So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.83
0.25
0.93
0.87
2.5
0.89
2.06
3.40
2.95
Live
0.97
0.5
0.85
0.88
2.5
0.92
-
-
-
Run
0.60
0
1.28
2.38
4.5
0.22
1.01
13.50
16.50
BET365Sớm
0.83
0.25
0.98
0.90
2.5
0.90
2.05
3.20
3.20
Live
0.90
0.5
0.90
0.85
2.5
0.95
1.85
3.30
3.60
Run
0.72
0
1.07
2.90
4.5
0.24
1.00
34.00
81.00
Mansion88Sớm
0.88
0.25
0.88
0.92
2.5
0.84
2.03
3.20
2.98
Live
0.70
0.25
1.16
0.80
2.5
1.02
1.94
3.35
3.25
Run
0.80
0
1.04
2.32
4.5
0.25
1.25
4.10
13.00
188betSớm
0.84
0.25
0.94
0.88
2.5
0.90
2.06
3.40
2.95
Live
0.90
0.25
0.94
0.84
2.5
0.98
-
-
-
Run
0.61
0
1.29
2.43
4.5
0.23
1.01
13.50
16.50
SbobetSớm
0.88
0.25
0.94
0.91
2.5
0.89
2.06
3.11
2.98
Live
0.85
0.25
0.99
0.93
2.5
0.89
2.08
3.14
3.09
Run
2.77
0.25
0.20
2.77
4.5
0.22
1.23
4.59
11.00

Bên nào sẽ thắng?

Radnicki 1923 Kragujevac
ChủHòaKhách
Radnicki Nis
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Radnicki 1923 KragujevacSo Sánh Sức MạnhRadnicki Nis
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-] Radnicki 1923 Kragujevac
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111561366.7%
[SER Super liga-] Radnicki Nis
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114610416.7%

Thành tích đối đầu

Radnicki 1923 Kragujevac            
Chủ - Khách
Radnicki 1923 KragujevacRadnicki Nis
Radnicki 1923 KragujevacRadnicki Nis
Radnicki NisRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacRadnicki Nis
Radnicki NisRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacRadnicki Nis
Radnicki NisRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacRadnicki Nis
Radnicki NisRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki NisRadnicki 1923 Kragujevac
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF28-06-243 - 0
(0 - 0)
4 - 12.263.452.59T0.7501.01TT
SER D111-02-243 - 2
(1 - 0)
3 - 32.143.252.92T0.900.250.92TT
SER D125-08-234 - 1
(2 - 0)
3 - 81.843.253.70B0.840.50.98BT
SER D107-04-231 - 0
(0 - 0)
2 - 22.263.052.85T1.020.250.80TX
SER D110-10-221 - 3
(0 - 2)
3 - 62.083.402.90T0.850.250.97TT
SER D119-03-220 - 0
(0 - 0)
5 - 52.663.202.30H1.0600.76HX
SER D103-11-212 - 1
(1 - 1)
5 - 31.553.804.70B1.0410.78HT
SER D129-04-151 - 2
(0 - 0)
2 - 95.203.801.50B0.85-10.91BT
SER D125-10-141 - 0
(0 - 0)
9 - 31.503.705.40B0.750.751.07BX
INT CF15-07-140 - 0
(0 - 0)
4 - 6H

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Radnicki 1923 Kragujevac            
Chủ - Khách
Radnicki 1923 KragujevacMornar
Radnicki 1923 KragujevacFK Zeleznicar Pancevo
Radnicki 1923 KragujevacMladost Lucani
Radnicki 1923 KragujevacAPOEL Nicosia
Radnicki 1923 KragujevacFK Sloga Doboj
Radnicki 1923 KragujevacRadnicki Nis
Partizan BelgradeRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacVojvodina Novi Sad
Crvena ZvezdaRadnicki 1923 Kragujevac
Backa TopolaRadnicki 1923 Kragujevac
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA ECL25-07-241 - 0
(0 - 0)
4 - 41.503.905.10T0.9110.85TX
SER D119-07-242 - 3
(1 - 3)
4 - 52.063.352.98B0.830.250.93BT
INT CF12-07-244 - 0
(3 - 0)
6 - 51.963.502.83T0.960.50.74TT
INT CF09-07-241 - 1
(1 - 0)
7 - 33.253.601.87H0.83-0.50.87BX
INT CF06-07-244 - 2
(3 - 0)
5 - 41.314.506.00T0.751.250.95TT
INT CF28-06-243 - 0
(0 - 0)
4 - 12.263.452.59T0.7501.01TT
SER D125-05-242 - 2
(0 - 1)
6 - 71.843.902.87H0.840.50.86TT
SER D116-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 102.353.552.43H0.8800.94HX
SER D112-05-243 - 2
(3 - 2)
4 - 21.186.009.30B0.9920.83TT
SER D108-05-244 - 3
(3 - 0)
4 - 51.763.753.50B0.970.750.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

Radnicki Nis            
Chủ - Khách
Cukaricki StankomRadnicki Nis
Academy PandevRadnicki Nis
CSKA SofiaRadnicki Nis
CSM Politehnica IasiRadnicki Nis
Radnicki 1923 KragujevacRadnicki Nis
Novi PazarRadnicki Nis
Radnicki NisHabitpharm Javor
Radnicki NisIMT Novi Beograd
FK Spartak Zlatibor VodaRadnicki Nis
Radnicki NisFK Vozdovac Beograd
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SER D120-07-242 - 0
(2 - 0)
3 - 51.453.805.000.8510.85X
INT CF12-07-240 - 3
(0 - 2)
4 - 6
INT CF05-07-241 - 0
(0 - 0)
2 - 62.083.352.700.880.250.82X
INT CF02-07-242 - 2
(1 - 2)
7 - 12.333.402.330.8500.85T
INT CF28-06-243 - 0
(0 - 0)
4 - 12.263.452.59T0.7501.01TT
SER D124-05-242 - 1
(1 - 1)
3 - 32.933.102.200.87-0.250.95T
SER D118-05-241 - 2
(0 - 0)
9 - 62.033.402.990.790.251.03T
SER D113-05-240 - 0
(0 - 0)
7 - 42.123.202.970.860.250.84X
SER D107-05-243 - 1
(3 - 0)
1 - 82.313.002.821.060.250.76T
SER D101-05-242 - 0
(1 - 0)
4 - 11.953.303.300.950.50.87X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

Radnicki 1923 KragujevacSo sánh số liệuRadnicki Nis
  • 22Tổng số ghi bàn10
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.0
  • 15Tổng số mất bàn15
  • 1.5Trung bình mất bàn1.5
  • 40.0%TL thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Radnicki 1923 Kragujevac
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Radnicki Nis
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Radnicki 1923 Kragujevac
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Radnicki Nis
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Radnicki 1923 Kragujevac
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0010011
Chủ0010011
Khách0000000
Radnicki Nis
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1000000
Chủ0000000
Khách1000000
Chi tiết về HT/FT
Radnicki 1923 Kragujevac
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000000001
Chủ000000001
Khách000000000
Radnicki Nis
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000000001
Chủ000000000
Khách000000001
Thời gian ghi bàn thắng
Radnicki 1923 Kragujevac
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0010001000
Chủ0010001000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010000000
Chủ0010000000
Khách0000000000
Radnicki Nis
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Radnicki 1923 Kragujevac
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D110-08-2024KháchFK Spartak Zlatibor Voda7 ngày
SER D117-08-2024ChủVojvodina Novi Sad14 ngày
SER D124-08-2024KháchOFK Beograd21 ngày
Radnicki Nis
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D110-08-2024ChủFK Napredak Krusevac7 ngày
SER D117-08-2024KháchPartizan Belgrade14 ngày
SER D124-08-2024ChủFK Zeleznicar Pancevo21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Radnicki 1923 Kragujevac
Chấn thương
Án treo giò
Radnicki Nis
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    15 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Radnicki 1923 Kragujevac VS Radnicki Nis ngày 05-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues