[USL2-] Swan City SC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 8 | 5 | 16.7% |
[USL2-] Miami AC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 11 | 50.0% |
Swan City SC |
Chủ - Khách |
---|
Miami ACSwan City SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 23-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 1.34 | 4.35 | 5.70 | H | 0.83 | 1.25 | 0.87 | T | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Swan City SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 08-06-24 | 4 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 05-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | 1.77 | 3.20 | 3.65 | B | 0.77 | 0.5 | 0.93 | B | X |
USA-ULT | 01-06-24 | 3 - 2 (2 - 1) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 29-05-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 25-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
USA-ULT | 23-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 1.34 | 4.35 | 5.70 | H | 0.83 | 1.25 | 0.87 | T | X |
USA-ULT | 19-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | 1.19 | 5.60 | 7.50 | H | 0.76 | 1.75 | 0.94 | T | X |
USA-ULT | 12-07-23 | 4 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 08-07-23 | 6 - 0 (3 - 0) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 05-07-23 | 6 - 1 (2 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Miami AC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 02-06-24 | 2 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 29-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 8 | 1.96 | 3.35 | 2.95 | 0.96 | 0.5 | 0.74 | X | ||
USA-ULT | 25-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
USA-ULT | 23-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 1.34 | 4.35 | 5.70 | H | 0.83 | 1.25 | 0.87 | T | X |
USA-ULT | 19-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | 2.15 | 3.45 | 2.52 | 0.96 | 0.25 | 0.74 | T | ||
USA-ULT | 12-07-23 | 2 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
USA-ULT | 09-07-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | 2.03 | 3.20 | 2.90 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | X | ||
USA-ULT | 05-07-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | 2.36 | 3.65 | 2.36 | 0.88 | 0 | 0.88 | X | ||
USA-ULT | 02-07-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 1.81 | 3.65 | 3.40 | 0.81 | 0.5 | 0.89 | X | ||
USA-ULT | 24-06-23 | 1 - 1 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 17%
Swan City SC |
Swan City SC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|