Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[GEO Erovnuli Liga-] Gagra Tbilisi |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 8 | 3 | 16.7% |
[GEO Erovnuli Liga-] FC Kolkheti Poti |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 10 | 5 | 16.7% |
Gagra Tbilisi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D1 | 11-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 6 | 2.09 | 3.25 | 3.15 | B | 0.84 | 0.25 | 1.00 | B | T |
GEO C | 30-08-20 | 0 - 4 (0 - 3) | - | T | ||||||||
GEO D2 | 23-11-19 | 5 - 0 (3 - 0) | 2 - 3 | T | ||||||||
GEO D2 | 16-09-19 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | B | ||||||||
GEO D2 | 30-06-19 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 1 | H | ||||||||
GEO D2 | 22-04-19 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 2 | T | ||||||||
INT CF | 27-07-18 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 6 | T | ||||||||
GEO D2 | 30-04-14 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
GEO D2 | 12-11-13 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
GEO D1 | 04-12-11 | 2 - 3 (0 - 2) | - | 2.05 | 3.10 | 3.25 | T | 0.83 | 0.25 | 0.93 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Gagra Tbilisi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D1 | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 14 - 1 | T | ||||||||
GEO D1 | 21-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 5 | B | ||||||||
GEO D1 | 16-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 6 | 3.75 | 3.75 | 1.76 | B | 0.84 | -0.75 | 0.98 | B | X |
GEO D1 | 11-04-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 7 | 1.59 | 4.00 | 4.55 | B | 0.80 | 0.75 | 1.04 | B | T |
GEO D1 | 07-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | B | ||||||||
GEO D1 | 03-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 0 | 2.14 | 3.35 | 2.99 | B | 0.90 | 0.25 | 0.94 | B | X |
GEO D1 | 30-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | H | ||||||||
GEO D1 | 16-03-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 6 - 4 | T | ||||||||
GEO D1 | 11-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 6 | 2.09 | 3.25 | 3.15 | B | 0.84 | 0.25 | 1.00 | B | T |
GEO D1 | 07-03-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 5 | 4.55 | 4.15 | 1.52 | B | 0.88 | -1 | 0.94 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%
FC Kolkheti Poti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D1 | 26-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | 1.70 | 3.80 | 4.05 | 0.90 | 0.75 | 0.92 | X | ||
GEO D1 | 20-04-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 3 - 3 | |||||||||
GEO D1 | 16-04-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 3 | 3.35 | 3.20 | 2.05 | 0.79 | -0.5 | 1.05 | T | ||
GEO D1 | 12-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | 1.60 | 4.00 | 4.45 | 0.80 | 0.75 | 1.02 | X | ||
GEO D1 | 06-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | |||||||||
GEO D1 | 02-04-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 3 - 6 | 1.60 | 3.60 | 4.60 | 0.83 | 0.75 | 0.93 | T | ||
GEO D1 | 29-03-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 0 - 3 | 2.34 | 3.50 | 2.47 | 0.86 | 0 | 0.98 | T | ||
GEO D1 | 15-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | 2.32 | 3.10 | 2.74 | 0.76 | 0 | 1.08 | X | ||
GEO D1 | 11-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 6 | 2.09 | 3.25 | 3.15 | B | 0.84 | 0.25 | 1.00 | B | T |
GEO D1 | 06-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | 2.54 | 3.50 | 2.37 | 0.99 | 0 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Gagra Tbilisi |
Gagra Tbilisi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 3 | 1 | 0 | 6 | 6 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 6 |
Khách | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 1 | 1 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D1 | 10-05-2024 | Chủ | Samtredia | 9 ngày |
GEO D1 | 11-05-2024 | Khách | Samgurali Tskh | 10 ngày |
GEO D1 | 15-05-2024 | Chủ | FC Telavi | 14 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D1 | 10-05-2024 | Chủ | Samgurali Tskh | 9 ngày |
GEO D1 | 11-05-2024 | Khách | FC Telavi | 10 ngày |
GEO D1 | 15-05-2024 | Chủ | Torpedo Kutaisi | 14 ngày |