Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[USL2-] AHFC Royals |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 5 | 16 | 83.3% |
[USL2-] Twin City Toucans |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 11 | 9 | 50.0% |
AHFC Royals |
Chủ - Khách |
---|
Twin City ToucansAHFC Royals |
Twin City ToucansAHFC Royals |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 05-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 11 | 1.90 | 3.75 | 2.79 | T | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | X |
USA-ULT | 23-06-23 | 3 - 4 (2 - 2) | 12 - 2 | 2.06 | 3.90 | 2.65 | T | 0.87 | 0.25 | 0.89 | T | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
AHFC Royals |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 16-06-24 | 1 - 6 (1 - 3) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 12-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 8 | 1.22 | 5.00 | 7.40 | T | 0.93 | 1.75 | 0.77 | T | X |
USA-ULT | 09-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 05-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 11 | 1.90 | 3.75 | 2.79 | T | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | X |
USA-ULT | 31-05-24 | 2 - 3 (0 - 3) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 27-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | H | ||||||||
USA-ULT | 22-07-23 | 2 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 11-07-23 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | T | ||||||||
USA-ULT | 02-07-23 | 4 - 0 (0 - 0) | 1 - 1 | T | ||||||||
USA-ULT | 28-06-23 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 12 | 3.50 | 4.00 | 1.71 | T | 0.87 | -0.75 | 0.89 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 0%
Twin City Toucans |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 08-06-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 05-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 11 | 1.90 | 3.75 | 2.79 | T | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | X |
USA-ULT | 02-06-24 | 4 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
USA-ULT | 30-05-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 1 - 5 | 1.80 | 3.65 | 3.10 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
USA-ULT | 27-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 5 | 4.70 | 4.15 | 1.44 | 0.94 | -1 | 0.76 | X | ||
USA-ULT | 24-05-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
USA-ULT | 16-07-23 | 7 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 14-07-23 | 4 - 1 (2 - 0) | 7 - 2 | 1.27 | 5.40 | 6.60 | 0.95 | 1.75 | 0.81 | T | ||
USA-ULT | 09-07-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | 4.75 | 4.75 | 1.43 | 0.85 | -1.25 | 0.91 | X | ||
USA-ULT | 05-07-23 | 0 - 6 (0 - 3) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 20%
AHFC Royals |
AHFC Royals |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|