Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[NOR Toppserien-2] SK Brann Women |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 13 | 1 | 5 | 49 | 19 | 40 | 2 | 68.4% |
10 | 7 | 1 | 2 | 20 | 8 | 22 | 3 | 70.0% |
9 | 6 | 0 | 3 | 29 | 11 | 18 | 2 | 66.7% |
6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 7 | 12 | 66.7% |
[NOR Toppserien-6] Roa (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 8 | 1 | 11 | 19 | 27 | 25 | 6 | 40.0% |
10 | 5 | 0 | 5 | 11 | 13 | 15 | 5 | 50.0% |
10 | 3 | 1 | 6 | 8 | 14 | 10 | 5 | 30.0% |
6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 5 | 12 | 66.7% |
SK Brann Women |
Chủ - Khách |
---|
SK Brann (W)Roa (W) |
SK Brann (W)Roa (W) |
Roa (W)SK Brann (W) |
SK Brann (W)Roa (W) |
Roa (W)SK Brann (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NORW | 04-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | 1.14 | 5.90 | 9.30 | H | 0.85 | 2 | 0.85 | T | X |
NORW | 27-05-23 | 5 - 2 (3 - 1) | 9 - 1 | T | ||||||||
NORW | 06-05-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | B | ||||||||
NORW | 25-05-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 11 - 1 | T | ||||||||
NORW | 20-03-22 | 2 - 5 (0 - 2) | 4 - 16 | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
SK Brann Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NORW | 05-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | T | ||||||||
NORW | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 9 | T | ||||||||
NORW | 20-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 10 | T | ||||||||
NORW | 13-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | T | ||||||||
UEFA WUC | 28-03-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 9 - 1 | 1.01 | 13.00 | 17.00 | B | 0.83 | 4 | 0.99 | T | X |
UEFA WUC | 20-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 0 - 8 | 21.00 | 12.50 | 1.01 | B | 0.82 | -3.5 | 1.00 | B | X |
NORW | 16-03-24 | 4 - 2 (2 - 0) | 5 - 6 | B | ||||||||
INT CF | 17-02-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
UEFA WUC | 31-01-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 11 - 4 | 1.24 | 5.20 | 8.00 | T | 1.01 | 1.75 | 0.81 | T | H |
UEFA WUC | 25-01-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 | 3.10 | 3.55 | 1.94 | T | 0.88 | -0.5 | 0.94 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 0%
Roa (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NORW | 04-05-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | |||||||||
NORW | 27-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 12 - 4 | |||||||||
NORW | 20-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 7 - 5 | |||||||||
NORW | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 9 | |||||||||
NORW | 23-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
NORW | 17-03-24 | 2 - 4 (1 - 3) | - | |||||||||
INT CF | 24-02-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
INT CF | 10-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 31-01-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 3 - 1 | 1.15 | 6.20 | 8.10 | 0.75 | 2 | 0.95 | T | ||
NORW | 18-11-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
SK Brann Women |
SK Brann Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NORW | 20-05-2024 | Khách | Kolbotn (W) | 5 ngày |
NORW | 25-05-2024 | Chủ | Stabaek (W) | 10 ngày |
NORW | 08-06-2024 | Chủ | LSK Kvinner (W) | 24 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NORW | 20-05-2024 | Chủ | Lyn (W) | 5 ngày |
NORW | 25-05-2024 | Khách | LSK Kvinner (W) | 10 ngày |
NORW | 08-06-2024 | Chủ | Stabaek (W) | 24 ngày |