Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[UZB D1B-] Qiziriq Football Club |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 6 | 16 | 83.3% |
[UZB D1B-] Jizak |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 10 | 50.0% |
Qiziriq Football Club |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Qiziriq Football Club |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1B | 06-06-24 | 2 - 3 (1 - 0) | - | T | ||||||||
UZB D1B | 02-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
UZB D1B | 28-05-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
UZB D1B | 22-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
UZB D1B | 10-05-24 | 2 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
UZB D1B | 05-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
UzbC | 28-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
UZB D1B | 25-04-24 | 1 - 5 (1 - 2) | - | T | ||||||||
UzbC | 21-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 0 - 1 | H | ||||||||
UZB D1B | 17-04-24 | 5 - 1 (1 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Jizak |
Chủ - Khách |
---|
JizakZaamin |
Buxoro UniversityJizak |
JizakNavoiy FA |
Jizzax FAJizak |
JizakSirdaryo FA |
Nasaf Qarshi BJizak |
Qoraqalpogiston FAJizak |
JizakQoraqalpogiston FA |
JizakKuruvchi Kokand Qoqon |
Sogdiana JizakJizak |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1B | 06-06-24 | 1 - 3 (1 - 0) | - | |||||||||
UZB D1B | 02-06-24 | 3 - 2 (2 - 1) | - | |||||||||
UZB D1B | 28-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
UZB D1B | 23-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
UZB D1B | 18-05-24 | 2 - 2 (2 - 0) | - | |||||||||
UZB D1B | 15-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
UZB D1B | 09-05-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
UZB D1B | 04-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
UzbC | 26-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | |||||||||
UzbC | 19-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Qiziriq Football Club |
Qiziriq Football Club |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 2 | 3 | 5 | 8 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 5 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 4 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|