So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.82
0
1.06
0.99
3
0.87
2.30
3.80
2.62
Live
0.89
-0.25
1.00
1.01
3
0.85
2.69
3.65
2.30
Run
0.92
0
0.96
3.22
1.5
0.19
41.00
8.80
1.06
BET365Sớm
0.93
0
0.93
0.83
2.75
1.03
2.55
3.50
2.55
Live
1.05
0
0.80
0.95
3
0.90
2.70
3.60
2.38
Run
0.82
0
1.02
3.20
1.5
0.22
101.00
8.00
1.08
Mansion88Sớm
1.08
0.25
0.78
0.83
2.75
1.01
2.30
3.45
2.43
Live
1.07
0
0.83
0.91
3
0.97
2.75
3.65
2.17
Run
0.91
0
0.99
1.07
1.75
0.81
16.00
3.70
1.31
188betSớm
0.83
0
1.07
1.00
3
0.88
2.30
3.80
2.62
Live
1.11
0
0.82
0.94
3
0.94
2.64
3.65
2.33
Run
0.93
0
0.97
2.08
1.5
0.38
41.00
8.50
1.07
SbobetSớm
0.81
0
1.05
0.89
2.75
0.95
2.27
3.19
2.57
Live
0.92
-0.25
0.98
0.94
3
0.94
2.86
3.50
2.14
Run
0.83
0
1.07
1.81
1.5
0.45
34.00
4.91
1.15

Bên nào sẽ thắng?

Fredericia
ChủHòaKhách
Hvidovre IF
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FredericiaSo Sánh Sức MạnhHvidovre IF
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 15%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 3T 0H 7B
    7T 0H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN 1st Division-] Fredericia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65012371583.3%
[DEN 1st Division-] Hvidovre IF
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6321841150.0%

Thành tích đối đầu

Fredericia            
Chủ - Khách
Hvidovre IFFredericia
FredericiaHvidovre IF
Hvidovre IFFredericia
FredericiaHvidovre IF
Hvidovre IFFredericia
FredericiaHvidovre IF
FredericiaHvidovre IF
FredericiaHvidovre IF
Hvidovre IFFredericia
FredericiaHvidovre IF
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN D129-10-223 - 2
(1 - 1)
7 - 41.584.154.45B1.0210.80HT
DEN D118-09-221 - 2
(0 - 0)
3 - 52.863.602.11B0.93-0.250.89BT
DEN D118-05-223 - 1
(2 - 0)
5 - 82.233.552.71B1.040.250.84BT
DEN D101-04-222 - 1
(1 - 0)
5 - 112.273.502.70T1.030.250.79TT
DEN D127-11-215 - 1
(3 - 1)
2 - 51.983.653.10B0.980.50.84BT
DAN Cup26-10-211 - 2
(1 - 1)
3 - 91.943.553.10B0.940.50.88BT
DEN D113-08-211 - 0
(0 - 0)
5 - 71.963.503.05T0.960.50.86TX
DEN D106-12-200 - 1
(0 - 0)
7 - 81.773.803.70B0.980.750.90BX
DEN D101-10-200 - 3
(0 - 3)
8 - 42.683.552.15T0.84-0.250.98TT
DEN D102-07-201 - 2
(1 - 2)
8 - 31.783.603.60B1.000.750.88BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

Fredericia            
Chủ - Khách
FredericiaRoskilde
FredericiaEsbjerg
RingkobingFredericia
Kolding FCFredericia
FredericiaVendsyssel
AC HorsensFredericia
EsbjergFredericia
FredericiaCD Mafra
VejleFredericia
FredericiaHobro
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN D116-08-243 - 2
(3 - 1)
5 - 41.534.504.85T0.9210.96TT
DEN D111-08-244 - 0
(4 - 0)
3 - 82.013.853.10T1.010.50.87TT
DAN Cup06-08-241 - 9
(0 - 5)
- T
DEN D102-08-241 - 0
(0 - 0)
6 - 31.913.353.35B0.910.50.91BX
DEN D127-07-244 - 2
(2 - 1)
4 - 112.283.852.61T1.070.250.81TT
DEN D121-07-241 - 3
(1 - 0)
4 - 42.173.702.87T0.930.250.89TT
INT CF13-07-242 - 2
(1 - 0)
- H
INT CF09-07-241 - 0
(0 - 0)
- 2.203.552.60T0.990.250.83TX
INT CF06-07-243 - 0
(0 - 0)
- B
DEN D102-06-240 - 1
(0 - 0)
8 - 52.073.952.90B0.870.250.95BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%

Hvidovre IF            
Chủ - Khách
HobroHvidovre IF
Hvidovre IFB93 Copenhagen
KastrupHvidovre IF
Odense BKHvidovre IF
Kolding FCHvidovre IF
Hvidovre IFHerfolge Boldklub Koge
LyngbyHvidovre IF
Mjallby AIFHvidovre IF
Hvidovre IFLyngby
VejleHvidovre IF
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN D117-08-241 - 1
(0 - 0)
4 - 32.723.652.290.82-0.251.06X
DEN D109-08-244 - 0
(1 - 0)
6 - 41.564.354.750.9810.90T
DAN Cup06-08-241 - 2
(1 - 2)
-
DEN D103-08-242 - 0
(1 - 0)
9 - 51.633.854.050.900.750.98X
DEN D126-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 42.453.652.510.9200.96X
DEN D119-07-241 - 0
(0 - 0)
12 - 11.424.756.000.921.250.90X
INT CF06-07-240 - 4
(0 - 2)
-
INT CF29-06-242 - 2
(1 - 2)
-
DEN SASL25-05-240 - 0
(0 - 0)
4 - 42.923.402.070.81-0.51.07X
DEN SASL20-05-242 - 0
(2 - 0)
5 - 41.663.904.500.840.751.04X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 14%

FredericiaSo sánh số liệuHvidovre IF
  • 26Tổng số ghi bàn14
  • 2.6Trung bình ghi bàn1.4
  • 13Tổng số mất bàn8
  • 1.3Trung bình mất bàn0.8
  • 60.0%TL thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Fredericia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
531160.0%Xem480.0%120.0%Xem
Hvidovre IF
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
511320.0%Xem120.0%480.0%Xem
Fredericia
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Hvidovre IF
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3XemXem0XemXem2XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
512220.0%Xem00.0%5100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Fredericia
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1002295
Chủ0001292
Khách1001003
Hvidovre IF
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2200115
Chủ0100114
Khách2100001
Chi tiết về HT/FT
Fredericia
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300001100
Chủ300000000
Khách000001100
Hvidovre IF
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100120001
Chủ100100000
Khách000020001
Thời gian ghi bàn thắng
Fredericia
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1322111102
Chủ1322100101
Khách0000011001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1101010000
Chủ1101000000
Khách0000010000
Hvidovre IF
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0001010103
Chủ0001010003
Khách0000000100
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0001000101
Chủ0001000001
Khách0000000100
3 trận sắp tới
Fredericia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D101-09-2024KháchHerfolge Boldklub Koge7 ngày
DEN D115-09-2024ChủHobro21 ngày
DEN D122-09-2024KháchHillerod Fodbold28 ngày
Hvidovre IF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D130-08-2024ChủAC Horsens5 ngày
DEN D115-09-2024KháchRoskilde21 ngày
DEN D122-09-2024ChủEsbjerg28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Fredericia
Chấn thương
Án treo giò
Hvidovre IF
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Fredericia
Đội hình ()
Dự bị
Hvidovre IF
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    23 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    3.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Fredericia VS Hvidovre IF ngày 25-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues