Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.97 0.25 0.83 -0.97 0.25 0.83 | -0.97 2.25 0.83 -0.97 2.25 0.83 | 3 2.35 3.25 3 2.35 3.25 |
Live | -0.97 0.25 0.83 -0.97 0.25 0.83 | -0.97 2.25 0.83 -0.97 2.25 0.83 | 3 2.35 3.25 3 2.35 3.25 |
26 1:0 | 0.8 0 -0.95 -0.98 0 0.82 | 0.82 1.75 -0.98 0.85 2.75 1 | 2.62 2.87 3 1.5 3.75 7 |
HT 1:0 | 1 0 0.85 0.97 0 0.87 | 0.85 2.25 1 0.87 2.25 0.97 | 1.44 4 9.5 1.4 4 9.5 |
64 2:0 | 0.97 0 0.87 -0.91 0 0.77 | 0.95 1.75 0.9 0.97 2.75 0.87 | 1.28 4.33 17 1.03 15 41 |
75 2:1 | -0.91 0 0.77 0.92 0 0.92 | 0.9 2.5 0.95 0.95 3.5 0.9 | 1.02 17 51 1.22 4.75 29 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Cerezo Osaka4-4-23-4-2-1Nagoya Grampus
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Cerezo Osaka Sự kiện chính Nagoya Grampus
2
Phút
1
Ryo Watanabe
94'
J. Hubner
Léo Ceará
92'
86'
Keiya Shiihashi
Yuichi Hirano
Hiroaki Okuno
86'
Ryo Watanabe
Satoki Uejo
86'
Masaya Shibayama
Lucas Fernandes
78'
Hirotaka Tameda
Capixaba
78'
76'
Tojiro Kubo
68'
ken masui
Haruki Yoshida
Lucas Fernandes
65'
60'
Patric
Kensuke Nagai
60'
Haruki Yoshida
Kenedeiebusu Mikuni
60'
Kyota Sakakibara
Yuya Yamagishi
30'
Kenedeiebusu Mikuni
Léo Ceará
26'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 93Tấn công91
- 49TL kiểm soát bóng51
- 0Thẻ đỏ0
- 1Thẻ vàng2
- 7Sút không trúng7
- 40Tấn công nguy hiểm52
- 3Góc11
- 0Penalty0
- 3Sút trúng3
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
6 | Bàn thắng | 1 | 16 | Bàn thắng | 13 |
3 | Bàn thua | 3 | 12 | Bàn thua | 9 |
3.67 | Phạt góc | 7.00 | 4.60 | Phạt góc | 5.80 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 0 |
Cerezo OsakaTỷ lệ ghi bàn thắngNagoya Grampus
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 4
- 14
- 4
- 10
- 8
- 0
- 4
- 10
- 12
- 0
- 8
- 5
- 15
- 5
- 23
- 14
- 8
- 14
- 15
- 29