[INT CF-] Concord Rangers |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 14 | 5 | 16.7% |
[INT CF-] Hashtag United |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 11 | 12 | 5 | 16.7% |
Concord Rangers |
Chủ - Khách |
---|
Hashtag UnitedConcord Rangers |
Hashtag UnitedConcord Rangers |
Concord RangersHashtag United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 13-04-24 | 2 - 3 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ENG R Cup | 16-10-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 10 - 0 | B | ||||||||
ENG RYM | 15-08-23 | 1 - 4 (0 - 2) | - | B |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Concord Rangers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 13-07-24 | 4 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
ENG RYM | 27-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 2 | B | ||||||||
ENG RYM | 23-04-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 2 - 2 | 4.30 | 4.20 | 1.54 | B | 0.85 | -1 | 0.97 | B | T |
ENG RYM | 20-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | H | ||||||||
ENG RYM | 16-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 1 | H | ||||||||
ENG RYM | 13-04-24 | 2 - 3 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ENG RYM | 09-04-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | B | ||||||||
ENG RYM | 06-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
ENG RYM | 01-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ENG RYM | 29-03-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 10 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Hashtag United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 11 | |||||||||
ENG RYM | 27-04-24 | 3 - 3 (1 - 2) | - | |||||||||
ENG RYM | 20-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | |||||||||
EIC | 17-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 0 | 1.83 | 3.85 | 3.40 | 0.83 | 0.5 | 1.03 | X | ||
ENG RYM | 13-04-24 | 2 - 3 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ENG RYM | 05-04-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 6 - 4 | 2.54 | 3.75 | 2.18 | 0.80 | -0.25 | 1.02 | T | ||
ENG RYM | 01-04-24 | 5 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
ENG RYM | 30-03-24 | 3 - 5 (1 - 2) | 1 - 2 | |||||||||
ENG RYM | 23-03-24 | 2 - 2 (2 - 1) | - | |||||||||
ENG RYM | 16-03-24 | 2 - 3 (2 - 2) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Concord Rangers |
Concord Rangers |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|