Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.97 -0.75 0.78 -0.97 -0.75 0.78 | 1 3 0.8 1 3 0.8 | 5.25 3.5 1.6 5.25 3.5 1.6 |
Live | -0.97 -0.75 0.78 -0.97 -0.75 0.78 | 1 3 0.8 1 3 0.8 | 5.25 3.5 1.6 5.25 3.5 1.6 |
04 1:0 | 0.9 -0.5 0.9 0.95 -0.5 0.85 | 0.97 2.75 0.82 1 3.75 0.8 | 3.25 4.33 1.9 1.95 4.33 3.1 |
32 1:1 | 0.9 -0.5 0.9 0.8 -0.5 1 | 0.95 3 0.85 0.95 4 0.85 | 1.9 3.6 3.75 3.75 3.4 2 |
HT 1:1 | 0.87 -0.25 0.92 0.9 -0.25 0.9 | 0.95 3.5 0.85 0.97 3.5 0.82 | 3.75 2.75 2.3 3.75 2.75 2.25 |
57 2:1 | 1 -0.75 0.8 0.77 -1 -0.98 | 0.77 3.25 -0.98 -0.95 4.5 0.75 | 10 3 1.57 2.6 2.87 2.87 |
84 2:2 | 0.75 -0.25 -0.95 0.62 -0.25 -0.8 | -0.77 3.5 0.6 -0.73 4.5 0.55 | 1.4 3.25 21 11 1.5 3.2 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Salon Palloilijat Sự kiện chính KTP Kotka
2
Phút
2
90'
constantine edlund
Enoch Banza
Baba Haruna
olli jakonen
90'
87'
Valtteri Vesiaho
Matias Lindfors
85'
Alen Harbas
michael john
84'
78'
Joni Mäkelä
73'
Alen Harbas
Matias Paavola
73'
aleksi tanninen
Luca Weckstrom
daniel kepot
58'
keir foster
49'
Maximus Tainio
45'
Joonas Meura
39'
33'
Aleksi Tarvonen
michael john
4'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 95Tấn công129
- 3Thẻ vàng1
- 50Tấn công nguy hiểm92
- 5Sút trúng5
- 1Thẻ đỏ0
- 37TL kiểm soát bóng63
- 0Penalty0
- 3Sút không trúng9
- 4Góc10
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 8 | 16 | Bàn thắng | 48 |
5 | Bàn thua | 0 | 17 | Bàn thua | 6 |
3.00 | Phạt góc | 6.33 | 3.90 | Phạt góc | 5.20 |
1 | Thẻ đỏ | 1 | 1 | Thẻ đỏ | 1 |
Salon PalloilijatTỷ lệ ghi bàn thắngKTP Kotka
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 20
- 0
- 0
- 18
- 20
- 24
- 10
- 6
- 10
- 0
- 0
- 6
- 10
- 12
- 30
- 6
- 0
- 12
- 0
- 18