 3.20 | 2.35 | T | 1.04 | 0 | 0.87 | T | X |
ENG FAC | 03-01-09 | 1 - 1 (0 - 0) | - | 1.56 | 3.50 | 5.85 | H | 1.11 | 1 | 0.81 | T | X |
ENG FAC | 26-01-08 | 0 - 3 (0 - 2) | - | 4.25 | 3.20 | 1.75 | T | 1.04 | -0.5 | 0.86 | T | T |
ENG LC | 28-08-07 | 0 - 2 (0 - 2) | - | 3.25 | 3.20 | 2.00 | T | 1.09 | -0.25 | 0.81 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 3 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 40%
West Bromwich Albion |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ENG LCH | 17-05-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | 1.84 | 3.75 | 3.70 | B | 0.84 | 0.5 | 1.04 | B | T |
ENG LCH | 12-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 9 | 2.65 | 3.65 | 2.33 | H | 0.80 | -0.25 | 1.08 | B | X |
ENG LCH | 04-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | 1.50 | 4.15 | 5.80 | T | 0.91 | 1 | 0.97 | T | T |
ENG LCH | 27-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 12 | 2.66 | 3.50 | 2.39 | B | 1.04 | 0 | 0.84 | B | T |
ENG LCH | 20-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | 1.62 | 3.90 | 4.80 | B | 1.07 | 1 | 0.81 | H | T |
ENG LCH | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 5 | 1.81 | 3.55 | 4.10 | B | 1.05 | 0.75 | 0.83 | B | X |
ENG LCH | 10-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | 1.27 | 5.20 | 9.60 | T | 0.90 | 1.5 | 0.98 | T | X |
ENG LCH | 06-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 7 | 2.50 | 3.30 | 2.66 | H | 0.88 | 0 | 1.00 | H | T |
ENG LCH | 01-04-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 7 - 3 | 1.91 | 3.45 | 3.75 | H | 0.91 | 0.5 | 0.97 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Peterborough United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 16-07-24 | 0 - 7 (0 - 2) | - | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 12-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | 1.48 | 4.05 | 4.40 | 0.85 | 1 | 0.85 | X | ||
ENG L1 | 08-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 14 - 5 | 2.16 | 3.75 | 2.86 | 0.93 | 0.25 | 0.95 | X | ||
ENG L1 | 04-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.25 | 3.90 | 2.64 | 1.02 | 0.25 | 0.86 | X | ||
ENG L1 | 27-04-24 | 3 - 3 (0 - 2) | 10 - 4 | 2.58 | 3.85 | 2.21 | 0.81 | -0.25 | 1.01 | T | ||
ENG L1 | 23-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 4 | 2.90 | 3.60 | 2.09 | 0.94 | -0.25 | 0.88 | X | ||
ENG L1 | 20-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | 3.70 | 3.95 | 1.74 | 0.87 | -0.75 | 0.95 | X | ||
ENG L1 | 16-04-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | 1.38 | 4.60 | 5.60 | 0.89 | 1.25 | 0.93 | T | ||
ENG L1 | 13-04-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 3 - 6 | 2.54 | 3.70 | 2.29 | 1.01 | 0 | 0.81 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%
West Bromwich Albion |
West Bromwich Albion |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 10-08-2024 | Khách | Queens Park Rangers (QPR) | 21 ngày |
ENG LC | 13-08-2024 | Khách | Fleetwood Town | 24 ngày |
ENG LCH | 17-08-2024 | Chủ | Leeds United | 28 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 10-08-2024 | Chủ | Huddersfield Town | 21 ngày |
ENG LC | 13-08-2024 | Khách | Oxford United | 24 ngày |
ENG L1 | 17-08-2024 | Khách | Shrewsbury Town | 28 ngày |