Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[RUS FNL-] FK Chelyabinsk |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 8 | 14 | 66.7% |
[RUS FNL-] FC Avangard Kursk |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 7 | 6 | 16.7% |
FK Chelyabinsk |
Chủ - Khách |
---|
AvangardChelyabinsk |
ChelyabinskAvangard |
AvangardChelyabinsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D1 | 07-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | H | ||||||||
RUS D1 | 12-08-23 | 3 - 2 (0 - 0) | 2 - 3 | T | ||||||||
INT CF | 02-04-15 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FK Chelyabinsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS Cup | 21-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | 3.05 | 3.25 | 1.95 | H | 0.75 | -0.5 | 0.95 | B | X |
RUS D1 | 17-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | T | ||||||||
RUS D1 | 11-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | T | ||||||||
RUS D1 | 04-08-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 4 | 1.98 | 3.10 | 3.10 | T | 0.73 | 0.25 | 0.97 | T | T |
RUS D1 | 28-07-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 8 - 2 | T | ||||||||
RUS D1 | 21-07-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 2 - 1 | H | ||||||||
INT CF | 07-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 1 | H | ||||||||
INT CF | 03-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
RUS D1 | 08-06-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 7 - 5 | 2.20 | 3.05 | 2.71 | T | 0.96 | 0.25 | 0.74 | T | T |
RUS D1 | 03-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 10 - 6 | 1.52 | 3.85 | 5.00 | H | 0.93 | 1 | 0.77 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 5 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
FC Avangard Kursk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS Cup | 21-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 1 | |||||||||
RUS D1 | 16-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 5 | 2.19 | 3.40 | 2.49 | 0.73 | 0 | 0.97 | T | ||
RUS D1 | 11-08-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
RUS D1 | 04-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | 2.73 | 2.95 | 2.25 | 0.71 | -0.25 | 0.99 | X | ||
RUS D1 | 28-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 9 | |||||||||
RUS D1 | 21-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
RUS D1 | 09-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | 2.12 | 3.10 | 2.80 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | X | ||
RUS D1 | 02-06-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 11 - 5 | |||||||||
RUS D1 | 29-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 9 | 2.19 | 3.20 | 2.61 | 0.97 | 0.25 | 0.73 | T | ||
RUS D1 | 25-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
FK Chelyabinsk |
FK Chelyabinsk |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D1 | 08-09-2024 | Khách | Sibir-M Novosibirsk | 8 ngày |
RUS D1 | 15-09-2024 | Khách | Veles | 15 ngày |
RUS D1 | 21-09-2024 | Chủ | FK Kaluga | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D1 | 08-09-2024 | Chủ | Tekstilshchik Ivanovo | 8 ngày |
RUS D1 | 15-09-2024 | Khách | FK Kaluga | 15 ngày |
RUS D1 | 21-09-2024 | Chủ | Volgar-Gazprom Astrachan | 21 ngày |