So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.90
0
0.86
0.92
2.5
0.84
2.50
3.20
2.44
Live
0.79
0.5
0.91
0.99
2.75
0.71
1.78
3.60
3.55
Run
5.26
0.25
0.01
4.76
2.5
0.01
16.50
13.50
1.01
BET365Sớm
0.85
0
0.95
0.85
2.5
0.95
2.38
3.50
2.45
Live
0.98
0.5
0.83
0.90
2.75
0.90
2.00
3.70
2.88
Run
0.45
0
1.67
5.60
2.5
0.11
151.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.72
0
1.02
0.76
2.5
0.98
2.56
3.00
2.53
Live
0.63
0.25
1.14
0.64
2.5
1.13
1.80
3.55
3.60
Run
0.61
0
1.29
7.69
2.5
0.03
150.00
8.10
1.01
188betSớm
0.91
0
0.87
0.93
2.5
0.85
2.50
3.20
2.44
Live
0.80
0.5
0.92
1.00
2.75
0.72
1.78
3.60
3.55
Run
5.55
0.25
0.02
5.00
2.5
0.02
16.50
13.50
1.01
SbobetSớm
0.90
0
0.84
-
-
-
2.43
2.96
2.36
Live
0.79
0.25
0.97
0.71
2.5
1.05
1.94
3.23
3.04
Run
0.43
0
1.69
3.84
2.5
0.08
40.00
8.80
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Pitea IF (w)
ChủHòaKhách
Linkopings (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Pitea IF (w)So Sánh Sức MạnhLinkopings (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu33%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Damallsvenskan-6] Pitea IF (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
19757192326636.8%
9513141116655.6%
1024451210720.0%
640210111266.7%
[SWE Damallsvenskan-10] Linkopings (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
196492434221031.6%
9432131515844.4%
10217111971120.0%
6303109950.0%

Thành tích đối đầu

Pitea IF (w)            
Chủ - Khách
Linkopings (W)Pitea IF (W)
Linkopings (W)Pitea IF (W)
Pitea IF (W)Linkopings (W)
Pitea IF (W)Linkopings (W)
Linkopings (W)Pitea IF (W)
Pitea IF (W)Linkopings (W)
Linkopings (W)Pitea IF (W)
Linkopings (W)Pitea IF (W)
Pitea IF (W)Linkopings (W)
Pitea IF (W)Linkopings (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SWE WD113-06-244 - 2
(3 - 0)
3 - 142.173.402.74B0.920.250.78BT
SWE WD106-10-233 - 2
(3 - 0)
5 - 31.683.703.95B0.880.750.94BT
SWE WD116-04-230 - 0
(0 - 0)
4 - 84.403.901.57H0.99-0.750.77BX
SWE WD116-10-220 - 1
(0 - 1)
- 4.403.951.57B1.00-0.750.76BX
SWE WD112-05-222 - 0
(1 - 0)
4 - 01.613.804.25B0.850.750.97BX
SWE WD122-08-211 - 1
(0 - 1)
- 2.893.402.09H0.96-0.250.86BX
SWE WD113-05-214 - 3
(4 - 1)
10 - 11.473.904.65B0.8610.84HT
SWE WD101-11-201 - 2
(0 - 0)
12 - 51.823.603.40T0.820.51.00TT
SWE WD115-07-202 - 2
(0 - 1)
4 - 52.343.152.65H0.960.250.80TT
SWE WD122-09-191 - 0
(0 - 0)
6 - 32.333.152.67T0.7501.01TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Pitea IF (w)            
Chủ - Khách
Pitea IF (W)AIK Solna (W)
Pitea IF (W)Djurgardens (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Pitea IF (W)
Linkopings (W)Pitea IF (W)
Pitea IF (W)Vittsjo GIK (W)
FC Rosengard (W)Pitea IF (W)
Orebro (W)Pitea IF (W)
Pitea IF (W)Hammarby (W)
Brommapojkarna (W)Pitea IF (W)
Pitea IF (W)Kristianstads DFF (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SWE WD127-06-245 - 3
(3 - 1)
10 - 31.573.804.55T0.790.751.03TT
SWE WD123-06-241 - 0
(0 - 0)
7 - 32.013.253.20T1.010.50.81TX
SWE WD116-06-240 - 1
(0 - 0)
9 - 42.173.252.84T0.940.250.82TX
SWE WD113-06-244 - 2
(3 - 0)
3 - 142.173.402.74B0.920.250.78BT
SWE WD109-06-241 - 0
(1 - 0)
6 - 82.253.152.78T1.030.250.79TX
SWE WD126-05-244 - 0
(1 - 0)
4 - 41.166.1010.50B0.9720.85BT
SWE WD119-05-240 - 0
(0 - 0)
2 - 6H
SWE WD113-05-240 - 1
(0 - 1)
2 - 55.103.951.49B0.90-10.92BX
SWE WD109-05-240 - 0
(0 - 0)
1 - 123.053.601.95H0.81-0.50.95BX
SWE WD105-05-241 - 2
(1 - 0)
7 - 3B

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

Linkopings (w)            
Chủ - Khách
Kristianstads DFF (W)Linkopings (W)
Linkopings (W)Orebro (W)
Linkopings (W)Pitea IF (W)
Trelleborgs FF (W)Linkopings (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Linkopings (W)
Linkopings (W)Djurgardens (W)
Linkopings (W)AIK Solna (W)
Vittsjo GIK (W)Linkopings (W)
Linkopings (W)FC Rosengard (W)
Vaxjo (W)Linkopings (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SWE WD123-06-243 - 1
(2 - 0)
6 - 41.783.653.500.990.750.83T
SWE WD116-06-242 - 1
(2 - 1)
3 - 31.324.706.600.991.50.77H
SWE WD113-06-244 - 2
(3 - 0)
3 - 142.173.402.74B0.920.250.78BT
SWE WD108-06-240 - 3
(0 - 1)
1 - 12
SWE WD125-05-241 - 0
(0 - 0)
3 - 72.823.602.050.92-0.250.84X
SWE WD119-05-240 - 2
(0 - 1)
9 - 11.613.904.150.850.750.97X
SWE WD112-05-241 - 0
(0 - 0)
4 - 5
SWE WD109-05-243 - 1
(1 - 1)
9 - 52.873.701.990.98-0.250.78T
SWE WD105-05-241 - 6
(1 - 5)
1 - 5
SWE WD127-04-242 - 1
(1 - 0)
4 - 3

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Pitea IF (w)So sánh số liệuLinkopings (w)
  • 11Tổng số ghi bàn14
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.4
  • 14Tổng số mất bàn20
  • 1.4Trung bình mất bàn2.0
  • 40.0%TL thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Pitea IF (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Linkopings (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
610516.7%Xem350.0%233.3%Xem
Pitea IF (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
Linkopings (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Pitea IF (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3310146
Chủ1200143
Khách2110003
Linkopings (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3310163
Chủ1110152
Khách2200011
Chi tiết về HT/FT
Pitea IF (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200210003
Chủ200100001
Khách000110002
Linkopings (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200022002
Chủ200010001
Khách000012001
Thời gian ghi bàn thắng
Pitea IF (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2201212022
Chủ2101201021
Khách0100011001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2201011001
Chủ2101001000
Khách0100010001
Linkopings (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2240004021
Chủ2220002001
Khách0020002020
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2120001021
Chủ2100001001
Khách0020000020
3 trận sắp tới
Pitea IF (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD124-08-2024KháchKristianstads DFF (W)50 ngày
SWE WD131-08-2024ChủBK Hacken (W)57 ngày
SWE WD107-09-2024ChủTrelleborgs FF (W)64 ngày
Linkopings (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD117-08-2024KháchHammarby (W)43 ngày
SWE WD124-08-2024ChủIFK Norrkoping DFK (W)50 ngày
SWE WD131-08-2024ChủBrommapojkarna (W)57 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Pitea IF (w)
Chấn thương
Án treo giò
Linkopings (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 36.8%Thắng31.6% [6]
  • [5] 26.3%Hòa21.1% [6]
  • [7] 36.8%Bại47.4% [9]
  • Chủ/Khách
  • [5] 26.3%Thắng10.5% [2]
  • [1] 5.3%Hòa5.3% [1]
  • [3] 15.8%Bại36.8% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bị ghi
    23 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.21 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    0.74 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bị ghi
    34
  • TB được điểm
    1.26
  • TB mất điểm
    1.79
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bị ghi
    15
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    0.79
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn 22.22% [2]
  • [2] 22.22%Hòa22.22% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn 11.11% [1]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Pitea IF (w) VS Linkopings (w) ngày 06-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues