[SER Prva Liga-] Semendrija 1924 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 8 | 5 | 16.7% |
[SER Prva Liga-] Borac Cacak |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 1 | 10 | 33.3% |
Semendrija 1924 |
Chủ - Khách |
---|
Semendrija 1924Borac Cacak |
Borac CacakSemendrija 1924 |
Semendrija 1924Borac Cacak |
Borac CacakSemendrija 1924 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SER D1 | 10-03-12 | 0 - 1 (0 - 1) | - | 2.35 | 3.00 | 2.75 | B | 0.72 | 0 | 1.11 | B | X |
SER D1 | 20-08-11 | 0 - 1 (0 - 1) | - | 2.10 | 3.10 | 3.10 | T | 0.78 | 0.25 | 1.04 | T | X |
SER D1 | 15-05-11 | 0 - 1 (0 - 1) | - | 2.05 | 3.10 | 3.20 | B | 1.05 | 0.5 | 0.77 | B | X |
SER D1 | 13-11-10 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 0%
Semendrija 1924 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SER D2 | 11-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | B | ||||||||
SER D2 | 05-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | 1.76 | 3.10 | 4.35 | B | 0.76 | 0.5 | 1.00 | B | H |
INT CF | 27-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | T | ||||||||
INT CF | 24-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
INT CF | 20-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | B | ||||||||
INT CF | 17-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 10 | H | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | H | ||||||||
INT CF | 10-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
SER D2 | 24-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 | B | ||||||||
SER D2 | 18-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 5 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Borac Cacak |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SER D2 | 10-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
SER D2 | 05-08-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 6 - 1 | 2.44 | 3.15 | 2.53 | 0.84 | 0 | 0.92 | T | ||
INT CF | 27-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 0 - 1 | |||||||||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 02-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | |||||||||
INT CF | 14-02-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
INT CF | 10-02-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 9 - 1 | |||||||||
INT CF | 29-07-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 0 | |||||||||
INT CF | 16-02-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Semendrija 1924 |
Semendrija 1924 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SER D2 | 31-08-2024 | Khách | FK Graficar Beograd | 7 ngày |
SER D2 | 07-09-2024 | Chủ | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 14 ngày |
SER D2 | 14-09-2024 | Khách | FK Vozdovac Beograd | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SER D2 | 31-08-2024 | Chủ | Macva Sabac | 7 ngày |
SER D2 | 07-09-2024 | Khách | Radnik Surdulica | 14 ngày |
SER D2 | 14-09-2024 | Chủ | FK Vrsac | 21 ngày |