Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[USL2-] Lansing City |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 5 | 8 | 33.3% |
[USL2-] Flint City Bucks |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | 11 | 50.0% |
Lansing City |
Chủ - Khách |
---|
Flint City BucksLansing City |
Lansing CityFlint City Bucks |
Flint City BucksLansing City |
Lansing CityFlint City Bucks |
Flint City BucksLansing City |
Flint City BucksLansing City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 25-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
USA-ULT | 13-07-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 31-05-23 | 4 - 1 (2 - 1) | 1 - 1 | B | ||||||||
USA-ULT | 14-07-22 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 25-06-22 | 1 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
USA NPSL | 21-05-22 | 4 - 0 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Lansing City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 01-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | B | ||||||||
USA-ULT | 28-05-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 9 - 7 | T | ||||||||
USA-ULT | 25-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
USA-ULT | 17-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 11-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
USA-ULT | 15-07-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 13-07-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 02-07-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 6 | B | ||||||||
USA-ULT | 30-06-23 | 2 - 2 (0 - 1) | - | H | ||||||||
USA-ULT | 24-06-23 | 2 - 4 (0 - 2) | 1 - 2 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Flint City Bucks |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 05-06-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | 1.49 | 3.95 | 4.40 | 0.89 | 1 | 0.81 | T | ||
USA-ULT | 01-06-24 | 3 - 3 (2 - 1) | - | |||||||||
USA-ULT | 25-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
USA-ULT | 22-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 17 - 1 | |||||||||
USA-ULT | 18-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 30-07-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
USA-ULT | 28-07-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | |||||||||
USA-ULT | 23-07-23 | 0 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
USA-ULT | 21-07-23 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 3 | |||||||||
USA-ULT | 15-07-23 | 3 - 2 (3 - 1) | 7 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Lansing City |
Lansing City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|