So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.99
-0.25
0.77
0.84
2.75
0.92
2.94
3.50
2.02
Live
1.17
-0.5
0.67
0.70
2.75
1.11
4.10
3.65
1.65
Run
0.04
-0.25
4.54
4.54
3.5
0.02
18.00
12.50
1.01
BET365Sớm
0.98
-0.25
0.83
0.90
2.75
0.90
2.75
4.00
2.00
Live
0.97
-0.75
0.82
1.00
3
0.80
3.60
4.50
1.61
Run
1.67
0
0.45
4.90
3.5
0.13
151.00
23.00
1.01
Mansion88Sớm
0.99
-0.25
0.75
0.83
2.75
0.91
3.15
3.50
1.92
Live
1.22
-0.5
0.66
0.65
2.75
1.20
3.80
3.95
1.66
Run
0.54
-0.25
1.42
1.26
3.5
0.61
100.00
7.30
1.03
188betSớm
0.97
-0.25
0.81
0.83
2.75
0.95
2.94
3.50
2.02
Live
1.19
-0.5
0.68
0.71
2.75
1.12
4.10
3.65
1.65
Run
1.66
0
0.44
3.22
3.5
0.13
26.00
11.00
1.01
SbobetSớm
1.03
-0.25
0.79
0.78
2.75
1.02
3.04
3.34
1.95
Live
1.17
-0.5
0.69
0.72
2.75
1.11
3.96
3.62
1.69
Run
1.16
0
0.70
3.57
3.5
0.10
180.00
7.80
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Djurgardens (w)
ChủHòaKhách
Kristianstads DFF (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Djurgardens (w)So Sánh Sức MạnhKristianstads DFF (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 14%So Sánh Đối Đầu36%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Damallsvenskan-] Djurgardens (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6312891050.0%
[SWE Damallsvenskan-] Kristianstads DFF (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65011471583.3%

Thành tích đối đầu

Djurgardens (w)            
Chủ - Khách
Djurgardens (W)Kristianstads DFF (W)
Kristianstads DFF (W)Djurgardens (W)
Kristianstads DFF (W)Djurgardens (W)
Djurgardens (W)Kristianstads DFF (W)
Djurgardens (W)Kristianstads DFF (W)
Kristianstads DFF (W)Djurgardens (W)
Kristianstads DFF (W)Djurgardens (W)
Djurgardens (W)Kristianstads DFF (W)
Kristianstads DFF (W)Djurgardens (W)
Djurgardens (W)Kristianstads DFF (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SWE WD104-09-231 - 1
(0 - 0)
6 - 94.454.001.55H0.79-10.97BX
SWE WD119-05-234 - 1
(2 - 0)
3 - 51.274.907.70B0.881.50.88BT
SWE WD124-09-224 - 0
(1 - 0)
6 - 41.166.1010.50B0.9720.85BT
SWE WD101-05-221 - 0
(1 - 0)
- 4.203.801.61T0.96-0.750.86TX
SWE WD116-10-211 - 4
(0 - 2)
3 - 93.453.551.82B1.00-0.50.82BT
SWE WD124-04-212 - 1
(0 - 1)
- 1.354.706.00B0.821.251.00TX
SWE WD123-08-200 - 1
(0 - 0)
3 - 51.773.953.30T0.970.750.79TX
SWE WD125-07-203 - 3
(3 - 1)
7 - 62.703.652.11H0.85-0.250.91BT
SWE WD125-08-192 - 0
(0 - 0)
- 1.284.857.60B0.911.50.85BX
SWE WD105-05-190 - 2
(0 - 1)
4 - 22.043.602.83B0.820.251.00BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Djurgardens (w)            
Chủ - Khách
Djurgardens (W)AIK Solna (W)
Vaxjo (W)Djurgardens (W)
Linkopings (W)Djurgardens (W)
Djurgardens (W)Vittsjo GIK (W)
FC Rosengard (W)Djurgardens (W)
Hammarby (W)Djurgardens (W)
Djurgardens (W)Orebro (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Djurgardens (W)
Djurgardens (W)Trelleborgs FF (W)
Pitea IF (W)Djurgardens (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SWE WD108-06-242 - 0
(2 - 0)
5 - 61.903.553.20T0.900.50.92TX
SWE WD126-05-241 - 1
(0 - 0)
8 - 42.623.502.22H0.79-0.251.03BX
SWE WD119-05-240 - 2
(0 - 1)
9 - 11.613.904.15T0.850.750.97TX
SWE WD113-05-242 - 1
(0 - 1)
3 - 72.053.402.95T0.810.251.01TT
SWE WD110-05-243 - 0
(2 - 0)
4 - 11.097.8013.50B0.982.50.84BX
SWE WD104-05-244 - 1
(2 - 1)
4 - 3B
SWE WD127-04-242 - 0
(0 - 0)
5 - 2T
SWE WD119-04-242 - 2
(1 - 1)
2 - 5H
SWE WD113-04-242 - 0
(1 - 0)
7 - 0T
INT CF06-04-241 - 1
(1 - 1)
- H

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 20%

Kristianstads DFF (w)            
Chủ - Khách
Brommapojkarna (W)Kristianstads DFF (W)
Vaxjo (W)Kristianstads DFF (W)
Kristianstads DFF (W)Trelleborgs FF (W)
Orebro (W)Kristianstads DFF (W)
Pitea IF (W)Kristianstads DFF (W)
Kristianstads DFF (W)Hammarby (W)
Kristianstads DFF (W)FC Rosengard (W)
AIK Solna (W)Kristianstads DFF (W)
BK Hacken (W)Kristianstads DFF (W)
Kristianstads DFF (W)Vaxjo (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SWE WD125-05-241 - 3
(1 - 0)
1 - 43.803.701.700.86-0.750.90T
SWE WD120-05-240 - 2
(0 - 1)
7 - 43.053.551.970.85-0.50.97X
SWE WD112-05-243 - 1
(2 - 0)
4 - 0
SWE WD109-05-242 - 4
(1 - 3)
1 - 124.504.151.520.85-10.91T
SWE WD105-05-241 - 2
(1 - 0)
7 - 3
SWE WD127-04-240 - 2
(0 - 2)
0 - 8
SWE WD121-04-241 - 3
(0 - 3)
6 - 14
SWE WD114-04-241 - 3
(1 - 2)
0 - 12
SWEC-W24-03-247 - 2
(2 - 1)
6 - 31.623.854.100.870.750.95T
SWEC-W17-03-241 - 3
(1 - 0)
6 - 3

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 75%

Djurgardens (w)So sánh số liệuKristianstads DFF (w)
  • 15Tổng số ghi bàn21
  • 1.5Trung bình ghi bàn2.1
  • 12Tổng số mất bàn21
  • 1.2Trung bình mất bàn2.1
  • 50.0%TL thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Djurgardens (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
530260.0%Xem120.0%480.0%Xem
Kristianstads DFF (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3300100.0%Xem266.7%133.3%Xem
Djurgardens (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
521240.0%Xem240.0%240.0%Xem
Kristianstads DFF (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
320166.7%Xem133.3%266.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Djurgardens (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1130034
Chủ0020022
Khách1110012
Kristianstads DFF (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0011145
Chủ0000000
Khách0011145
Chi tiết về HT/FT
Djurgardens (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200010101
Chủ100000100
Khách100010001
Kristianstads DFF (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200000100
Chủ000000000
Khách200000100
Thời gian ghi bàn thắng
Djurgardens (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2121012311
Chủ1110011210
Khách1011001101
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2021010101
Chủ1010010100
Khách1011000001
Kristianstads DFF (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2231013231
Chủ0020011000
Khách2211002231
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2110011100
Chủ0010010000
Khách2100001100
3 trận sắp tới
Djurgardens (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD123-06-2024KháchPitea IF (W)7 ngày
SWE WD130-06-2024KháchBrommapojkarna (W)14 ngày
SWE WD106-07-2024KháchOrebro (W)20 ngày
Kristianstads DFF (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD123-06-2024ChủLinkopings (W)7 ngày
SWE WD130-06-2024KháchBK Hacken (W)14 ngày
SWE WD105-07-2024KháchIFK Norrkoping DFK (W)19 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Djurgardens (w)
Chấn thương
Án treo giò
Kristianstads DFF (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    14
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Djurgardens (w) VS Kristianstads DFF (w) ngày 16-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues