Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.95
0.5
0.85
0.95
0.5
0.85
0.9
3
0.9
0.9
3
0.9
3.6
1.91
3.2
3.6
1.91
3.2
Live
0.95
0.5
0.85
0.95
0.5
0.85
0.9
3
0.9
0.9
3
0.9
3.6
1.91
3.2
3.6
1.91
3.2
29
1:0
-
-
-
-
0.97
2
0.82
1
3
0.8
2.1
3.1
3.75
1.28
5
9
30
1:0
0.77
0.25
-0.98
0.95
0.25
0.85
-
-
-
-
36
2:0
-
-
-
-
0.87
2.75
0.92
0.9
3.75
0.9
1.33
4.75
8.5
1.06
10
21
37
2:0
0.95
0.25
0.85
0.97
0.25
0.82
-
-
-
-
HT
2:0
0.97
0.25
0.82
1
0.25
0.8
0.85
3.5
0.95
0.87
3.5
0.92
1.05
10
21
1.05
11
21
53
3:0
-0.98
0.25
0.77
1
0.25
0.8
0.85
3.25
0.95
0.9
4.25
0.9
1.04
13
26
1
29
34
62
4:0
0.95
0.25
0.85
1
0.25
0.8
0.9
5
0.9
0.95
5
0.85
66
4:1
1
0.25
0.8
-0.98
0.25
0.77
1
5
0.8
-0.98
6
0.77
1
41
67
1
51
67
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
-
-
-
Live
0.42
0
1.75
Tài xỉu
Sớm
-
-
-
Live
-
-
Đội hìnhHoạt hình
Ludogorets Razgrad Sự kiện chính CS Universitatea Craiova
4
Phút
1
Yellow card
85'
67'
Goal
Goal
62'
Goal
53'
Goal
37'
Goal
30'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 8Góc4
  • 0Penalty0
  • 50TL kiểm soát bóng50
  • 89Tấn công95
  • 58Tấn công nguy hiểm48
  • 6Sút không trúng10
  • 0Thẻ đỏ0
  • 8Sút trúng2
  • 1Thẻ vàng2

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
8Bàn thắng224Bàn thắng16
0Bàn thua212Bàn thua12
3.67Phạt góc3.674.90Phạt góc5.60
0Thẻ đỏ02Thẻ đỏ0
Ludogorets RazgradTỷ lệ ghi bàn thắngCS Universitatea Craiova
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 19
1~10
  • 33
  • 19
11~20
  • 33
  • 5
21~30
  • 0
  • 24
31~40
  • 0
  • 10
41~45
  • 0
  • 0
46~50
  • 0
  • 5
51~60
  • 0
  • 5
61~70
  • 33
  • 0
71~80
  • 0
  • 14
81~90
  • 0

Ludogorets Razgrad VS CS Universitatea Craiova ngày 29-06-2024 - Bongdalu

Hot Leagues