So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.06
0.25
0.82
0.99
3
0.87
2.29
3.80
2.64
Live
1.05
0.25
0.84
0.80
3
1.07
2.29
3.70
2.66
Run
4.76
0.25
0.09
4.54
3.5
0.10
1.03
12.50
36.00
BET365Sớm
0.82
0
1.08
1.05
3
0.80
2.35
3.50
2.70
Live
1.06
0.25
0.84
1.05
3.25
0.80
2.30
3.70
2.80
Run
0.92
0
0.92
6.10
3.5
0.10
1.04
13.00
301.00
Mansion88Sớm
1.06
0.25
0.82
0.98
3
0.88
2.27
3.55
2.64
Live
1.08
0.25
0.84
1.07
3.25
0.83
2.40
3.85
2.68
Run
0.96
0
0.95
5.26
3.5
0.11
1.07
6.50
137.00
188betSớm
1.07
0.25
0.83
1.00
3
0.88
2.29
3.80
2.64
Live
1.05
0.25
0.87
0.94
3
0.95
2.29
3.70
2.66
Run
6.25
0.25
0.06
4.76
3.5
0.11
1.03
12.50
36.00
SbobetSớm
1.08
0.25
0.80
1.01
3
0.85
2.27
3.35
2.61
Live
1.11
0.25
0.82
1.07
3.25
0.83
2.38
3.70
2.69
Run
1.00
0
0.92
4.00
3.5
0.17
1.06
7.40
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Midtjylland
ChủHòaKhách
FC Copenhagen
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MidtjyllandSo Sánh Sức MạnhFC Copenhagen
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu22%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN Superliga-1] Midtjylland
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
862017820175.0%
440093121100.0%
4220858150.0%
63211291150.0%
[DEN Superliga-5] FC Copenhagen
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
8422151014550.0%
4220858550.0%
4202756550.0%
6222108833.3%

Thành tích đối đầu

Midtjylland            
Chủ - Khách
FC CopenhagenMidtjylland
MidtjyllandFC Copenhagen
MidtjyllandFC Copenhagen
FC CopenhagenMidtjylland
FC CopenhagenMidtjylland
FC CopenhagenMidtjylland
MidtjyllandFC Copenhagen
MidtjyllandFC Copenhagen
FC CopenhagenMidtjylland
MidtjyllandFC Copenhagen
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN SASL16-05-241 - 2
(0 - 2)
8 - 01.753.854.00T1.030.750.85TT
DEN SASL14-04-242 - 2
(2 - 1)
9 - 82.613.452.45H1.0000.88HT
DEN SASL01-03-242 - 0
(1 - 0)
2 - 62.693.552.35T0.80-0.251.08TX
DAN Cup31-10-231 - 0
(0 - 0)
1 - 52.043.453.10B1.040.50.84BX
DEN SASL30-09-230 - 2
(0 - 0)
3 - 41.723.904.10T0.910.750.97TX
DEN SASL22-10-221 - 1
(1 - 0)
4 - 32.263.602.79H1.010.250.87TX
DEN SASL18-09-222 - 1
(2 - 1)
4 - 102.383.402.75T0.8001.08TT
DEN SASL01-05-220 - 0
(0 - 0)
6 - 32.663.452.60H0.9700.91HX
DEN SASL10-04-221 - 0
(0 - 0)
4 - 42.163.503.30B0.890.250.99BX
DEN SASL13-03-220 - 1
(0 - 0)
7 - 62.383.552.87B1.070.250.81BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Midtjylland            
Chủ - Khách
SilkeborgMidtjylland
Slovan BratislavaMidtjylland
MidtjyllandSonderjyske
MidtjyllandSlovan Bratislava
LyngbyMidtjylland
Ferencvarosi TCMidtjylland
MidtjyllandVejle
MidtjyllandFerencvarosi TC
MidtjyllandAalborg
MidtjyllandUE Santa Coloma
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN SASL01-09-241 - 3
(1 - 2)
3 - 52.633.702.33T1.0700.81TT
UEFA CL28-08-243 - 2
(1 - 1)
5 - 82.933.652.30B0.86-0.251.02BT
DEN SASL24-08-243 - 2
(1 - 2)
7 - 71.484.505.40T0.8211.06TT
UEFA CL21-08-241 - 1
(0 - 0)
11 - 41.654.104.95H0.800.751.02TX
DEN SASL16-08-241 - 2
(0 - 0)
4 - 64.103.851.73T0.95-0.750.93TT
UEFA CL13-08-241 - 1
(1 - 0)
6 - 52.093.253.00H0.850.250.97TX
DEN SASL09-08-242 - 0
(1 - 0)
14 - 41.464.605.60T1.031.250.85TX
UEFA CL06-08-242 - 0
(1 - 0)
5 - 91.763.403.90T0.990.750.83TX
DEN SASL03-08-242 - 0
(1 - 0)
7 - 61.424.706.20T0.961.250.92TX
UEFA CL31-07-241 - 0
(0 - 0)
5 - 41.059.9015.50T0.9030.86TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 40%

FC Copenhagen            
Chủ - Khách
FC CopenhagenLandskrona BoIS
FC CopenhagenBrondby IF
KilmarnockFC Copenhagen
NordsjaellandFC Copenhagen
FC CopenhagenKilmarnock
FC CopenhagenViborg
Banik OstravaFC Copenhagen
SonderjyskeFC Copenhagen
FC CopenhagenBanik Ostrava
FC CopenhagenRanders FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF05-09-241 - 2
(1 - 1)
- 1.713.803.650.920.750.84H
DEN SASL01-09-243 - 1
(2 - 0)
0 - 102.023.703.201.020.50.86T
UEFA ECL29-08-241 - 1
(1 - 0)
1 - 114.303.901.630.96-0.750.86X
DEN SASL25-08-243 - 2
(3 - 0)
3 - 32.493.652.490.9400.94T
UEFA ECL22-08-242 - 0
(0 - 0)
12 - 41.305.107.400.911.50.91X
DEN SASL18-08-241 - 1
(0 - 0)
11 - 51.345.207.100.981.50.90X
UEFA ECL15-08-241 - 0
(1 - 0)
6 - 43.353.601.840.98-0.50.84X
DEN SASL11-08-240 - 2
(0 - 1)
5 - 34.253.901.700.98-0.750.90X
UEFA ECL07-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 01.464.304.900.8211.00X
DEN SASL04-08-241 - 1
(0 - 1)
12 - 21.494.555.300.8311.05X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 22%

MidtjyllandSo sánh số liệuFC Copenhagen
  • 19Tổng số ghi bàn14
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.4
  • 9Tổng số mất bàn10
  • 0.9Trung bình mất bàn1.0
  • 70.0%TL thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Midtjylland
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
651083.3%Xem466.7%233.3%Xem
FC Copenhagen
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Midtjylland
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
FC Copenhagen
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Midtjylland
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0142078
Chủ0021034
Khách0121044
FC Copenhagen
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0232068
Chủ0202035
Khách0030033
Chi tiết về HT/FT
Midtjylland
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300110110
Chủ200000100
Khách100110010
FC Copenhagen
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300010111
Chủ100010110
Khách200000001
Thời gian ghi bàn thắng
Midtjylland
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1201312131
Chủ0101102020
Khách1100210111
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1201110100
Chủ0101100000
Khách1100010100
FC Copenhagen
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2220001142
Chủ1110000131
Khách1110001011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2110001101
Chủ1010000101
Khách1100001000
3 trận sắp tới
Midtjylland
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL22-09-2024KháchRanders FC8 ngày
UEFA EL25-09-2024ChủTSG Hoffenheim11 ngày
DEN SASL30-09-2024ChủViborg16 ngày
FC Copenhagen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL23-09-2024ChủAalborg9 ngày
DEN SASL30-09-2024KháchVejle16 ngày
UEFA ECL03-10-2024ChủJagiellonia Bialystok19 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 75.0%Thắng50.0% [4]
  • [2] 25.0%Hòa25.0% [4]
  • [0] 0.0%Bại25.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [4] 50.0%Thắng25.0% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại25.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.13 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    1.88
  • TB mất điểm
    1.25
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 37.50%thắng 2 bàn+37.50% [3]
  • [3] 37.50%thắng 1 bàn 12.50% [1]
  • [2] 25.00%Hòa25.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 25.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Midtjylland VS FC Copenhagen ngày 14-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues