Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[LUX National Division-] Fola Esch |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 12 | 7 | 33.3% |
[LUX National Division-] Red Boys Differdange |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | 5 | 16.7% |
Fola Esch |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 26-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 8 | T | ||||||||
LUX D1 | 06-08-23 | 5 - 1 (3 - 1) | 8 - 6 | B | ||||||||
LUX D1 | 04-03-23 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 9 | T | ||||||||
LUX D1 | 04-09-22 | 6 - 0 (3 - 0) | 8 - 5 | B | ||||||||
LUX D1 | 13-02-22 | 2 - 4 (2 - 1) | 5 - 4 | B | ||||||||
LUX D1 | 22-08-21 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | H | ||||||||
LUX D1 | 22-05-21 | 5 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
LUX D1 | 07-03-21 | 1 - 4 (0 - 2) | - | T | ||||||||
INT CF | 29-07-20 | 4 - 2 (1 - 2) | 9 - 6 | B | ||||||||
LUX D1 | 04-08-19 | 1 - 2 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Fola Esch |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 02-06-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 6 | H | ||||||||
LUX D1 | 26-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 8 | T | ||||||||
LUX D1 | 18-05-24 | 6 - 0 (3 - 0) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 12-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | T | ||||||||
LUX D1 | 05-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 28-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 | B | ||||||||
LUX D1 | 21-04-24 | 3 - 1 (3 - 1) | 5 - 7 | B | ||||||||
LUX D1 | 14-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
LUX D1 | 07-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | H | ||||||||
LUX D1 | 30-03-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 9 - 2 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Red Boys Differdange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA ECL | 01-08-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 12 - 1 | 1.68 | 3.40 | 4.30 | 0.91 | 0.75 | 0.85 | T | ||
UEFA ECL | 23-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 1 | 2.27 | 3.20 | 2.74 | 1.01 | 0.25 | 0.75 | X | ||
UEFA CL | 17-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 12 - 0 | 1.70 | 3.65 | 3.85 | 0.90 | 0.75 | 0.92 | X | ||
UEFA CL | 10-07-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 5 | 1.79 | 3.55 | 3.85 | 0.79 | 0.5 | 0.97 | X | ||
LUX D1 | 26-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 8 | T | ||||||||
LUX D1 | 18-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
LUX D1 | 13-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | |||||||||
LUX D1 | 05-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | |||||||||
LUX D1 | 28-04-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 2 - 13 | |||||||||
LUX Cup | 24-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%
Fola Esch |
Fola Esch |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 18-08-2024 | Khách | Rodange 91 | 8 ngày |
LUX D1 | 25-08-2024 | Chủ | FC Wiltz 71 | 15 ngày |
LUX D1 | 01-09-2024 | Khách | Racing Union Luxemburg | 22 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 18-08-2024 | Chủ | F91 Dudelange | 8 ngày |
LUX D1 | 25-08-2024 | Khách | US Mondorf-les-Bains | 15 ngày |
LUX D1 | 01-09-2024 | Chủ | Progres Niedercorn | 22 ngày |