[ENG Conference North Division-] Marine |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 7 | 9 | 33.3% |
[ENG Conference North Division-] Oxford City |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 19 | 10 | 9 | 50.0% |
Marine |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Marine |
Chủ - Khách |
---|
MarineHyde F.C. |
MarineBootle |
MarineWidnes |
MarineAshton United |
Vauxhall MotorsMarine |
Macclesfield TownMarine |
MarineWarrington Rylands |
Ashton UnitedMarine |
MarineAtherton Collieries |
WorkingtonMarine |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 03-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 30-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
INT CF | 27-07-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 19-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 2 | 1.51 | 4.00 | 4.25 | B | 0.91 | 1 | 0.79 | H | H |
INT CF | 13-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
ENG-N PR | 06-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | T | ||||||||
ENG-N PR | 30-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 1.97 | 3.45 | 3.10 | T | 0.97 | 0.5 | 0.85 | T | X |
ENG-N PR | 27-04-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 7 | T | ||||||||
ENG-N PR | 20-04-24 | 4 - 0 (4 - 0) | 3 - 3 | T | ||||||||
ENG-N PR | 13-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 6 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
Oxford City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 03-08-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 12 - 2 | 2.46 | 3.40 | 2.23 | 0.94 | 0 | 0.76 | T | ||
INT CF | 23-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 4 | 4.75 | 4.55 | 1.45 | 0.78 | -1.25 | 0.98 | X | ||
INT CF | 19-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 3 | 1.11 | 7.40 | 12.00 | 0.83 | 2.25 | 0.99 | X | ||
INT CF | 09-07-24 | 2 - 5 (0 - 4) | 3 - 2 | |||||||||
INT CF | 06-07-24 | 9 - 0 (3 - 0) | 8 - 9 | |||||||||
ENG Conf | 20-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | 1.28 | 5.00 | 7.10 | 0.90 | 1.5 | 0.92 | X | ||
ENG Conf | 16-04-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 5 | 5.90 | 4.50 | 1.37 | 0.93 | -1.25 | 0.89 | T | ||
ENG Conf | 13-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | 5.10 | 4.20 | 1.45 | 1.00 | -1 | 0.82 | X | ||
ENG Conf | 01-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 12 - 0 | 1.15 | 7.00 | 11.50 | 0.99 | 2.25 | 0.85 | T | ||
ENG Conf | 29-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 6 | 3.20 | 3.70 | 1.86 | 0.96 | -0.5 | 0.86 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%
Marine |
Marine |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CN | 17-08-2024 | Khách | Scunthorpe United | 7 ngày |
ENG CN | 20-08-2024 | Khách | Farsley Celtic | 10 ngày |
ENG CN | 24-08-2024 | Chủ | Kings Lynn | 14 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CN | 17-08-2024 | Chủ | Darlington | 7 ngày |
ENG CN | 20-08-2024 | Khách | Curzon Ashton FC | 10 ngày |
ENG CN | 24-08-2024 | Chủ | South Shields | 14 ngày |