So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.90
-1.5
0.92
0.85
3.25
0.95
6.40
5.00
1.31
Live
0.84
-1.75
0.98
0.78
3.25
1.02
7.40
5.40
1.25
Run
0.61
-0.25
1.36
1.69
4.5
0.45
11.50
1.36
3.35
BET365Sớm
0.80
-1.75
1.00
-
-
-
7.00
5.25
1.29
Live
0.85
-1.75
0.95
0.80
3.25
1.00
7.50
5.25
1.27
Run
0.50
-0.25
1.50
2.10
4.5
0.35
15.00
1.20
5.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.91
-1.75
0.93
0.81
3.25
1.01
7.80
5.40
1.24
Run
0.47
-0.25
1.75
2.17
4.5
0.34
15.00
1.29
3.85
188betSớm
-
-
-
0.86
3.25
0.96
6.40
5.00
1.31
Live
0.85
-1.75
0.99
0.79
3.25
1.03
7.40
5.40
1.25
Run
0.62
-0.25
1.35
1.72
4.5
0.44
11.50
1.36
3.35
SbobetSớm
0.85
-1.5
0.91
0.86
3.25
0.90
5.90
4.77
1.34
Live
0.95
-1.75
0.89
0.83
3.25
0.99
7.70
5.40
1.23
Run
0.38
-0.25
2.08
2.94
4.5
0.24
14.50
1.22
4.62

Bên nào sẽ thắng?

Motherwell
ChủHòaKhách
FC Twente Enschede
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MotherwellSo Sánh Sức MạnhFC Twente Enschede
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] Motherwell
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6213119733.3%
[INT CF-] FC Twente Enschede
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63121481050.0%

Thành tích đối đầu

Motherwell            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

Motherwell            
Chủ - Khách
MotherwellSaint Johnstone
HibernianMotherwell
Ross CountyMotherwell
MotherwellLivingston
AberdeenMotherwell
MotherwellHibernian
DundeeMotherwell
MotherwellSaint Mirren
MotherwellAberdeen
Glasgow RangersMotherwell
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SCO PR19-05-241 - 2
(0 - 2)
7 - 32.433.452.64B0.8601.02BT
SCO PR15-05-243 - 0
(2 - 0)
8 - 41.843.803.70B0.840.51.04BT
SCO PR11-05-241 - 5
(1 - 2)
8 - 42.623.552.39T1.0300.85TT
SCO PR04-05-244 - 1
(2 - 0)
6 - 51.683.754.55T0.900.750.98TT
SCO PR27-04-241 - 0
(0 - 0)
10 - 72.083.503.20B0.840.251.04BX
SCO PR13-04-241 - 1
(0 - 0)
4 - 62.673.552.35H0.80-0.251.08BX
SCO PR06-04-242 - 3
(1 - 0)
3 - 112.413.602.58T0.8701.01TT
SCO PR30-03-241 - 1
(0 - 1)
4 - 42.363.302.83H1.080.250.80TX
SCO PR16-03-240 - 1
(0 - 1)
6 - 62.263.552.81B1.020.250.86BX
SCO PR02-03-241 - 2
(0 - 1)
15 - 21.177.0012.00T0.8721.01TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

FC Twente Enschede            
Chủ - Khách
RKVV STEVOFC Twente Enschede
PEC ZwolleFC Twente Enschede
FC Twente EnschedeVolendam
AZ AlkmaarFC Twente Enschede
FC Twente EnschedeAlmere City FC
AFC AjaxFC Twente Enschede
FC Twente EnschedeFortuna Sittard
SC HeerenveenFC Twente Enschede
FC Twente EnschedeHeracles Almelo
PSV EindhovenFC Twente Enschede
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF22-06-240 - 0
(0 - 0)
-
HOL D119-05-241 - 2
(0 - 0)
1 - 126.104.601.350.97-1.250.85H
HOL D112-05-247 - 2
(5 - 2)
13 - 21.0812.0026.000.842.751.04T
HOL D105-05-242 - 1
(0 - 1)
4 - 112.103.553.400.840.251.04T
HOL D124-04-243 - 1
(1 - 0)
8 - 41.275.9010.500.801.51.08T
HOL D114-04-242 - 1
(0 - 1)
2 - 62.413.752.710.8301.05H
HOL D106-04-242 - 0
(0 - 0)
7 - 01.385.007.800.861.251.02X
HOL D103-04-243 - 3
(2 - 3)
3 - 43.453.951.970.91-0.50.97T
HOL D131-03-241 - 0
(0 - 0)
9 - 31.256.4010.500.891.750.99X
HOL D117-03-241 - 0
(0 - 0)
4 - 71.435.006.600.921.250.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%

MotherwellSo sánh số liệuFC Twente Enschede
  • 17Tổng số ghi bàn20
  • 1.7Trung bình ghi bàn2.0
  • 14Tổng số mất bàn12
  • 1.4Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%TL thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Motherwell
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
38XemXem17XemXem4XemXem17XemXem44.7%XemXem20XemXem52.6%XemXem18XemXem47.4%XemXem
19XemXem7XemXem1XemXem11XemXem36.8%XemXem12XemXem63.2%XemXem7XemXem36.8%XemXem
19XemXem10XemXem3XemXem6XemXem52.6%XemXem8XemXem42.1%XemXem11XemXem57.9%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
FC Twente Enschede
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Motherwell
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
38XemXem16XemXem6XemXem16XemXem42.1%XemXem16XemXem42.1%XemXem15XemXem39.5%XemXem
19XemXem5XemXem4XemXem10XemXem26.3%XemXem8XemXem42.1%XemXem7XemXem36.8%XemXem
19XemXem11XemXem2XemXem6XemXem57.9%XemXem8XemXem42.1%XemXem8XemXem42.1%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
FC Twente Enschede
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Motherwell
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
FC Twente Enschede
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0110012
Chủ0010011
Khách0100001
Chi tiết về HT/FT
Motherwell
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
FC Twente Enschede
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng010100000
Chủ010000000
Khách000100000
Thời gian ghi bàn thắng
Motherwell
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
FC Twente Enschede
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1000001001
Chủ1000001000
Khách0000000001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000000001
Chủ1000000000
Khách0000000001
3 trận sắp tới
Motherwell
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO LC13-07-2024ChủEdinburgh City15 ngày
SCO LC16-07-2024KháchMontrose18 ngày
SCO LC20-07-2024KháchClyde22 ngày
FC Twente Enschede
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D110-08-2024KháchNEC Nijmegen43 ngày
HOL D117-08-2024ChủSparta Rotterdam50 ngày
HOL D125-08-2024ChủSC Heerenveen58 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Motherwell
Chấn thương
Án treo giò
FC Twente Enschede
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Motherwell
Đội hình ()
Dự bị
FC Twente Enschede
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    14
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Motherwell VS FC Twente Enschede ngày 29-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues