[INT CF-] Enfield Town |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 4 | 13 | 66.7% |
[INT CF-] Hendon |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 5 | 0 | 6 | 5 | 8 | 16.7% |
Enfield Town |
Chủ - Khách |
---|
Enfield TownHendon |
HendonEnfield Town |
Enfield TownHendon |
HendonEnfield Town |
Enfield TownHendon |
Enfield TownHendon |
HendonEnfield Town |
HendonEnfield Town |
Enfield TownHendon |
HendonEnfield Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 03-10-17 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | 2.82 | 3.55 | 2.07 | T | 0.97 | -0.25 | 0.85 | T | X |
ENG RYM | 15-08-17 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 1 | B | ||||||||
INT CF | 17-01-17 | 1 - 3 (0 - 0) | 5 - 3 | 1.49 | 4.25 | 4.70 | B | 0.87 | 1 | 0.95 | B | T |
ENG RYM | 03-12-16 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ENG RYM | 24-09-16 | 6 - 1 (2 - 0) | - | T | ||||||||
ENG RYM | 27-10-15 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ENG RYM | 10-08-15 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ENG RYM | 14-05-15 | 2 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
ENG RYM | 10-01-15 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG RYM | 30-08-14 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
Enfield Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 16-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 13 | T | ||||||||
ENG RYM | 06-05-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 5 - 3 | 2.32 | 3.45 | 2.32 | T | 0.85 | 0 | 0.85 | T | T |
ENG RYM | 01-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | 1.85 | 3.75 | 3.20 | T | 0.85 | 0.5 | 0.97 | T | X |
ENG RYM | 27-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
ENG RYM | 23-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | 2.99 | 3.55 | 1.98 | B | 0.84 | -0.5 | 0.98 | B | X |
ENG RYM | 20-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 7 - 2 | T | ||||||||
ENG RYM | 13-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ENG RYM | 06-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | T | ||||||||
ENG RYM | 01-04-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | T | ||||||||
ENG RYM | 30-03-24 | 2 - 4 (2 - 3) | 7 - 8 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 33%
Hendon |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 27-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 1 | |||||||||
ENG-S PR | 20-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG-S PR | 16-04-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 4 - 3 | |||||||||
ENG-S PR | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
ENG-S PR | 06-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG-S PR | 01-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG-S PR | 30-03-24 | 4 - 5 (2 - 4) | 7 - 6 | |||||||||
ENG-S PR | 23-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
ENG-S PR | 19-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | 2.13 | 3.75 | 2.61 | 0.93 | 0.25 | 0.89 | X | ||
ENG-S PR | 16-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 5 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Enfield Town |
Enfield Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 10-08-2024 | Khách | Torquay United | 14 ngày |
ENG CS | 17-08-2024 | Chủ | Weston Super Mare | 21 ngày |
ENG CS | 20-08-2024 | Chủ | Slough Town | 24 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|