[BRA Paulista Women's League-] Pinda SC (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 18 | 2 | 0.0% |
[BRA Paulista Women's League-] SC Corinthians Paulista (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 5 | 16 | 83.3% |
Pinda SC (w) |
Chủ - Khách |
---|
SC Corinthians Paulista (W)Pinda SC (W) |
Pinda SC (W)SC Corinthians Paulista (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA SPWL | 21-08-23 | 5 - 0 (2 - 0) | 7 - 1 | B | ||||||||
BRA SPWL | 15-09-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Pinda SC (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA SPWL | 06-06-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | B | ||||||||
BRA SPWL | 25-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | H | ||||||||
BRA SPWL | 22-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 0 - 9 | B | ||||||||
Brazil W L3 | 11-05-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 9 - 1 | B | ||||||||
Brazil W L3 | 13-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 2 | H | ||||||||
BRA SPWL | 15-09-23 | 5 - 1 (3 - 1) | 11 - 1 | 1.01 | 10.50 | 14.00 | B | 0.89 | 4 | 0.81 | H | T |
BRA SPWL | 21-08-23 | 5 - 0 (2 - 0) | 7 - 1 | B | ||||||||
BRA SPWL | 28-06-23 | 1 - 5 (1 - 3) | 2 - 5 | T | ||||||||
BRA SPWL | 21-06-23 | 0 - 4 (0 - 4) | 0 - 11 | B | ||||||||
BRA SPWL | 14-06-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | 1.04 | 8.30 | 15.00 | H | 0.76 | 2.5 | 0.94 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
SC Corinthians Paulista (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA SPWL | 06-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 1 | |||||||||
BRA SPWL | 25-05-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 3 | |||||||||
BRA SPWL | 21-05-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
Brazil W L | 18-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | |||||||||
Brazil W L | 12-05-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 7 - 1 | |||||||||
Brazil W L | 06-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 8 | |||||||||
Brazil W L | 01-05-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 1 - 3 | |||||||||
Brazil W L | 28-04-24 | 5 - 0 (4 - 0) | 12 - 2 | |||||||||
Brazil W L | 22-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | |||||||||
Brazil W L | 12-04-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Pinda SC (w) |
Pinda SC (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Brazil W L | 17-06-2024 | Chủ | Bragantino (W) | 2 ngày |
Brazil W L | 22-06-2024 | Khách | Cruzeiro MG (W) | 7 ngày |
Brazil W L | 26-06-2024 | Chủ | Kindermann (W) | 11 ngày |