[KEN Premier League-] Bidco United |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 11 | 50.0% |
[KEN Premier League-] Kariobangi Sharks |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 4 | 14 | 66.7% |
Bidco United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ken D1 | 17-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
Ken D1 | 05-04-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 4 | B | ||||||||
Ken D1 | 28-01-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 7 | H | ||||||||
Ken D1 | 03-04-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | B | ||||||||
Ken D1 | 16-03-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | 2.80 | 2.89 | 2.40 | H | 1.06 | 0 | 0.76 | H | H |
Ken D1 | 18-08-21 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
Ken D1 | 12-12-20 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 3 | H |
Thống kê 7 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bidco United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ken D1 | 19-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | T | ||||||||
Ken D1 | 15-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 1 | 2.04 | 2.95 | 3.45 | B | 0.76 | 0.25 | 1.00 | B | X |
Ken D1 | 11-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 10 | H | ||||||||
Ken D1 | 04-05-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 2 | T | ||||||||
Ken D1 | 20-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | T | ||||||||
Ken D1 | 13-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
Ken D1 | 07-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | H | ||||||||
Kenya C | 30-03-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 4 - 8 | B | ||||||||
Ken D1 | 09-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 7 | 3.05 | 2.97 | 2.07 | H | 0.86 | -0.25 | 0.84 | B | H |
Ken D1 | 02-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Kariobangi Sharks |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Kenya C | 26-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | |||||||||
Ken D1 | 18-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 0 | |||||||||
Ken D1 | 15-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | 2.16 | 2.98 | 3.10 | 0.90 | 0.25 | 0.86 | X | ||
Ken D1 | 11-05-24 | 5 - 2 (3 - 1) | - | |||||||||
Ken D1 | 04-05-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 7 - 1 | |||||||||
Kenya C | 28-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 12 | |||||||||
Ken D1 | 20-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | |||||||||
Ken D1 | 13-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | |||||||||
Ken D1 | 06-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 1 | |||||||||
Kenya C | 31-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 7 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 3 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 0%
Bidco United |
Bidco United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 6 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 | 5 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 2 | 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 5 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 1 |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Khách | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|