So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.99
0.5
0.83
0.86
3
0.94
1.99
3.80
3.00
Live
0.84
0.25
1.04
0.83
3
1.03
2.05
3.85
2.83
Run
0.96
0
0.92
1.13
2.5
0.74
4.20
1.62
4.10
BET365Sớm
1.03
0.5
0.83
0.88
3
0.98
2.00
3.90
3.25
Live
0.85
0.25
1.00
0.83
3
1.03
2.10
3.90
3.10
Run
0.65
0
1.30
2.25
3.5
0.35
67.00
6.00
1.12
Mansion88Sớm
1.01
0.5
0.85
0.89
3
0.95
2.01
3.50
2.97
Live
1.08
0.5
0.82
0.79
3
1.09
2.07
3.75
2.86
Run
0.92
0
0.98
1.05
2.5
0.83
4.05
1.63
4.15
188betSớm
1.00
0.5
0.84
0.87
3
0.95
1.99
3.80
3.00
Live
0.85
0.25
1.05
0.95
3.25
0.93
2.05
3.85
2.83
Run
0.95
0
0.95
1.14
2.5
0.75
21.00
15.50
1.01
SbobetSớm
0.95
0.5
0.93
0.92
3
0.94
1.95
3.29
3.08
Live
0.85
0.25
1.05
0.98
3.25
0.90
2.12
3.53
2.89
Run
0.95
0
0.95
0.95
2.5
0.93
3.95
1.67
4.01

Bên nào sẽ thắng?

Jong Ajax (Youth)
ChủHòaKhách
Den Bosch
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Jong Ajax (Youth)So Sánh Sức MạnhDen Bosch
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NED Eerste Divisie-] Jong Ajax (Youth)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62221110833.3%
[NED Eerste Divisie-] Den Bosch
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64021461266.7%

Thành tích đối đầu

Jong Ajax (Youth)            
Chủ - Khách
Jong Ajax (Youth)Den Bosch
Den BoschJong Ajax (Youth)
Den BoschJong Ajax (Youth)
Jong Ajax (Youth)Den Bosch
Jong Ajax (Youth)Den Bosch
Den BoschJong Ajax (Youth)
Jong Ajax (Youth)Den Bosch
Den BoschJong Ajax (Youth)
Jong Ajax (Youth)Den Bosch
Jong Ajax (Youth)Den Bosch
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
HOL D208-04-240 - 2
(0 - 1)
3 - 41.863.653.25B0.860.50.96BX
HOL D201-12-233 - 3
(3 - 1)
5 - 52.013.852.90H1.010.50.81TT
HOL D210-02-234 - 2
(1 - 2)
2 - 52.443.602.31B0.9600.86BT
HOL D214-11-224 - 4
(2 - 1)
3 - 71.654.253.90H0.850.750.97TT
HOL D217-01-222 - 1
(1 - 0)
7 - 61.774.053.50T0.980.750.84TX
HOL D220-08-212 - 3
(1 - 1)
3 - 32.373.902.37T0.9100.91TT
HOL D208-03-211 - 2
(1 - 1)
2 - 21.554.154.65B0.9610.92HX
HOL D220-11-202 - 2
(0 - 2)
2 - 62.583.852.12H0.89-0.250.93BT
HOL D208-11-195 - 1
(2 - 0)
11 - 31.395.105.30T0.841.251.04TT
HOL D201-03-192 - 2
(2 - 1)
12 - 51.664.403.70H0.900.750.98TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Jong Ajax (Youth)            
Chủ - Khách
Jong Ajax (Youth)MVV Maastricht
Jong PSV Eindhoven (Youth)Jong Ajax (Youth)
Jong Ajax (Youth)Volendam
Jong Ajax (Youth)SC Telstar
Jong Ajax (Youth)AZ Alkmaar (Youth)
VVV VenloJong Ajax (Youth)
Jong Ajax (Youth)Roda JC
Helmond SportJong Ajax (Youth)
Jong Ajax (Youth)SC Cambuur
Jong Ajax (Youth)Den Bosch
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
HOL D219-08-240 - 0
(0 - 0)
7 - 42.144.002.61H0.970.250.85TX
HOL D212-08-242 - 2
(0 - 0)
7 - 72.363.702.36H0.9100.91HT
INT CF02-08-243 - 1
(0 - 0)
4 - 33.403.901.67T0.85-0.750.85TT
INT CF09-07-245 - 1
(2 - 0)
4 - 72.253.552.54T0.7901.03TT
HOL D210-05-241 - 4
(0 - 2)
2 - 62.224.052.49B0.8001.02BT
HOL D203-05-242 - 0
(0 - 0)
7 - 31.823.853.45B0.820.51.00BX
HOL D226-04-241 - 1
(1 - 1)
3 - 23.604.101.73H0.90-0.750.92BX
HOL D219-04-243 - 1
(2 - 0)
4 - 81.884.003.15B0.880.50.94BT
HOL D215-04-242 - 1
(0 - 0)
3 - 92.543.952.21T0.80-0.251.02TX
HOL D208-04-240 - 2
(0 - 1)
3 - 41.863.653.25B0.860.50.96BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Den Bosch            
Chủ - Khách
Den BoschAZ Alkmaar (Youth)
FC EindhovenDen Bosch
EmmenDen Bosch
SC CambuurDen Bosch
AFCDen Bosch
Den BoschJong PSV Eindhoven (Youth)
RKC WaalwijkDen Bosch
Den BoschAEK Larnaca
FC EindhovenDen Bosch
Den BoschEmmen
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
HOL D216-08-246 - 0
(3 - 0)
6 - 12.593.502.311.0200.80T
HOL D209-08-242 - 0
(1 - 0)
2 - 51.833.703.500.830.50.99X
INT CF02-08-241 - 0
(0 - 0)
-
INT CF26-07-243 - 4
(2 - 0)
-
INT CF20-07-240 - 3
(0 - 1)
-
INT CF13-07-241 - 0
(1 - 0)
7 - 72.093.602.560.910.250.79X
INT CF06-07-242 - 3
(1 - 2)
5 - 31.464.454.700.8011.02T
INT CF29-06-242 - 1
(1 - 1)
3 - 13.953.901.560.94-0.750.76H
HOL D210-05-242 - 0
(0 - 0)
13 - 41.983.653.100.980.50.84X
HOL D203-05-241 - 2
(0 - 1)
11 - 32.773.502.200.84-0.250.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Jong Ajax (Youth)So sánh số liệuDen Bosch
  • 15Tổng số ghi bàn20
  • 1.5Trung bình ghi bàn2.0
  • 17Tổng số mất bàn13
  • 1.7Trung bình mất bàn1.3
  • 30.0%TL thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Jong Ajax (Youth)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20110.0%Xem150.0%150.0%Xem
Den Bosch
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Jong Ajax (Youth)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem0XemXem2XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
20200.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Den Bosch
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Jong Ajax (Youth)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1010002
Chủ1000000
Khách0010002
Den Bosch
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1000133
Chủ0000133
Khách1000000
Chi tiết về HT/FT
Jong Ajax (Youth)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000020000
Chủ000010000
Khách000010000
Den Bosch
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000001
Chủ100000000
Khách000000001
Thời gian ghi bàn thắng
Jong Ajax (Youth)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000002
Chủ0000000000
Khách0000000002
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000001
Chủ0000000000
Khách0000000001
Den Bosch
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0120010002
Chủ0120010002
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100000000
Chủ0100000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Jong Ajax (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D213-09-2024KháchSC Cambuur14 ngày
HOL D216-09-2024ChủAZ Alkmaar (Youth)17 ngày
HOL D221-09-2024KháchVitesse Arnhem22 ngày
Den Bosch
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D213-09-2024ChủADO Den Haag14 ngày
HOL D216-09-2024KháchFC Utrecht (Youth)17 ngày
HOL D220-09-2024ChủEmmen21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Jong Ajax (Youth)
Chấn thương
Án treo giò
Den Bosch
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    14
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Jong Ajax (Youth) VS Den Bosch ngày 31-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues