Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.91
-0.75
0.99
0.91
-0.75
0.99
0.98
2.75
0.88
0.98
2.75
0.88
3.75
4.5
1.73
3.75
4.5
1.73
Live
0.91
-0.75
0.99
0.91
-0.75
0.99
0.98
2.75
0.88
0.98
2.75
0.88
3.75
4.5
1.73
3.75
4.5
1.73
09
0:1
0.77
-1
-0.91
-0.98
-0.5
0.82
0.97
2.75
0.87
0.87
3.5
0.97
5.5
4
1.61
11
5.5
1.25
16
0:2
0.97
-0.5
0.87
0.87
-0.5
0.97
0.97
3.5
0.87
-0.98
4.5
0.82
11
5.5
1.28
26
12
1.06
HT
0:2
1
-0.25
0.85
-0.98
-0.25
0.82
0.92
3.5
0.92
0.95
3.5
0.9
41
13
1.04
41
15
1.04
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.91
0.75
0.99
Live
1.12
0
0.75
Tài xỉu
Sớm
0.95
-0.1
0.85
Live
-0.6
8.5
0.45
Đội hìnhHoạt hình
Lyngby3-4-33-4-2-1Brondby IF
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Lyngby Sự kiện chính Brondby IF
0
Phút
2
Midfield
Willy Kumado Substitution
Tobias Storm Substitution
90'
Midfield
Nikolai Baden Frederiksen Substitution
Frederik Gytkjær Substitution
89'
78'
Midfield
SubstitutionJosip Radošević
SubstitutionDaniel Wass
77'
Midfield
SubstitutionMathias Greve
SubstitutionNoah Teye Nartey
77'
Midfield
SubstitutionEmmanuel Yeboah
SubstitutionBundgaard Filip Kristensen
Midfield
M. Opoku Substitution
Lauge Sandgrav Substitution
76'
55'
Yellow cardOscar Schwartau
Midfield
Pascal Gregor Substitution
Lucas Lissens Substitution
52'
Midfield
Magnus·Jensen Substitution
Andreas Bjelland Substitution
45'
Casper·WintherYellow card
49'
40'
Midfield
SubstitutionFrederik Alves
SubstitutionJordi Vanlerberghe
23'
Midfield
SubstitutionOscar Schwartau
SubstitutionMathias Kvistgaarden
17'
GoalClement Bischoff
6'
GoalMathias Kvistgaarden
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 6Góc3
  • 1Thẻ vàng1
  • 46Tấn công nguy hiểm27
  • 1Sút trúng6
  • 11Sút không trúng5
  • 52TL kiểm soát bóng48
  • 113Tấn công83
  • 0Thẻ đỏ0
  • 0Penalty0

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
5Bàn thắng910Bàn thắng20
3Bàn thua715Bàn thua17
2.33Phạt góc5.673.50Phạt góc6.30
0Thẻ đỏ00Thẻ đỏ0
LyngbyTỷ lệ ghi bàn thắngBrondby IF
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 0
1~10
  • 0
  • 100
11~20
  • 0
  • 0
21~30
  • 33
  • 0
31~40
  • 0
  • 0
41~45
  • 0
  • 0
46~50
  • 0
  • 0
51~60
  • 0
  • 0
61~70
  • 0
  • 0
71~80
  • 0
  • 0
81~90
  • 67

Lyngby VS Brondby IF ngày 04-08-2024 - Bongdalu

Hot Leagues