So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.97
0
0.85
0.82
2.25
0.98
2.58
3.30
2.43
Live
0.77
-0.25
1.12
1.03
2.25
0.83
2.82
3.15
2.35
Run
0.02
-0.25
7.14
6.25
4.5
0.02
17.00
1.02
17.00
BET365Sớm
0.98
0
0.88
0.88
2.25
0.98
2.63
3.20
2.55
Live
0.77
-0.25
1.10
0.97
2.25
0.87
3.00
3.20
2.30
Run
1.20
0
0.70
9.00
4.5
0.06
21.00
1.03
19.00
Mansion88Sớm
0.95
0
0.89
0.87
2.25
0.95
2.52
3.20
2.44
Live
1.13
0
0.76
0.96
2.25
0.90
2.77
3.15
2.27
Run
1.03
0
0.87
7.14
4.5
0.06
15.00
1.05
13.00
188betSớm
0.98
0
0.86
0.83
2.25
0.99
2.58
3.30
2.43
Live
0.77
-0.25
1.14
1.04
2.25
0.84
2.82
3.15
2.35
Run
0.02
-0.25
8.33
7.14
4.5
0.02
18.00
1.01
17.50
SbobetSớm
0.97
0
0.87
0.92
2.25
0.90
2.60
3.01
2.47
Live
1.17
0
0.73
0.81
2
1.05
2.87
2.97
2.29
Run
1.05
0
0.85
6.25
4.5
0.06
14.00
1.05
13.00

Bên nào sẽ thắng?

ACSM Politehnica Iași
ChủHòaKhách
FC Dinamo 1948
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ACSM Politehnica IașiSo Sánh Sức MạnhFC Dinamo 1948
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu22%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-10] ACSM Politehnica Iași
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
93151015101033.3%
5212767940.0%
41033931125.0%
6114510416.7%
[ROM Liga I-3] FC Dinamo 1948
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
9432171115344.4%
4400113122100.0%
5032683100.0%
63121391050.0%

Thành tích đối đầu

ACSM Politehnica Iași            
Chủ - Khách
Dinamo BucurestiCSM Politehnica Iasi
CSM Politehnica IasiDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiCSM Politehnica Iasi
CSM Politehnica IasiDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiCSM Politehnica Iasi
CSM Politehnica IasiDinamo Bucuresti
CSM Politehnica IasiDinamo Bucuresti
CSM Politehnica IasiDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiCSM Politehnica Iasi
Dinamo BucurestiCSM Politehnica Iasi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D114-04-241 - 0
(0 - 0)
5 - 12.163.153.15B0.890.250.93BX
ROM D101-03-240 - 0
(0 - 0)
1 - 52.383.252.69H0.7901.03HX
ROM D127-10-230 - 0
(0 - 0)
7 - 32.403.102.78H0.8001.08HX
ROM D221-05-234 - 1
(2 - 1)
- 5.903.901.44T0.98-10.84TT
ROM D225-04-231 - 3
(1 - 1)
5 - 42.443.052.60T0.8500.97TT
ROM D226-11-221 - 0
(0 - 0)
6 - 52.123.202.99T0.870.250.95TX
ROM D105-05-211 - 2
(1 - 1)
10 - 43.403.152.05B0.79-0.51.05BT
ROM D120-03-211 - 0
(0 - 0)
4 - 73.303.401.98T0.90-0.50.98TX
ROM D111-12-204 - 1
(1 - 1)
4 - 11.783.453.75B1.010.750.81BT
ROM D112-07-201 - 1
(1 - 0)
6 - 51.933.403.45H0.940.50.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

ACSM Politehnica Iași            
Chủ - Khách
CSM Politehnica IasiGloria Buzau
CSM Politehnica IasiFC Botosani
Sepsi OSK Sfantul GheorgheCSM Politehnica Iasi
CSM Politehnica IasiZimbru Chisinau
CSM Politehnica IasiRadnicki Nis
CSKA SofiaCSM Politehnica Iasi
Pirin BlagoevgradCSM Politehnica Iasi
PFK MontanaCSM Politehnica Iasi
CSM Politehnica IasiPetrolul Ploiesti
HermannstadtCSM Politehnica Iasi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D127-07-241 - 2
(1 - 1)
7 - 12.213.103.05B0.950.250.87BT
ROM D119-07-241 - 0
(1 - 0)
5 - 22.323.202.82T1.050.250.77TX
ROM D113-07-241 - 0
(1 - 0)
4 - 41.943.203.65B0.940.50.88BX
INT CF06-07-240 - 3
(0 - 0)
- B
INT CF02-07-242 - 2
(1 - 2)
7 - 12.333.402.33H0.8500.85HT
INT CF29-06-242 - 1
(1 - 0)
6 - 31.553.754.15B0.750.750.95BT
INT CF27-06-240 - 2
(0 - 1)
- T
INT CF26-06-241 - 1
(1 - 1)
- H
ROM D112-05-242 - 0
(0 - 0)
6 - 81.553.555.70T0.760.751.06TX
ROM D106-05-240 - 1
(0 - 0)
7 - 41.833.204.10T0.830.50.99TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%

FC Dinamo 1948            
Chủ - Khách
Dinamo BucurestiGloria Buzau
Sepsi OSK Sfantul GheorgheDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiPetrolul Ploiesti
CFR ClujDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiKryvbas
Dinamo BucurestiBistrica
DomzaleDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiFC Unirea 2004 Slobozia
FK Csikszereda Miercurea CiucDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiFK Csikszereda Miercurea Ciuc
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D102-08-244 - 1
(2 - 0)
5 - 21.943.303.550.940.50.88T
ROM D127-07-241 - 1
(1 - 0)
9 - 31.863.453.650.860.50.96X
ROM D121-07-244 - 1
(2 - 0)
5 - 32.063.203.350.800.251.02T
ROM D114-07-243 - 2
(1 - 2)
7 - 21.503.855.700.9410.88T
INT CF06-07-240 - 2
(0 - 1)
3 - 23.153.451.840.86-0.50.84X
INT CF05-07-242 - 1
(1 - 0)
3 - 2
INT CF29-06-243 - 4
(1 - 1)
-
INT CF22-06-241 - 1
(0 - 0)
3 - 11.803.453.300.800.50.90X
ROM D127-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 43.953.551.710.89-0.750.93X
ROM D120-05-242 - 0
(0 - 0)
7 - 11.334.357.100.881.250.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%

ACSM Politehnica IașiSo sánh số liệuFC Dinamo 1948
  • 11Tổng số ghi bàn20
  • 1.1Trung bình ghi bàn2.0
  • 11Tổng số mất bàn13
  • 1.1Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%TL thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

ACSM Politehnica Iași
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
310233.3%Xem133.3%266.7%Xem
FC Dinamo 1948
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
431075.0%Xem375.0%125.0%Xem
ACSM Politehnica Iași
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
311133.3%Xem266.7%00.0%Xem
FC Dinamo 1948
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
430175.0%Xem375.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
ACSM Politehnica Iași
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1200020
Chủ0200020
Khách1000000
FC Dinamo 1948
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0110265
Chủ0000244
Khách0110021
Chi tiết về HT/FT
ACSM Politehnica Iași
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100001001
Chủ100001000
Khách000000001
FC Dinamo 1948
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng201000010
Chủ200000000
Khách001000010
Thời gian ghi bàn thắng
ACSM Politehnica Iași
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1010000000
Chủ1010000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1010000000
Chủ1010000000
Khách0000000000
FC Dinamo 1948
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0311100122
Chủ0210100112
Khách0101000010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0300000010
Chủ0200000000
Khách0100000010
3 trận sắp tới
ACSM Politehnica Iași
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D117-08-2024KháchFC Steaua Bucuresti7 ngày
ROM D124-08-2024ChủRapid Bucuresti14 ngày
ROM D131-08-2024KháchHermannstadt21 ngày
FC Dinamo 1948
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D117-08-2024KháchRapid Bucuresti7 ngày
ROM D124-08-2024ChủCS Universitatea Craiova14 ngày
ROM D131-08-2024KháchUniversitaea Cluj21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

ACSM Politehnica Iași
Chấn thương
Án treo giò
FC Dinamo 1948
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 33.3%Thắng44.4% [4]
  • [1] 11.1%Hòa33.3% [4]
  • [5] 55.6%Bại22.2% [2]
  • Chủ/Khách
  • [2] 22.2%Thắng0.0% [0]
  • [1] 11.1%Hòa33.3% [3]
  • [2] 22.2%Bại22.2% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
    15 
  • TB được điểm
    1.11 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.78 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    1.89
  • TB mất điểm
    1.22
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    3
  • TB được điểm
    1.22
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

ACSM Politehnica Iași VS FC Dinamo 1948 ngày 13-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues