So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.82
0
1.00
1.01
2.5
0.79
2.34
3.30
2.58
Live
1.05
0
0.79
0.97
2.5
0.85
2.67
3.35
2.34
Run
1.08
0
0.76
2.22
1.5
0.27
26.00
7.40
1.05
BET365Sớm
0.88
0
0.98
1.03
2.5
0.83
2.50
3.20
2.60
Live
1.05
0
0.80
1.05
2.5
0.80
2.75
3.20
2.40
Run
0.95
0
0.85
8.50
1.5
0.06
501.00
17.00
1.02
Mansion88Sớm
0.88
0
0.94
0.75
2.25
1.05
2.36
3.25
2.57
Live
1.13
0
0.78
1.08
2.5
0.80
2.82
3.15
2.34
Run
0.98
0
0.92
7.69
1.5
0.05
150.00
8.70
1.02
188betSớm
0.83
0
1.01
1.02
2.5
0.80
2.34
3.30
2.58
Live
1.06
0
0.80
0.98
2.5
0.86
2.67
3.35
2.34
Run
1.05
0
0.81
1.75
1.5
0.41
23.00
6.00
1.10
SbobetSớm
0.81
0
1.01
0.76
2.25
1.04
2.35
3.00
2.60
Live
0.77
-0.25
1.14
0.84
2.25
1.04
2.85
3.13
2.32
Run
0.10
-0.25
5.00
6.66
1.5
0.05
300.00
9.20
1.01

Bên nào sẽ thắng?

GKS Tychy
ChủHòaKhách
Ruch Chorzow
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GKS TychySo Sánh Sức MạnhRuch Chorzow
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu22%
  • Tất cả
  • 4T 2H 3B
    3T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Liga 1-10] GKS Tychy
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
71514581014.3%
4031353120.0%
3120105933.3%
614134716.7%
[POL Liga 1-12] Ruch Chorzow
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
71428971214.3%
2020112150.0%
51227851020.0%
6132911616.7%

Thành tích đối đầu

GKS Tychy            
Chủ - Khách
Ruch ChorzowGKS Tychy
GKS TychyRuch Chorzow
GKS TychyRuch Chorzow
GKS TychyRuch Chorzow
GKS TychyRuch Chorzow
GKS TychyRuch Chorzow
GKS TychyRuch Chorzow
Ruch ChorzowGKS Tychy
GKS TychyRuch Chorzow
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
POL D103-06-231 - 0
(0 - 0)
10 - 81.344.506.70B0.851.250.97TX
INT CF09-12-221 - 5
(1 - 2)
1 - 82.573.552.23B0.75-0.251.01BT
POL D105-11-222 - 2
(1 - 2)
5 - 32.583.302.34H1.0000.82HT
INT CF30-01-212 - 1
(0 - 1)
9 - 3T
INT CF05-02-204 - 1
(2 - 0)
8 - 9T
INT CF09-02-190 - 1
(0 - 1)
3 - 6B
POL D131-03-182 - 0
(1 - 0)
4 - 21.973.203.30T1.000.50.88TX
POL D114-09-172 - 2
(1 - 0)
9 - 52.573.402.29H1.0400.82HT
INT CF19-01-145 - 0
(3 - 0)
- 4.003.551.70T0.85-0.750.97TT

Thống kê 9 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:44% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

GKS Tychy            
Chủ - Khách
Slask WroclawGKS Tychy
Wisla PlockGKS Tychy
GKS TychyLKS Nieciecza
Pogon SiedlceGKS Tychy
GKS TychyOdra Opole
Chrobry GlogowGKS Tychy
Gornik ZabrzeGKS Tychy
GKS TychyWarta Poznan
Kotwica KolobrzegGKS Tychy
GKS TychyMiedz Legnica
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF07-09-242 - 2
(0 - 1)
6 - 21.563.654.20H0.770.750.93TT
POL D131-08-240 - 0
(0 - 0)
9 - 41.863.403.45H0.860.50.90TX
POL D124-08-240 - 2
(0 - 1)
6 - 22.413.352.46B0.8900.93BX
POL D121-08-240 - 1
(0 - 1)
10 - 72.933.402.07T0.98-0.250.84TX
POL D117-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 32.153.302.83H0.960.250.86TX
POL D109-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 72.693.202.29H0.76-0.251.06BX
INT CF03-08-243 - 1
(0 - 1)
3 - 2B
POL D102-08-241 - 1
(1 - 0)
5 - 22.063.303.00H0.820.251.00TX
POL D126-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 102.913.352.09H0.96-0.250.86BX
POL D121-07-242 - 2
(0 - 1)
5 - 32.563.202.38H0.9700.85HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 7 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 22%

Ruch Chorzow            
Chủ - Khách
Ruch ChorzowGornik Leczna
Wisla PlockRuch Chorzow
Arka GdyniaRuch Chorzow
LKS NiecieczaRuch Chorzow
Wisla KrakowRuch Chorzow
Ruch ChorzowPogon Siedlce
Ruch ChorzowZnicz Pruszkow
Odra OpoleRuch Chorzow
Ruch ChorzowRekord Bielsko-Biala
Ruch ChorzowMaccabi Tel Aviv
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
POL D131-08-243 - 2
(1 - 1)
16 - 61.833.353.600.830.50.93T
POL D126-08-243 - 2
(1 - 1)
2 - 02.163.452.710.980.250.84T
POL D122-08-241 - 1
(0 - 1)
10 - 41.943.403.200.940.50.88X
POL D118-08-241 - 1
(1 - 0)
6 - 62.133.452.770.920.250.90X
POL D112-08-243 - 1
(1 - 0)
6 - 62.333.302.560.8201.00T
POL D102-08-241 - 1
(0 - 0)
5 - 31.324.656.800.801.251.02X
POL D128-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 41.703.504.050.910.750.91X
POL D119-07-240 - 2
(0 - 1)
1 - 62.373.202.590.8300.99X
INT CF12-07-240 - 3
(0 - 1)
7 - 21.504.004.250.9010.80H
INT CF03-07-240 - 5
(0 - 2)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

GKS TychySo sánh số liệuRuch Chorzow
  • 7Tổng số ghi bàn11
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.1
  • 10Tổng số mất bàn19
  • 1.0Trung bình mất bàn1.9
  • 10.0%TL thắng20.0%
  • 70.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

GKS Tychy
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem1XemXem12.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
620433.3%Xem00.0%6100.0%Xem
Ruch Chorzow
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
GKS Tychy
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
632150.0%Xem00.0%350.0%Xem
Ruch Chorzow
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem
611416.7%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
GKS Tychy
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng5210022
Chủ2110012
Khách3100010
Ruch Chorzow
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1421047
Chủ1101013
Khách0320034
Chi tiết về HT/FT
GKS Tychy
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng110040011
Chủ010010011
Khách100030000
Ruch Chorzow
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng110121011
Chủ000120000
Khách110001011
Thời gian ghi bàn thắng
GKS Tychy
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0011001001
Chủ0001001001
Khách0010000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0011001000
Chủ0001001000
Khách0010000000
Ruch Chorzow
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0121002212
Chủ0010001101
Khách0111001111
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0121002100
Chủ0010001000
Khách0111001100
3 trận sắp tới
GKS Tychy
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D121-09-2024ChủStal Stalowa Wola5 ngày
POL Cup24-09-2024KháchOlimpia Grudziadz8 ngày
POL D128-09-2024KháchStal Rzeszow12 ngày
Ruch Chorzow
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D121-09-2024ChủMiedz Legnica5 ngày
POL Cup24-09-2024KháchPodhale Nowy Targ8 ngày
POL D128-09-2024KháchStal Stalowa Wola12 ngày

Chấn thương và Án treo giò

GKS Tychy
Chấn thương
Án treo giò
Ruch Chorzow
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

GKS Tychy
Đội hình ()
Dự bị
Ruch Chorzow
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 14.3%Thắng14.3% [1]
  • [5] 71.4%Hòa57.1% [1]
  • [1] 14.3%Bại28.6% [2]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng14.3% [1]
  • [3] 42.9%Hòa28.6% [2]
  • [1] 14.3%Bại28.6% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    0.71 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.43 
  • TB mất điểm
    0.71 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    1.14
  • TB mất điểm
    1.29
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    1
  • Bị ghi
    1
  • TB được điểm
    0.14
  • TB mất điểm
    0.14
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn 22.22% [2]
  • [6] 66.67%Hòa44.44% [4]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn 11.11% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

GKS Tychy VS Ruch Chorzow ngày 17-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues