90 phút[4-4], 120 phút[5-4], Perth Glory Thắng

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.89
-0.5
0.93
0.96
3.5
0.84
2.91
3.90
1.93
Live
0.73
-0.25
1.09
0.95
3.25
0.85
2.55
3.90
2.21
Run
0.04
-0.25
4.54
4.16
8.5
0.04
14.00
1.04
12.00
BET365Sớm
0.88
-0.5
0.93
-
-
-
3.30
3.90
1.90
Live
0.97
-0.25
0.87
0.92
3.5
0.92
2.87
4.20
2.10
Run
1.00
0
0.85
2.35
8.5
0.32
9.00
1.14
9.00
Mansion88Sớm
0.87
-0.5
0.89
0.88
3.5
0.88
3.10
3.55
1.93
Live
0.83
-0.25
1.01
0.96
3.5
0.86
2.51
3.70
2.31
Run
0.63
0
1.40
1.26
7.5
0.69
16.00
4.00
1.30
188betSớm
0.90
-0.5
0.94
0.97
3.5
0.85
2.91
3.90
1.93
Live
0.80
-0.25
1.11
0.83
3.25
1.05
2.46
3.90
2.28
Run
0.05
-0.25
4.76
5.00
8.5
0.02
14.00
1.04
12.00
SbobetSớm
0.91
-0.5
0.91
1.00
3.5
0.80
3.01
3.51
1.91
Live
0.80
-0.25
1.08
0.95
3.25
0.91
2.46
3.37
2.38
Run
0.92
0
1.00
5.00
8.5
0.12
11.00
1.10
11.50

Bên nào sẽ thắng?

Perth Glory
ChủHòaKhách
Melbourne City
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Perth GlorySo Sánh Sức MạnhMelbourne City
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu33%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS FFA Cup-] Perth Glory
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62041427633.3%
[AUS FFA Cup-] Melbourne City
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63121461050.0%

Thành tích đối đầu

Perth Glory            
Chủ - Khách
Melbourne CityPerth Glory
Perth GloryMelbourne City
Perth GloryMelbourne City
Perth GloryMelbourne City
Melbourne CityPerth Glory
Perth GloryMelbourne City
Melbourne CityPerth Glory
Melbourne CityPerth Glory
Perth GloryMelbourne City
Melbourne CityPerth Glory
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS D114-04-248 - 0
(5 - 0)
5 - 41.475.105.60B0.971.250.91BT
AUS D102-02-244 - 2
(1 - 1)
4 - 83.804.301.81T0.85-0.751.03TT
AUS D108-12-231 - 2
(1 - 1)
5 - 53.604.151.89B0.99-0.50.89BH
AUS D111-02-232 - 4
(1 - 1)
6 - 34.654.101.69B0.99-0.750.89BT
AUS D105-11-224 - 0
(0 - 0)
4 - 01.395.107.20B0.851.251.02BT
AUS D104-05-222 - 0
(1 - 0)
0 - 117.905.301.35T0.89-1.50.99TX
AUS D102-03-222 - 2
(2 - 1)
6 - 11.355.407.90H0.971.50.91TT
AUS D108-12-211 - 0
(0 - 0)
11 - 11.524.555.80B0.8511.03HX
AUS D105-05-211 - 3
(1 - 2)
2 - 92.873.652.19B0.93-0.250.95BT
AUS D131-01-211 - 3
(1 - 2)
14 - 32.073.753.35T0.820.251.06TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 78%

Thành tích gần đây

Perth Glory            
Chủ - Khách
Brisbane RoarPerth Glory
Armadale SCPerth Glory
Sydney FCPerth Glory
Perth GloryWestern United FC
Melbourne CityPerth Glory
Perth GloryAdelaide United
Perth GlorySydney FC
Melbourne VictoryPerth Glory
Perth GloryWestern Sydney
Perth GloryNewcastle Jets
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
A FFA Cup23-07-242 - 4
(1 - 1)
8 - 71.783.753.45T0.990.750.83TT
INT CF16-07-242 - 4
(0 - 2)
3 - 8T
AUS D128-04-247 - 1
(3 - 0)
6 - 21.505.105.30B1.001.250.88BT
AUS D121-04-243 - 4
(1 - 1)
6 - 22.314.152.65B1.060.250.82BT
AUS D114-04-248 - 0
(5 - 0)
5 - 41.475.105.60B0.971.250.91BT
AUS D107-04-242 - 4
(2 - 3)
5 - 102.474.152.47B0.9400.94BT
AUS D103-04-241 - 1
(0 - 1)
11 - 23.203.801.83H1.05-0.50.83BX
AUS D131-03-242 - 1
(1 - 0)
11 - 51.484.955.80B1.001.250.88TX
AUS D116-03-241 - 2
(1 - 1)
14 - 92.693.902.36B1.0600.82BH
AUS D109-03-242 - 2
(0 - 1)
4 - 82.124.003.05H0.890.250.99TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%

Melbourne City            
Chủ - Khách
Melbourne VictoryMelbourne City
Melbourne CityWestern United FC
Western SydneyMelbourne City
Melbourne CityPerth Glory
Melbourne VictoryMelbourne City
Central Coast MarinersMelbourne City
Melbourne CityNewcastle Jets
Melbourne CityWestern Sydney
Melbourne CityWellington Phoenix
FC MacarthurMelbourne City
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS D105-05-241 - 1
(0 - 1)
2 - 132.453.702.690.8501.03X
AUS D128-04-241 - 0
(1 - 0)
5 - 91.425.306.300.861.251.02X
AUS D120-04-241 - 2
(0 - 2)
6 - 43.204.102.031.08-0.250.80H
AUS D114-04-248 - 0
(5 - 0)
5 - 41.475.105.60B0.971.250.91BT
AUS D106-04-242 - 1
(1 - 1)
11 - 72.173.952.970.930.250.95T
AUS D102-04-242 - 1
(0 - 0)
4 - 72.073.852.960.850.251.03H
AUS D130-03-240 - 0
(0 - 0)
8 - 11.644.554.501.0310.85X
AUS D112-03-247 - 0
(4 - 0)
8 - 21.904.203.500.900.50.98T
AUS D109-03-241 - 0
(0 - 0)
10 - 31.894.103.600.890.50.99X
AUS D101-03-242 - 0
(0 - 0)
4 - 152.814.152.210.90-0.250.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Perth GlorySo sánh số liệuMelbourne City
  • 19Tổng số ghi bàn22
  • 1.9Trung bình ghi bàn2.2
  • 34Tổng số mất bàn8
  • 3.4Trung bình mất bàn0.8
  • 20.0%TL thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Perth Glory
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
27XemXem10XemXem1XemXem16XemXem37%XemXem16XemXem59.3%XemXem7XemXem25.9%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem3XemXem21.4%XemXem
13XemXem5XemXem0XemXem8XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Melbourne City
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
28XemXem11XemXem2XemXem15XemXem39.3%XemXem9XemXem32.1%XemXem15XemXem53.6%XemXem
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem4XemXem28.6%XemXem6XemXem42.9%XemXem
621333.3%Xem233.3%233.3%Xem
Perth Glory
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
27XemXem6XemXem5XemXem16XemXem22.2%XemXem15XemXem55.6%XemXem12XemXem44.4%XemXem
14XemXem3XemXem4XemXem7XemXem21.4%XemXem10XemXem71.4%XemXem4XemXem28.6%XemXem
13XemXem3XemXem1XemXem9XemXem23.1%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
60150.0%Xem466.7%233.3%Xem
Melbourne City
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
28XemXem11XemXem5XemXem12XemXem39.3%XemXem9XemXem32.1%XemXem19XemXem67.9%XemXem
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem21.4%XemXem11XemXem78.6%XemXem
14XemXem4XemXem3XemXem7XemXem28.6%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
651083.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Perth Glory
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0000113
Chủ0000000
Khách0000113
Melbourne City
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Perth Glory
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000100000
Chủ000000000
Khách000100000
Melbourne City
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Perth Glory
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0001002100
Chủ0000000000
Khách0001002100
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0001000000
Chủ0000000000
Khách0001000000
Melbourne City
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Perth Glory
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Melbourne City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Perth Glory
Chấn thương
Án treo giò
Melbourne City
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    14 
  • Bị ghi
    27 
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    4.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    14
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 33.33%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn 0.00% [0]
  • [1] 33.33%Hòa100.00% [1]
  • [1] 33.33%Mất 1 bàn 0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Perth Glory VS Melbourne City ngày 03-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues