So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.92
-3
0.78
0.72
4.25
0.98
15.00
9.40
1.02
Run
0.59
-0.25
1.12
1.38
3.5
0.42
21.00
8.60
1.01
BET365Sớm
0.90
-3
0.90
0.90
4.25
0.90
17.00
10.00
1.07
Live
0.90
-3
0.90
0.90
4.25
0.90
17.00
10.00
1.07
Run
0.47
-0.25
1.60
2.10
3.5
0.35
81.00
34.00
1.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.94
-3
0.82
0.90
4.25
0.86
-
-
-
Run
0.95
-0.25
0.85
1.01
3.5
0.79
-
-
-
188betSớm
0.86
-3
0.86
0.86
4.25
0.86
15.00
9.40
1.02
Live
0.86
-3
0.86
0.81
4.25
0.91
15.00
9.40
1.02
Run
0.60
-0.25
1.13
1.40
3.5
0.43
20.00
8.70
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Mitchelton (w)
ChủHòaKhách
Brisbane City (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mitchelton (w)So Sánh Sức MạnhBrisbane City (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 8%So Sánh Đối Đầu42%
  • Tất cả
  • 1T 0H 5B
    5T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS QLD Women's League-] Mitchelton (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62131019733.3%
[AUS QLD Women's League-] Brisbane City (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64021771266.7%

Thành tích đối đầu

Mitchelton (w)            
Chủ - Khách
Brisbane City (W)Mitchelton (W)
Mitchelton (W)Brisbane City (W)
Brisbane City (W)Mitchelton (W)
Mitchelton (W)Brisbane City (W)
Brisbane City (W)Mitchelton (W)
Mitchelton (W)Brisbane City (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS WQSL24-05-242 - 0
(2 - 0)
7 - 41.146.408.30B0.902.250.80TX
AUS WQSL16-03-241 - 4
(1 - 0)
2 - 8B
AUS WQSL11-09-222 - 4
(0 - 2)
3 - 42.283.702.28T0.8500.85TT
AUS WQSL09-07-221 - 3
(0 - 1)
4 - 1B
AUS WQSL01-09-211 - 0
(0 - 0)
3 - 11.833.952.86B0.830.50.87BX
AUS WQSL28-03-211 - 2
(0 - 0)
3 - 7B

Thống kê 6 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Mitchelton (w)            
Chủ - Khách
Mitchelton (W)Queensland Lions(W)
Brisbane Olympic (W)Mitchelton (W)
Mitchelton (W)Souths United SC (W)
Peninsula Power (W)Mitchelton (W)
Mitchelton (W)FQ QAS (W)
Mitchelton (W)Sunshine Coast Wanderers (W)
Gold Coast city (W)Mitchelton (W)
Eastern Suburbs SC (W)Mitchelton (W)
Brisbane City (W)Mitchelton (W)
Queensland Lions(W)Mitchelton (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS WQSL14-07-241 - 7
(0 - 2)
1 - 135.105.001.32B0.84-1.50.86BT
AUS WQSL06-07-241 - 1
(0 - 0)
8 - 1H
AUS WQSL29-06-242 - 7
(2 - 2)
0 - 92.483.852.06B0.79-0.250.91BT
AUS WQSL23-06-244 - 1
(2 - 0)
15 - 32.083.852.44B0.930.250.77BT
AUS WQSL18-06-243 - 0
(1 - 0)
5 - 21.106.8010.50T0.802.250.90TX
AUS WQSL15-06-242 - 0
(0 - 0)
6 - 52.013.752.59T0.820.250.88TX
AUS WQSL08-06-240 - 2
(0 - 1)
3 - 4T
AUS WQSL01-06-243 - 2
(2 - 0)
8 - 3B
AUS WQSL24-05-242 - 0
(2 - 0)
7 - 41.146.408.30B0.902.250.80TX
AUS WQSL11-05-243 - 1
(1 - 0)
12 - 01.126.708.80B0.802.250.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%

Brisbane City (w)            
Chủ - Khách
Brisbane City (W)Gold Coast city (W)
Eastern Suburbs SC (W)Brisbane City (W)
FQ QAS (W)Brisbane City (W)
Queensland Lions(W)Brisbane City (W)
Brisbane Olympic (W)Brisbane City (W)
Brisbane City (W)Souths United SC (W)
Peninsula Power (W)Brisbane City (W)
Brisbane City (W)Mitchelton (W)
Eastern Suburbs SC (W)Brisbane City (W)
Brisbane City (W)Sunshine Coast Wanderers (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS WQSL20-07-241 - 0
(1 - 0)
4 - 11.374.455.100.851.250.85X
AUS WQSL13-07-243 - 0
(1 - 0)
8 - 82.153.452.520.960.250.74T
AUS WQSL29-06-242 - 1
(1 - 0)
0 - 8
AUS WQSL22-06-240 - 6
(0 - 1)
6 - 5
AUS WQSL15-06-241 - 6
(0 - 2)
2 - 3
AUS WQSL09-06-243 - 1
(2 - 1)
6 - 2
AUS WQSL01-06-241 - 4
(0 - 2)
3 - 12
AUS WQSL24-05-242 - 0
(2 - 0)
7 - 41.146.408.30B0.902.250.80TX
AUS WQSL10-05-242 - 0
(2 - 0)
5 - 82.403.652.180.9500.75X
AUS WQSL04-05-244 - 0
(1 - 0)
7 - 5

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 25%

Mitchelton (w)So sánh số liệuBrisbane City (w)
  • 15Tổng số ghi bàn27
  • 1.5Trung bình ghi bàn2.7
  • 27Tổng số mất bàn10
  • 2.7Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%TL thắng70.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Mitchelton (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Brisbane City (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
60060.0%Xem120.0%480.0%Xem
Mitchelton (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem2XemXem5XemXem6XemXem15.4%XemXem9XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
6XemXem1XemXem3XemXem2XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
7XemXem1XemXem2XemXem4XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
60330.0%Xem466.7%233.3%Xem
Brisbane City (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
520340.0%Xem240.0%360.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Mitchelton (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng163211112
Chủ0231065
Khách1401157
Brisbane City (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng241321116
Chủ0311157
Khách2102169
Chi tiết về HT/FT
Mitchelton (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300203005
Chủ200101002
Khách100102003
Brisbane City (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng500200014
Chủ300100011
Khách200100003
Thời gian ghi bàn thắng
Mitchelton (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng5424183346
Chủ4123052114
Khách1301131232
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng5421032210
Chủ4121021000
Khách1300011210
Brisbane City (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3364388797
Chủ1123132325
Khách2241256472
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3242130011
Chủ1122020001
Khách2120110010
3 trận sắp tới
Mitchelton (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Brisbane City (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Mitchelton (w)
Chấn thương
Án treo giò
Brisbane City (w)
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Mitchelton (w)
Đội hình ()
Dự bị
Brisbane City (w)
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
    19 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    3.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    17
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    2.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Mitchelton (w) VS Brisbane City (w) ngày 27-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues