So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.80
0
1.08
0.94
3
0.92
2.35
4.00
2.68
Live
0.94
0.25
0.95
0.99
3.25
0.89
2.25
4.05
2.78
Run
4.76
0.25
0.09
4.54
4.5
0.10
8.00
1.10
9.60
BET365Sớm
1.02
0.25
0.88
0.93
3
0.93
2.25
3.75
2.80
Live
1.00
0.25
0.90
0.98
3.25
0.88
2.25
3.80
2.88
Run
0.82
0
1.02
2.25
4.5
0.35
6.00
1.33
7.00
Mansion88Sớm
1.08
0.25
0.80
0.94
3
0.92
2.32
3.60
2.56
Live
1.00
0.25
0.92
1.03
3.25
0.87
2.26
4.00
2.80
Run
0.90
0
1.02
3.03
4.5
0.24
3.45
1.76
4.50
188betSớm
0.81
0
1.09
0.95
3
0.93
2.35
4.00
2.68
Live
0.97
0.25
0.95
1.00
3.25
0.90
2.26
3.95
2.75
Run
5.00
0.25
0.10
4.76
4.5
0.11
12.00
1.08
13.50
SbobetSớm
0.81
0
1.09
0.98
3
0.90
2.29
3.45
2.66
Live
0.96
0.25
0.96
0.98
3.25
0.92
2.35
3.70
2.73
Run
1.02
0.25
0.90
0.97
3
0.93
13.00
7.10
1.15

Bên nào sẽ thắng?

Sandefjord
ChủHòaKhách
Stromsgodset
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SandefjordSo Sánh Sức MạnhStromsgodset
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu22%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR Eliteserien-] Sandefjord
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62131011733.3%
[NOR Eliteserien-] Stromsgodset
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
602441020.0%

Thành tích đối đầu

Sandefjord            
Chủ - Khách
StromsgodsetSandefjord
StromsgodsetSandefjord
SandefjordStromsgodset
StromsgodsetSandefjord
StromsgodsetSandefjord
SandefjordStromsgodset
StromsgodsetSandefjord
SandefjordStromsgodset
StromsgodsetSandefjord
StromsgodsetSandefjord
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NOR D108-07-241 - 1
(1 - 1)
7 - 51.834.103.85H1.050.750.83TX
INT CF19-03-240 - 3
(0 - 1)
7 - 91.903.653.15T0.900.50.92TH
NOR D116-09-232 - 0
(0 - 0)
3 - 42.513.752.60T0.9100.97TX
NOR D116-05-231 - 0
(1 - 0)
7 - 71.843.953.95B0.840.51.04BX
INT CF02-04-232 - 2
(1 - 1)
6 - 11.863.753.15H0.860.50.96TT
NOR D127-08-222 - 2
(0 - 0)
6 - 72.894.002.20H0.92-0.250.96BT
NOR D123-04-220 - 5
(0 - 2)
11 - 41.793.754.45T1.020.750.86TT
NOR D127-10-212 - 0
(0 - 0)
3 - 52.193.902.98T0.940.250.94TX
NOR D124-06-214 - 0
(3 - 0)
8 - 61.863.903.90B0.860.51.02BT
INT CF26-04-211 - 0
(1 - 0)
- B

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Sandefjord            
Chủ - Khách
Sarpsborg 08Sandefjord
SandefjordHaugesund
SandefjordBodo Glimt
StromsgodsetSandefjord
SandefjordTromso IL
SandefjordHam-Kam
SandefjordFredrikstad
KFUM OsloSandefjord
Bodo GlimtSandefjord
HaugesundSandefjord
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NOR D104-08-242 - 1
(1 - 0)
3 - 31.924.253.40B0.920.50.96BX
NOR D128-07-244 - 3
(3 - 1)
7 - 31.953.853.60T0.950.50.93TT
NOR D113-07-242 - 1
(1 - 0)
2 - 165.004.801.55T1.00-10.88HX
NOR D108-07-241 - 1
(1 - 1)
7 - 51.834.103.85H1.050.750.83TX
NOR D103-07-241 - 2
(0 - 2)
5 - 32.433.452.87B1.090.250.79BT
NOR D127-06-241 - 2
(1 - 1)
6 - 42.023.903.35B1.020.50.86BT
INT CF21-06-244 - 2
(1 - 0)
1 - 23.853.651.70T0.92-0.750.90TT
NOR D102-06-243 - 3
(0 - 0)
9 - 22.143.753.15H0.890.250.99TT
NOR D129-05-241 - 1
(1 - 1)
4 - 51.246.7010.50H1.0420.84TX
NOR D126-05-242 - 1
(0 - 0)
7 - 22.123.753.20B0.870.251.01BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Stromsgodset            
Chủ - Khách
StromsgodsetBrann
Odd GrenlandStromsgodset
StromsgodsetTromso IL
LillestromStromsgodset
StromsgodsetSandefjord
BrannStromsgodset
StromsgodsetOdd Grenland
Sarpsborg 08Stromsgodset
StromsgodsetHaugesund
FredrikstadStromsgodset
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NOR D104-08-242 - 3
(1 - 2)
3 - 63.454.151.930.95-0.50.93T
NOR D128-07-242 - 0
(2 - 0)
3 - 62.593.852.470.9800.90X
NOR D121-07-240 - 1
(0 - 0)
7 - 52.173.653.150.920.250.96X
NOR D113-07-243 - 1
(2 - 1)
10 - 22.073.803.250.830.251.05T
NOR D108-07-241 - 1
(1 - 1)
7 - 51.834.103.85H1.050.750.83TX
NOR D128-06-240 - 0
(0 - 0)
9 - 41.385.406.901.011.50.87X
NOR D102-06-241 - 1
(1 - 0)
13 - 21.774.054.200.980.750.90X
NOR D126-05-241 - 3
(0 - 1)
5 - 62.103.903.150.870.251.01T
NOR D120-05-242 - 0
(1 - 0)
8 - 51.734.004.500.940.750.94X
NOR D116-05-244 - 1
(3 - 1)
8 - 22.083.553.500.820.251.06T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

SandefjordSo sánh số liệuStromsgodset
  • 19Tổng số ghi bàn11
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.1
  • 19Tổng số mất bàn16
  • 1.9Trung bình mất bàn1.6
  • 30.0%TL thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Sandefjord
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Stromsgodset
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem7XemXem0XemXem10XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
Sandefjord
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem10XemXem1XemXem6XemXem58.8%XemXem6XemXem35.3%XemXem10XemXem58.8%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Stromsgodset
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem7XemXem3XemXem7XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem
8XemXem2XemXem3XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Sandefjord
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng47222916
Chủ2211269
Khách2511037
Stromsgodset
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng66320108
Chủ2330045
Khách4302063
Chi tiết về HT/FT
Sandefjord
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300045104
Chủ300002102
Khách000043002
Stromsgodset
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng410123015
Chủ110112011
Khách300011004
Thời gian ghi bàn thắng
Sandefjord
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1033223254
Chủ1022102142
Khách0011121112
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1031220211
Chủ1020100110
Khách0011120101
Stromsgodset
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2103401223
Chủ0101201121
Khách2002200102
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2103300110
Chủ0101200110
Khách2002100000
3 trận sắp tới
Sandefjord
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D125-08-2024ChủKristiansund BK16 ngày
NOR D101-09-2024KháchHam-Kam23 ngày
NOR D115-09-2024ChủBrann37 ngày
Stromsgodset
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D117-08-2024ChủLillestrom8 ngày
NOR D125-08-2024KháchViking16 ngày
NOR D101-09-2024ChủBodo Glimt23 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Sandefjord
Chấn thương
Án treo giò
Stromsgodset
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Sandefjord VS Stromsgodset ngày 10-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues