[AUS TSA Premier Championship-] Northern wandering |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 7 | 11 | 50.0% |
[AUS TSA Premier Championship-] Riverside Olympic Reserves |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 29 | 4 | 16.7% |
Northern wandering |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA PC | 23-07-22 | 4 - 0 (1 - 0) | 13 - 2 | T | ||||||||
TSA PC | 21-05-22 | 1 - 7 (1 - 4) | 1 - 9 | T | ||||||||
TSA PC | 19-03-22 | 3 - 2 (1 - 1) | 14 - 4 | T | ||||||||
TSA PC | 28-08-21 | 3 - 2 (1 - 1) | 7 - 6 | T | ||||||||
TSA PC | 22-05-21 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 17 | H | ||||||||
TSA PC | 27-03-21 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 1 | H | ||||||||
INT CF | 29-08-20 | 4 - 2 (3 - 2) | 8 - 5 | B | ||||||||
TSA PC | 24-08-19 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 0 | T | ||||||||
TSA PC | 10-08-19 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 10 | T | ||||||||
TSA PC | 08-06-19 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 7 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Northern wandering |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA PC | 31-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 11 | 18.00 | 12.00 | 1.02 | H | 0.83 | -3.5 | 0.87 | B | X |
TSA PC | 16-03-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 3 - 7 | T | ||||||||
TSA PC | 05-08-23 | 1 - 5 (0 - 3) | 3 - 4 | T | ||||||||
TSA PC | 13-05-23 | 1 - 3 (1 - 2) | 4 - 6 | T | ||||||||
A FFA Cup | 10-04-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
TSA PC | 10-09-22 | 3 - 2 (1 - 0) | 3 - 10 | 3.75 | 4.55 | 1.58 | B | 0.80 | -1 | 0.96 | B | T |
TSA PC | 03-09-22 | 0 - 2 (0 - 0) | - | 3.10 | 3.90 | 1.84 | T | 0.92 | -0.5 | 0.84 | T | X |
TSA PC | 27-08-22 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 4 | 11.00 | 7.90 | 1.07 | T | 0.81 | -2.75 | 0.89 | T | X |
TSA PC | 13-08-22 | 6 - 1 (4 - 0) | 2 - 6 | T | ||||||||
TSA PC | 30-07-22 | 3 - 3 (3 - 2) | 8 - 4 | 1.40 | 4.95 | 4.90 | H | 0.83 | 1.25 | 0.93 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 40%
Riverside Olympic Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA PC | 25-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | |||||||||
TSA PC | 24-06-23 | 7 - 1 (4 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
TSA PC | 06-05-23 | 2 - 3 (2 - 1) | 2 - 10 | |||||||||
TSA PC | 15-04-23 | 2 - 4 (1 - 4) | 6 - 2 | 1.78 | 4.45 | 3.00 | 0.78 | 0.5 | 0.98 | T | ||
TSA PC | 03-09-22 | 14 - 0 (5 - 0) | 11 - 0 | |||||||||
TSA PC | 20-08-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 0 - 9 | |||||||||
TSA PC | 13-08-22 | 0 - 7 (0 - 4) | 1 - 14 | |||||||||
TSA PC | 06-08-22 | 0 - 3 (0 - 1) | 0 - 5 | |||||||||
TSA PC | 30-07-22 | 0 - 2 (0 - 0) | 0 - 8 | |||||||||
TSA PC | 23-07-22 | 4 - 0 (1 - 0) | 13 - 2 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Northern wandering |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Riverside Olympic Reserves |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Northern wandering |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Riverside Olympic Reserves |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|