[BRA Youth Championship-] Trindade AC U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 8 | 9 | 33.3% |
[BRA Youth Championship-] Guanabara City U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 6 | 11 | 50.0% |
Trindade AC U20 |
Chủ - Khách |
---|
Guanabara City U20Trindade AC Youth |
Trindade AC YouthGuanabara City U20 |
Trindade AC YouthGuanabara City U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 03-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | H | ||||||||
BNY | 19-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | H | ||||||||
Bra CUU20 | 13-10-23 | 7 - 1 (6 - 1) | 6 - 1 | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Trindade AC U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 03-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | H | ||||||||
BNY | 24-05-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 1 - 3 | T | ||||||||
BNY | 17-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 9 - 14 | H | ||||||||
BNY | 11-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | H | ||||||||
BNY | 03-05-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 5 - 9 | T | ||||||||
BNY | 26-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 1 | B | ||||||||
BNY | 19-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | H | ||||||||
BNY | 12-04-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
BNY | 28-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | B | ||||||||
BNY | 15-03-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 4 - 4 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Guanabara City U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 03-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | H | ||||||||
BNY | 25-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | |||||||||
BNY | 17-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | |||||||||
BNY | 11-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 10 | |||||||||
BNY | 03-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
BNY | 26-04-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 3 - 7 | |||||||||
BNY | 19-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | H | ||||||||
BNY | 12-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 0 | |||||||||
BNY | 05-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 4 | |||||||||
BNY | 22-03-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Trindade AC U20 |
Trindade AC U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 6 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 5 |
Chủ | 0 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|