So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.86
0.5
1.02
1.01
2.75
0.85
1.86
3.70
3.65
Live
1.02
0.25
0.88
1.01
2.5
0.86
2.35
3.30
2.84
Run
0.93
0
0.95
3.84
1.5
0.14
36.00
8.20
1.07
BET365Sớm
0.99
0.5
0.91
1.03
2.75
0.83
1.91
3.80
3.50
Live
0.95
0.25
0.95
0.98
2.5
0.88
2.15
3.60
3.10
Run
0.65
0
1.30
5.40
1.5
0.12
201.00
10.00
1.06
Mansion88Sớm
0.98
0.5
0.90
1.00
2.75
0.86
2.23
3.45
2.91
Live
1.09
0.25
0.83
0.98
2.5
0.92
2.25
3.45
3.15
Run
0.81
0
1.12
0.88
0.5
1.02
4.03
1.68
4.50
188betSớm
0.87
0.5
1.03
1.02
2.75
0.86
1.86
3.70
3.65
Live
0.95
0.25
0.97
1.03
2.5
0.86
2.21
3.25
3.10
Run
1.23
0.25
0.71
4.34
1.5
0.13
36.00
9.90
1.05
SbobetSớm
1.01
0.5
0.87
1.04
2.75
0.82
2.01
3.19
3.23
Live
0.95
0.25
0.97
1.00
2.5
0.90
2.21
3.36
3.20
Run
1.17
0.25
0.77
0.78
1.25
1.13
2.72
2.47
3.46

Bên nào sẽ thắng?

Brondby IF
ChủHòaKhách
Aarhus AGF
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Brondby IFSo Sánh Sức MạnhAarhus AGF
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 31%So Sánh Đối Đầu19%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN Superliga-] Brondby IF
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62311310933.3%
[DEN Superliga-] Aarhus AGF
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63121291050.0%

Thành tích đối đầu

Brondby IF            
Chủ - Khách
Brondby IFAarhus AGF
Aarhus AGFBrondby IF
Brondby IFAarhus AGF
Aarhus AGFBrondby IF
Brondby IFAarhus AGF
Aarhus AGFBrondby IF
Aarhus AGFBrondby IF
Brondby IFAarhus AGF
Aarhus AGFBrondby IF
Brondby IFAarhus AGF
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN SASL26-05-242 - 3
(1 - 1)
12 - 21.364.857.10B0.851.251.03TT
DEN SASL14-04-242 - 2
(1 - 1)
2 - 63.253.352.11H1.03-0.250.85BT
DAN Cup10-12-232 - 1
(2 - 0)
8 - 21.903.603.60T0.900.50.92TT
DAN Cup07-12-232 - 0
(1 - 0)
4 - 12.393.452.70B0.7901.03BX
DEN SASL06-11-231 - 1
(1 - 0)
4 - 21.903.703.50H0.900.50.98TX
DEN SASL17-09-230 - 3
(0 - 2)
3 - 72.283.452.85T1.020.250.86TT
DEN SASL04-06-233 - 3
(0 - 2)
5 - 31.943.653.45H0.940.50.94TT
DEN SASL16-04-231 - 0
(1 - 0)
3 - 42.163.503.00T0.920.250.96TX
DEN SASL23-10-222 - 2
(1 - 0)
2 - 62.383.402.73H0.8001.08HT
DEN SASL17-07-221 - 0
(0 - 0)
15 - 51.803.804.30T1.040.750.84TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Brondby IF            
Chủ - Khách
KF LlapiBrondby IF
Brondby IFVejle
Brondby IFKF Llapi
ViborgBrondby IF
Brondby IFDynamo Kyiv
Brondby IFRoyal Antwerp
Brondby IFSparta Praha
Brondby IFVejle
Brondby IFAarhus AGF
SilkeborgBrondby IF
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA ECL01-08-242 - 2
(1 - 0)
6 - 89.806.101.17H0.85-20.91BT
DEN SASL29-07-242 - 1
(0 - 1)
8 - 61.474.505.50T1.071.250.81TH
UEFA ECL25-07-246 - 0
(4 - 0)
7 - 21.215.408.90T0.911.750.85TT
DEN SASL21-07-243 - 3
(2 - 1)
4 - 73.353.502.02H0.86-0.51.02BT
INT CF14-07-240 - 4
(0 - 1)
3 - 52.253.552.55B1.020.250.80BT
INT CF13-07-240 - 0
(0 - 0)
6 - 12.423.552.34H0.9100.85HX
INT CF10-07-245 - 2
(4 - 0)
5 - 63.053.551.96T0.80-0.50.96TT
INT CF29-06-240 - 2
(0 - 2)
6 - 21.444.405.00B1.021.250.80BX
DEN SASL26-05-242 - 3
(1 - 1)
12 - 21.364.857.10B0.851.251.03TT
DEN SASL20-05-240 - 2
(0 - 2)
5 - 14.203.851.72T0.95-0.750.93TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Aarhus AGF            
Chủ - Khách
Aarhus AGFSonderjyske
FC CopenhagenAarhus AGF
Aarhus AGFMidtjylland
Luton TownAarhus AGF
MidtjyllandAarhus AGF
Aarhus AGFAC Horsens
Aarhus AGFBrabrand
Brondby IFAarhus AGF
Aarhus AGFFC Copenhagen
Aarhus AGFSilkeborg
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN SASL02-08-244 - 0
(2 - 0)
8 - 41.683.704.650.880.751.00T
DEN SASL28-07-243 - 2
(1 - 2)
2 - 41.454.555.701.031.250.85T
DEN SASL19-07-241 - 1
(1 - 0)
6 - 43.003.502.160.96-0.250.92X
INT CF13-07-241 - 2
(1 - 1)
-
INT CF04-07-244 - 0
(0 - 0)
- 1.574.154.150.9810.78T
INT CF30-06-243 - 0
(3 - 0)
16 - 11.534.204.350.9610.86X
INT CF22-06-240 - 0
(0 - 0)
11 - 31.0410.0018.000.812.751.01X
DEN SASL26-05-242 - 3
(1 - 1)
12 - 21.364.857.10B0.851.251.03TT
DEN SASL21-05-243 - 2
(3 - 1)
6 - 36.104.351.451.08-10.80T
DEN SASL16-05-240 - 1
(0 - 0)
4 - 32.363.302.851.080.250.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Brondby IFSo sánh số liệuAarhus AGF
  • 22Tổng số ghi bàn18
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.8
  • 17Tổng số mất bàn14
  • 1.7Trung bình mất bàn1.4
  • 40.0%TL thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Brondby IF
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20020.0%Xem150.0%00.0%Xem
Aarhus AGF
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3300100.0%Xem266.7%133.3%Xem
Brondby IF
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20020.0%Xem150.0%150.0%Xem
Aarhus AGF
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3300100.0%Xem266.7%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Brondby IF
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0011014
Chủ0010002
Khách0001012
Aarhus AGF
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0110152
Chủ0100132
Khách0010020
Chi tiết về HT/FT
Brondby IF
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000000110
Chủ000000100
Khách000000010
Aarhus AGF
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng111000000
Chủ110000000
Khách001000000
Thời gian ghi bàn thắng
Brondby IF
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0010011002
Chủ0000011000
Khách0010000002
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010010000
Chủ0000010000
Khách0010000000
Aarhus AGF
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1102111000
Chủ1001111000
Khách0101000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1101000000
Chủ1001000000
Khách0100000000
3 trận sắp tới
Brondby IF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA ECL15-08-2024KháchLegia Warszawa4 ngày
DEN SASL18-08-2024KháchAalborg7 ngày
DEN SASL26-08-2024ChủRanders FC15 ngày
Aarhus AGF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL19-08-2024ChủVejle8 ngày
DEN SASL23-08-2024KháchAalborg12 ngày
DEN SASL31-08-2024ChủNordsjaelland20 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Brondby IF
Chấn thương
Án treo giò
Aarhus AGF
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Brondby IF VS Aarhus AGF ngày 11-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues