[AUS NSW-N U20-] Bankstown City Lions U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 5 | 14 | 66.7% |
[AUS NSW-N U20-] Mt Druitt Town Rangers U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 11 | 10 | 50.0% |
Bankstown City Lions U20 |
Chủ - Khách |
---|
Mt Druitt Town Rangers U20Bankstown City Lions U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AB U20 L | 27-02-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 3 - 6 | 1.20 | 5.80 | 8.50 | T | 0.81 | 1.75 | 1.01 | T | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Bankstown City Lions U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AB U20 L | 08-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | T | ||||||||
AB U20 L | 25-05-24 | 1 - 4 (0 - 3) | 2 - 4 | T | ||||||||
AB U20 L | 18-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | H | ||||||||
AB U20 L | 11-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | H | ||||||||
AB U20 L | 04-05-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 3 | T | ||||||||
AB U20 L | 26-04-24 | 2 - 3 (1 - 3) | 2 - 4 | 3.15 | 3.60 | 1.80 | T | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T | T |
AB U20 L | 20-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | B | ||||||||
AB U20 L | 12-04-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | T | ||||||||
AB U20 L | 05-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | 2.03 | 3.70 | 2.79 | B | 0.82 | 0.25 | 0.94 | B | X |
AB U20 L | 01-04-24 | 3 - 2 (3 - 0) | 3 - 2 | 3.35 | 4.00 | 1.75 | T | 0.88 | -0.75 | 0.94 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%
Mt Druitt Town Rangers U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AB U20 L | 08-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
AB U20 L | 25-05-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 5 - 6 | |||||||||
AB U20 L | 18-05-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
AB U20 L | 04-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | |||||||||
AB U20 L | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | |||||||||
AB U20 L | 20-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | |||||||||
AB U20 L | 13-04-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 4 - 2 | |||||||||
AB U20 L | 06-04-24 | 3 - 1 (3 - 1) | 3 - 3 | |||||||||
AB U20 L | 29-03-24 | 4 - 2 (2 - 0) | 3 - 7 | 2.49 | 3.85 | 2.19 | 0.76 | -0.25 | 1.00 | T | ||
AB U20 L | 15-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 2.06 | 3.65 | 2.76 | 0.86 | 0.25 | 0.90 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
Bankstown City Lions U20 |
Bankstown City Lions U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 4 | 0 | 10 | 5 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2 | 4 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 2 | 5 | 5 | 2 | 5 | 1 | 3 | 0 | 5 |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 3 | 1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 |
Khách | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 4 | 3 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 |
Chủ | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 4 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|